CTCP Sông Đà 505 (s55)

48.50
-0.50
(-1.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV317,002357,94884,928145,74438,581627,201949,321427,670472,330411,051385,671289,834316,584484,370425,855
Giá vốn hàng bán283,877321,94041,004112,91422,054498,076748,287292,468368,938343,810300,478204,879267,389438,813374,248
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,12636,00843,92532,82916,527129,125201,012133,823100,44365,42485,07081,21039,67324,62847,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,89141,00523,11410,5612,45776,577135,34864,37861,72742,98266,80457,02138,22240,75028,745
Tổng lợi nhuận trước thuế18,87441,21123,03810,4982,40876,594133,38264,45365,86841,31469,99660,95046,09051,88640,643
Lợi nhuận sau thuế 17,40239,92822,0368,6521,78171,839124,51057,67052,43935,04466,38158,17041,35149,73124,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,02633,43113,9519,4432,17358,43993,61841,77742,73632,09955,22948,60541,35149,73124,625
Tổng tài sản ngắn hạn307,614729,110661,594620,307533,360729,110538,673418,961424,856390,275395,704255,903291,510342,237381,055
Tiền mặt64,29225,9884,4974,97046925,98816,6676,3656,03823,47813,62974,04084,726150,97590,349
Đầu tư tài chính ngắn hạn133,57581,715137,904157,131154,39581,715166,740105,145177,055132,578146,35916,4645,0684,0631,228
Hàng tồn kho13,417195,525388,749324,798269,381195,525164,420103,10754,75324,92164,03133,76420,93923,25155,369
Tài sản dài hạn1,484,3501,507,5611,520,4281,548,1711,370,5661,502,9881,382,2011,381,1781,120,937777,501549,329523,080491,388267,74160,422
Tài sản cố định1,186,6391,201,3771,215,9031,229,6951,241,5831,201,3771,232,2161,235,565771,373370,048389,731405,50615,03717,22513,747
Đầu tư tài chính dài hạn68,97277,00274,08875,75874,23972,42881,56174,72270,59665,55666,37070,49868,07861,12037,182
Tổng tài sản1,791,9642,236,6722,182,0222,168,4781,903,9262,232,0981,920,8751,800,1391,545,7931,167,775945,033778,984782,899609,978441,477
Tổng nợ957,8591,392,7801,373,3081,381,4011,134,5411,392,7791,114,0971,093,281971,404642,626444,347403,800459,862329,175254,875
Vốn chủ sở hữu834,105843,892808,713787,077769,385839,320806,778706,859574,389525,149500,686375,184323,037280,803186,602

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.99K5.84K9.36K4.18K4.27K3.21K5.52K8.11K8.28K9.96K9.87K8.73K7.16K9.82K6.94K4.74K3.17K7.57K6.59K4.90K
Giá cuối kỳ48.50K48K53.39K48.70K28.05K20.97K21.31K18.37K22.64K19.87K20.63K9.47K4.70K2.86K6.03K8.03K2.40K17.46K1.85K26.20K
Giá / EPS (PE)6.94 (lần)8.21 (lần)5.70 (lần)11.66 (lần)6.56 (lần)6.53 (lần)3.86 (lần)2.26 (lần)2.73 (lần)1.99 (lần)2.09 (lần)1.09 (lần)0.66 (lần)0.29 (lần)0.87 (lần)1.69 (lần)0.76 (lần)2.31 (lần)0.28 (lần)5.35 (lần)
Giá sổ sách83.41K83.93K80.68K70.69K57.44K52.51K50.07K62.63K64.71K56.25K74.76K52.45K52.87K48.49K41.86K37.37K35.06K24.70K19.83K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.57 (lần)0.66 (lần)0.69 (lần)0.49 (lần)0.40 (lần)0.43 (lần)0.29 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.07 (lần)0.71 (lần)0.09 (lần)1.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.17%32.66%28.04%23.27%27.48%33.42%41.87%32.85%37.23%56.11%86.31%88.13%88.03%85.21%83.58%76.07%84.84%88.94%91.02%94.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.83%67.34%71.96%76.73%72.52%66.58%58.13%67.15%62.77%43.89%13.69%11.87%11.97%14.79%16.42%23.93%15.16%11.06%8.98%5.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.45%62.40%58%60.73%62.84%55.03%47.02%51.84%58.74%53.97%57.73%69.66%63.77%63.91%59.36%52.48%42.90%76.09%68.30%73.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.84%165.94%138.09%154.67%169.12%122.37%88.75%107.63%142.36%117.23%136.59%229.65%175.99%177.08%146.03%110.43%75.14%318.23%215.50%279.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.55%37.60%42%39.27%37.16%44.97%52.98%48.16%41.26%46.03%42.27%30.34%36.23%36.09%40.64%47.52%57.10%23.91%31.70%26.32%
6/ Thanh toán hiện hành149.95%113.98%137.33%123.41%127.01%142.50%173.98%155.20%157.08%160.63%150.10%136.61%146.47%137.59%147.69%154.34%202.66%120.19%134.05%127.78%
7/ Thanh toán nhanh143.41%83.41%95.41%93.04%110.64%133.40%145.83%134.72%145.80%149.72%128.29%123.28%128.05%101.42%80.44%79.99%108.80%76.53%110.79%75.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.34%4.06%4.25%1.87%1.81%8.57%5.99%44.90%45.66%70.86%35.59%14.77%20.19%14.40%2.60%20.67%47.76%33.46%37.84%1.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.54%28.10%49.42%23.76%30.56%35.20%40.81%37.21%40.44%79.41%96.46%150.98%164.42%182.89%172.29%124.85%114.08%177.02%233.36%253.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn294.40%86.02%176.23%102.08%111.17%105.32%97.46%113.26%108.60%141.53%111.76%171.32%186.79%214.63%206.14%164.12%134.46%199.03%256.39%269.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu108.57%74.73%117.67%60.50%82.23%78.27%77.03%77.25%98%172.49%228.22%497.69%453.80%506.74%423.90%262.72%199.79%740.35%736.25%963.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,662.48%254.74%455.11%283.65%673.82%1,379.60%469.27%606.80%1,276.99%1,887.29%675.92%1,429.80%1,290.02%739.62%414.19%317.09%251.42%491.55%1,356.01%625.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.71%9.32%9.86%9.77%9.05%7.81%14.32%16.77%13.06%10.27%5.78%3.34%2.99%4%3.91%4.83%4.52%4.14%4.52%3.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.90%2.62%4.87%2.32%2.76%2.75%5.84%6.24%5.28%8.15%5.58%5.05%4.91%7.31%6.74%6.03%5.16%7.33%10.54%8.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.37%6.96%11.60%5.91%7.44%6.11%11.03%12.95%12.80%17.71%13.20%16.64%13.55%20.25%16.59%12.69%9.03%30.65%33.24%31.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%12%13%14%12%9%18%24%15%11%7%4%3%4%4%5%5%5%5%4%
Tăng trưởng doanh thu-0.88%-33.93%121.98%-9.46%14.91%6.58%33.07%-8.45%-34.64%13.74%-34.64%8.79%-2.35%38.48%80.73%40.15%36.60%25.23%-1.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.54%-37.58%124.09%-2.24%33.14%-41.88%13.63%17.54%-16.85%101.95%13.07%21.81%-27.06%41.42%46.49%49.73%49.15%14.80%34.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.57%25.01%1.90%12.55%51.16%44.62%10.04%-12.19%39.70%29.15%-15.22%29.45%8.37%40.47%48.12%56.64%19.52%83.90%-0.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.41%4.03%14.14%23.06%9.38%4.89%33.45%16.14%15.04%50.48%42.54%-0.80%9.04%15.85%12.01%6.58%406.17%24.54%29.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.88%16.20%6.71%16.45%32.37%23.57%21.32%-0.50%28.35%38.17%2.30%18.49%8.61%30.46%30.96%28.06%111.97%65.08%7.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |