CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
6.80
6.70
5,700
10.8k
0.9k
7.4 lần
3%
8%
0.9
408 tỷ
60 triệu
32,163
9.3 - 4.3
1,023 tỷ
650 tỷ
157.3%
38.86%
15 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 5,500 6.80 2,600
6.60 1,100 6.90 3,500
6.50 1,200 7.00 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 6.80 0 5,200 5,200
13:10 6.80 0 100 5,300
13:12 6.70 -0.10 300 5,600
13:41 6.80 0 100 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,350 (0.96) 0% 10 (-0.25) -3%
2018 950 (1.15) 0% 1 (0.00) 0%
2019 1,511.44 (1.37) 0% 2.65 (0.07) 3%
2020 1,500 (1.56) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,155 (1.23) 0% 10 (0.10) 1%
2022 1,520 (1.51) 0% 0 (0.09) 0%
2023 1,607.76 (0.31) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,101412,391378,617329,8521,432,5881,500,6891,232,9821,560,7461,373,4401,145,604960,1081,072,442913,0821,288,333
Tổng lợi nhuận trước thuế6,708-24,27948,61144,96098,445115,06099,22885,80073,5673,366-253,833-62,5795,12919,672
Lợi nhuận sau thuế 5,178-24,38839,04535,33178,50389,59799,21085,78173,542612-253,845-63,3492,74912,487
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,165-24,39539,03235,29978,42789,55499,16485,73373,501574-253,861-64,2982,16311,429
Tổng tài sản1,673,2761,694,8281,718,1381,616,6261,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,5872,075,446
Tổng nợ1,022,9781,052,8311,056,706994,2391,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,6091,847,962
Vốn chủ sở hữu650,299641,997661,432622,387645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978227,484


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |