CTCP Sông Đà 12 (s12)

2.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV2,63142511,0787583,18818,31559,95885,30749,520153,380155,079
Giá vốn hàng bán3,47924511,46282916,69115,95362,89279,36873,729147,527132,146
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-848181-818-486-13,606534-2,9335,939-24,2085,56922,484
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,827-10,964-3,712-4,644-26,065-6,832-27,470-6,946-45,410-12,9634,408
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,814-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,8302,223-48,194-15,2021,360
Lợi nhuận sau thuế -1,814-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,202144
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,814-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,202144
Tổng tài sản ngắn hạn29,55238,95144,47462,657151,00429,55238,95144,47448,595151,004161,608192,721193,532265,222288,082
Tiền mặt1672691026592661672691026542663,8554,4571,1182,61911,016
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1904,6564,1942,2662,2663,1904,6564,1942,4812,2662,5312,9554,3385,8394,756
Hàng tồn kho22,04222,14422,12124,57633,07322,04222,14422,12121,63233,07343,59155,64752,69166,16398,443
Tài sản dài hạn85,34085,58585,87472,56873,94985,34085,58585,87486,18973,94977,18787,75497,284101,617116,475
Tài sản cố định1,1961,4411,7122,0063,3891,1961,4411,7122,0063,3896,5249,23912,11214,96218,242
Đầu tư tài chính dài hạn4,9704,9704,9707,9717,9714,9704,9704,9704,9707,9717,97114,90114,90184,85996,343
Tổng tài sản114,892124,535130,349135,225224,953114,892124,535130,349134,785224,953238,795280,475290,816366,839404,557
Tổng nợ278,600274,151275,460252,000266,916278,600274,151275,460271,456266,916276,976277,825288,435316,264338,780
Vốn chủ sở hữu-163,708-149,616-145,111-116,775-41,963-163,708-149,616-145,111-136,672-41,963-38,1812,6502,38150,57565,777

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.05KKK0.03K0.20K0.55K1.73K1.93K1.55K0.83K
Giá cuối kỳ2.50K2.90K0.30K0.30K0.40K1K0.80K2.50K4.90K4.14K2.82K4.71K14.31K27.89K9.57K96K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.87 (lần) (lần) (lần)143.75 (lần)13.93 (lần)8.59 (lần)8.29 (lần)14.47 (lần)6.16 (lần)115.19 (lần)
Giá sổ sách-32.74K-29.92K-29.02K-27.33K-8.39K-7.64K0.53K0.48K10.12K13.16K13.13K13.31K14.05K13.78K13.01K11.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.08 (lần)-0.10 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.05 (lần)-0.13 (lần)1.51 (lần)5.25 (lần)0.48 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.35 (lần)1.02 (lần)2.02 (lần)0.74 (lần)8.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.72%31.28%34.12%36.05%67.13%67.68%68.71%66.55%72.30%71.21%71.72%67.75%70.47%71.83%72.86%71.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.28%68.72%65.88%63.95%32.87%32.32%31.29%33.45%27.70%28.79%28.28%32.26%29.53%28.17%27.14%28.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn242.49%220.14%211.32%201.40%118.65%115.99%99.06%99.18%86.21%83.74%82.80%84.82%80.58%79.98%81.31%79.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-170.18%-183.24%-189.83%-198.62%-636.07%-725.43%10,483.96%12,114.03%625.34%515.04%481.49%558.76%414.99%399.43%435.18%390.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-142.49%-120.14%-111.32%-101.40%-18.65%-15.99%0.94%0.82%13.79%16.26%17.20%15.18%19.42%20.02%18.69%20.39%
6/ Thanh toán hiện hành15.24%20.56%23.32%26.03%74.59%76.07%93.43%89.27%109.23%140.22%136.63%116.94%124.08%102.94%113.70%97.45%
7/ Thanh toán nhanh3.87%8.87%11.72%14.44%58.26%55.55%66.45%64.97%81.98%92.30%90.34%76.20%68.88%53.71%61.84%65.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.09%0.14%0.05%0.35%0.13%1.81%2.16%0.52%1.08%5.36%2.40%1.27%1.06%2.08%7.27%3.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.37%8.90%0.58%2.37%8.14%25.11%30.42%17.03%41.81%38.33%27.34%45.93%61.03%68.27%68.37%101.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.44%28.44%1.70%6.56%12.13%37.10%44.26%25.59%57.83%53.83%38.13%67.80%86.60%95.04%93.83%141.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-0.26%-7.40%-0.52%-2.33%-43.65%-157.04%3,219.13%2,079.80%303.27%235.76%159.01%302.58%314.27%340.96%365.88%495.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1.11%51.76%3.75%77.16%48.24%144.28%142.63%139.93%222.98%134.24%94.29%179.97%161.15%182.39%188.18%382.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3,316%-40.67%-1,113.32%-845.77%-20.65%-68.10%0.32%-97.32%-9.91%0.09%0.97%1.36%3.91%4.10%3.26%1.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%0.10%%%0.04%0.27%0.63%2.38%2.80%2.23%1.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%10.15%%%0.22%1.54%4.12%12.28%13.99%11.93%7.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5,752%-39%-1,018%-162%-24%-65%%-65%-10%%1%1%5%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-96.16%1,361.48%-76.22%-82.59%-69.45%-29.72%72.27%-67.71%-1.10%48.60%-48.16%-8.83%-5.98%-1.34%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận212.83%-46.62%-68.70%612.93%-90.74%-15,278.44%-100.56%217.02%-10,656.94%-85.77%-63.08%-68.22%-10.47%24.13%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.62%-0.48%1.48%1.70%-3.63%-0.31%-3.68%-8.80%-6.65%7.20%-15%27.50%5.98%-2.83%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.42%3.10%6.17%225.70%9.91%-1,540.79%11.30%-95.29%-23.11%0.22%-1.36%-5.31%2.01%5.87%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.74%-4.46%-3.29%-40.08%-5.80%-14.86%-3.56%-20.72%-9.32%6%-12.93%21.13%5.18%-1.20%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |