CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
2 triệu
662
12.6 - 7.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 500 11.90 1,100
0 12.00 1,600
0.00 0 13.00 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 25 (0.03) 0% 2.34 (0.00) 0%
2017 33 (0.05) 0% 2.79 (0.00) 0%
2018 35 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 0 (0.03) 0% 2.08 (0.00) 0%
2020 27 (0.03) 0% 1.12 (0.00) 0%
2021 35 (0.03) 0% 1.04 (0.00) 0%
2022 35 (0.04) 0% 1.05 (0.00) 0%
2023 43 (0) 0% 1.35 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,72742,76527,11326,38333,31039,00446,74231,15321,98333,555
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3871,7171,0007891,8282,3043,0222,7232,1523,427
Lợi nhuận sau thuế 1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704
Tổng tài sản32,15838,29827,97825,50432,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,01638,627
Tổng nợ10,51116,8877,0654,74410,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,67511,73515,991
Vốn chủ sở hữu21,64621,41120,91420,76021,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,28122,635


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |