CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

5.20
0.60
(13.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,79430,69424,26730,78920,489110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213253,426
Giá vốn hàng bán29,84834,31429,91527,64631,772121,723125,033121,442151,597238,097217,455246,774235,319209,072187,580
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-5,054-3,620-5,6483,142-11,284-11,180-7,270-46,542-26,071-2,33870,816-52,39874,45359,53044,922
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-18,426-18,439-23,584-11,440-24,931-71,889-59,595-102,426-79,688-69,4983,098-137,985-9,304-39,880-141,634
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,440-18,463-23,798-11,575-24,872-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385-152,180
Lợi nhuận sau thuế -18,440-18,463-23,798-11,575-24,872-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,440-18,463-23,798-11,575-24,872-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012
Tổng tài sản ngắn hạn41,30550,15458,57354,04349,95041,30544,62925,34260,07381,563190,652143,021331,811309,39680,129
Tiền mặt26,09927,39336,88320,13513,46526,09913,4659,23832,22135,478116,72992,80973,05339,16525,075
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3,99713,0246,77814,6968,1593,9978,1597,48214,52516,91519,2109,07512,29713,79924,922
Tài sản dài hạn863,150873,265862,449863,901878,208863,150884,491824,075880,959919,118965,232983,3941,038,3091,039,6391,134,434
Tài sản cố định795,161811,041795,353803,484810,388795,161819,006699,338756,147809,724857,002894,409956,299974,8871,052,088
Đầu tư tài chính dài hạn10,09510,1589,8169,7729,83110,0959,8319,4959,6519,6939,7169,5109,5339,4128,911
Tổng tài sản904,455923,419921,022917,944928,157904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,0351,214,563
Tổng nợ316,988313,700313,753289,940284,903316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106312,046
Vốn chủ sở hữu587,467609,719607,269628,004643,254587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929902,517

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.22KKK1.45KKK0.13K0.35K0.54K0.63K0.14K1.41K1.36K1.10K
Giá cuối kỳ4.10K8.90K18.90K5K4.92K5.80K6.84K11.20K10.40K17K6.40K5.60K5.15K13.22K29.43K12.50K45.68KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)26.57 (lần) (lần) (lần)7.15 (lần) (lần) (lần)44.65 (lần)14.74 (lần)24.32 (lần)46.56 (lần)91.92 (lần)32.42 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.37K8.07K8.56K9.99K11.05K11.98K11.51K13.21K15.03K12.83K14.85K14.85K15.17K14.16K15K15.68K16.71K11.37K9.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)1.10 (lần)2.21 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.48 (lần)0.59 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)1.33 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.93 (lần)1.96 (lần)0.80 (lần)2.73 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)68 (Mi)65 (Mi)57 (Mi)49 (Mi)41 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.57%4.80%2.98%6.38%8.15%16.49%12.70%24.22%22.93%6.60%6.49%9.31%11.61%14.96%26%31.41%35.49%32.83%29.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.43%95.20%97.02%93.62%91.85%83.51%87.30%75.78%77.07%93.40%93.51%90.69%88.39%85.04%74%68.59%64.51%67.17%70.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.05%30.77%19.69%15.37%12.01%17.38%18.53%23.16%21.58%25.69%23.16%19.18%19.03%19.85%21.16%18.21%12.53%35.16%30.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.96%44.44%24.51%18.15%13.65%21.04%22.75%30.14%27.52%34.58%30.15%23.74%23.50%24.77%26.84%22.26%14.32%54.23%44.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.95%69.23%80.31%84.63%87.99%82.62%81.47%76.84%78.42%74.31%76.84%80.82%80.97%80.15%78.84%81.79%87.47%64.84%69.10%
6/ Thanh toán hiện hành17.82%22%15.15%50.81%87.04%114.27%108.34%184.11%190.77%35.29%42.33%52.96%70.69%92.34%168.13%191.23%323.98%146.02%145.24%
7/ Thanh toán nhanh16.10%17.98%10.68%38.52%68.99%102.75%101.46%177.29%182.26%24.31%31.97%45.12%61.50%80.56%154.21%175.57%301.99%133.86%137.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.26%6.64%5.52%27.25%37.86%69.96%70.30%40.54%24.15%11.04%2.07%1.78%15.16%14.54%29.10%2.17%22.46%34.16%15.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.22%12.67%8.82%13.34%23.56%24.94%17.26%22.67%19.96%20.87%14.50%16.89%15.32%15.52%19.78%17.83%24.30%28.29%25.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn267.63%263.87%295.56%208.96%289.05%151.20%135.91%93.61%87.01%316.27%223.40%181.38%131.94%103.72%76.09%56.78%68.48%86.16%85.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.82%18.31%10.98%15.76%26.78%30.19%21.18%29.50%25.45%28.08%18.88%20.90%18.92%19.36%25.09%21.80%27.78%43.63%36.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,045.36%1,532.45%1,623.12%1,043.70%1,407.61%1,131.99%2,719.27%1,913.63%1,515.12%752.67%513.17%586.22%447.87%329.45%285.94%207.29%218.87%92.27%204.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-65.38%-51.35%-136.90%-64.96%-30.88%6.04%-68.24%-5.97%38.01%-60.38%-5.18%4.04%12.17%19.83%16.79%3.98%30.35%27.38%25.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%1.51%%%7.59%%%0.68%1.86%3.08%3.32%0.71%7.38%7.75%7.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%1.82%%%9.67%%%0.84%2.30%3.84%4.21%0.87%8.43%11.95%11.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-59%-48%-84%-54%-31%8%-54%-8%49%-82%-9%8%28%49%54%13%140%307%248%
Tăng trưởng doanh thu-6.13%57.23%-40.33%-46.76%-18.22%48.31%-37.42%15.38%6.23%28.45%-9.67%11.38%9.96%-16.29%26.57%-11.66%8.62%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.53%-41.03%25.75%12.01%-518.42%-113.12%614.97%-118.13%-166.87%1,397.04%-215.81%-63.02%-32.52%-1.11%434.15%-88.42%20.40%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.89%70.94%15.66%20.31%-40.18%-3.75%-34.22%9%-6.71%-0.96%27.02%1.85%6.74%0.14%32.58%74.95%-54.95%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.67%-5.71%-14.35%-9.55%-7.80%4.06%-12.84%-0.48%17.22%-13.65%0.02%0.81%12.53%8.51%9.97%12.57%70.57%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.65%9.38%-9.74%-5.96%-13.43%2.62%-17.79%1.56%11.07%-10.71%5.20%1.01%11.38%6.74%14.08%20.39%26.43%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |