CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

6.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,101412,391378,617329,852311,8841,432,5881,500,6891,232,9821,560,7461,373,4401,145,604960,1081,072,442913,0821,288,333
Giá vốn hàng bán298,295388,905297,410293,407264,9141,247,4241,295,9541,033,6881,311,8701,205,6671,057,875942,345950,640781,7461,157,078
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,17215,36380,25235,29645,922173,888195,342175,891233,864159,17579,16715,244120,346129,012131,255
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,332-22,78749,44513,87926,19168,211127,852112,646108,37972,496-33,264-222,552-67,395-3,362-6,463
Tổng lợi nhuận trước thuế6,708-24,27948,61144,96025,65398,445115,06099,22885,80073,5673,366-253,833-62,5795,12919,672
Lợi nhuận sau thuế 5,178-24,38839,04535,33120,35278,50389,59799,21085,78173,542612-253,845-63,3492,74912,487
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,165-24,39539,03235,29920,32878,42789,55499,16485,73373,501574-253,861-64,2982,16311,429
Tổng tài sản ngắn hạn717,629709,094590,091516,051498,552705,951546,855528,170573,118467,552409,517469,880837,119788,793952,271
Tiền mặt15,02959,24115,4725,2524,84959,2403,6234,44913,30215,1499811,8587,99613,54940,920
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,500
Hàng tồn kho273,349160,709187,848229,137221,674160,710283,118255,45582,25167,64571,311115,495302,685328,334342,706
Tài sản dài hạn955,648985,7341,128,0471,100,5751,134,962984,6461,123,845918,458920,4571,029,7771,085,8791,161,0681,187,3401,142,7941,123,175
Tài sản cố định882,228915,105756,513782,975820,945915,105849,041799,272816,759934,225985,3001,078,211954,055878,226805,536
Đầu tư tài chính dài hạn26,73426,73426,73426,73426,73426,73426,73426,81126,81110,3779,37724,5252,4466,5251,927
Tổng tài sản1,673,2761,694,8281,718,1381,616,6261,633,5141,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,5872,075,446
Tổng nợ1,022,9781,052,8311,056,706994,2391,024,1001,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,6091,847,962
Vốn chủ sở hữu650,299641,997661,432622,387609,415645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978227,484

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.92K1.31K1.49K1.98K2.21K1.98K0.02KKK0.12K0.62K0.28K0.22K1.43K3.24K4.99K4.12K4.13K2.27K1.62K
Giá cuối kỳ7.20K8.30K6K10.60K5K2.40K3.90K3.50K4.80K5.60K7.60K4.94K4.77K5.56K15.73K22.50K10.30KK50.10K50.10K
Giá / EPS (PE)7.84 (lần)6.35 (lần)4.02 (lần)5.34 (lần)2.26 (lần)1.21 (lần)252.62 (lần) (lần) (lần)47.77 (lần)12.27 (lần)17.76 (lần)21.90 (lần)3.89 (lần)4.85 (lần)4.51 (lần)2.50 (lần) (lần)22.09 (lần)30.98 (lần)
Giá sổ sách10.84K10.75K10.17K8.65K5.71K3.23K1.59K2.32K7.70K10.84K12.33K11.53K12.04K13.02K13.59K16.61K15.87K17.05K8.73K6.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.77 (lần)0.59 (lần)1.22 (lần)0.88 (lần)0.74 (lần)2.46 (lần)1.51 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)0.62 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.43 (lần)1.16 (lần)1.35 (lần)0.65 (lần) (lần)5.74 (lần)7.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)39 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)25 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.89%41.76%32.73%36.51%38.37%31.23%27.39%28.81%41.35%40.84%45.88%45.73%50.47%51.26%45.61%43.69%47.78%41.21%37.21%34.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.11%58.24%67.27%63.49%61.63%68.77%72.61%71.19%58.65%59.16%54.12%54.27%49.53%48.74%54.39%56.31%52.22%58.79%62.79%65.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.14%61.84%63.49%70.09%85.19%91.98%96.05%96.42%92.98%89.65%89.04%90.31%90.67%89.18%87.12%85.55%84.48%78.93%88.23%86.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu157.31%162.02%173.89%234.31%575.34%1,146.33%2,433.75%2,692.34%1,325.25%865.90%812.35%931.94%971.41%823.88%676.56%592.07%544.20%374.52%749.35%662.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.86%38.16%36.51%29.91%14.81%8.02%3.95%3.58%7.02%10.35%10.96%9.69%9.33%10.82%12.88%14.45%15.52%21.07%11.77%13.12%
6/ Thanh toán hiện hành84.38%81.58%55.35%59.15%52.89%42.06%37.64%43.60%82.87%88.15%100.35%103.22%99.87%111.43%102.95%92.45%123.37%107.76%90.96%82.21%
7/ Thanh toán nhanh52.24%63.01%26.69%30.54%45.30%35.97%31.08%32.88%52.90%51.46%64.23%71.13%75.47%59.15%76.49%67.27%75.06%86.97%75.21%70.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.77%6.85%0.37%0.50%1.23%1.36%0.09%0.17%0.79%1.51%4.31%3.29%3.42%5.09%11.97%8.36%7.76%8.91%9.95%5.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản87.01%84.74%89.82%85.23%104.50%91.73%76.61%58.87%52.97%47.27%62.07%57.33%67.23%73.45%78.64%62.49%58.27%59.21%52.96%52.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.88%202.93%274.42%233.44%272.33%293.75%279.75%204.33%128.11%115.76%135.29%125.37%133.20%143.31%172.41%143.02%121.95%143.67%142.33%155.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu223.89%222.04%246.02%284.94%705.72%1,143.21%1,941.08%1,643.80%755.02%456.59%566.34%591.57%720.26%678.63%610.67%432.49%375.38%280.96%449.83%402.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho467.54%776.20%457.74%404.65%1,594.96%1,782.34%1,483.47%815.92%314.07%238.09%337.63%345.72%473.71%246.09%535.84%400.76%237.38%571.86%704.78%967.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.78%5.47%5.97%8.04%5.49%5.35%0.05%-26.44%-6%0.24%0.89%0.41%0.25%1.62%3.91%6.95%6.91%8.62%5.78%5.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.29%4.64%5.36%6.85%5.74%4.91%0.04%%%0.11%0.55%0.23%0.17%1.19%3.07%4.34%4.03%5.11%3.06%3.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.47%12.16%14.68%22.92%38.77%61.18%0.97%%%1.08%5.02%2.41%1.81%10.99%23.85%30.06%25.94%24.23%25.99%23.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%6%7%10%7%6%%-27%-7%%1%%%2%5%9%9%11%7%7%
Tăng trưởng doanh thu-1.92%-4.54%21.71%-21%13.64%19.89%19.32%-10.47%17.45%-29.13%2.34%-21.32%-1.89%14.95%47.69%29.04%24.31%22.04%41.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.24%-12.42%-9.69%15.67%16.64%12,705.05%-100.23%294.82%-3,072.63%-81.07%122.66%27.72%-84.78%-52.35%-17%29.79%-0.39%82.19%40.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.11%-1.44%4.62%-20.32%-7.61%-4.12%-8.66%-16.46%8.71%-6.30%-6.82%-8.10%8.99%25.97%19.52%21.85%35.20%-2.34%43.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.71%5.77%40.97%95.66%84.09%103.56%1.05%-58.88%-28.97%-12.09%6.90%-4.20%-7.56%3.44%4.60%12%-6.95%95.39%27.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.43%1.19%15.49%-3.14%-0.25%0.13%-8.31%-19.44%4.81%-6.93%-5.49%-7.73%7.20%23.06%17.37%20.32%26.32%9.16%41.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |