CTCP Sông Đà 505 (s55)

48
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48
48
48
48
0
83.9k
5.8k
8.2 lần
3%
7%
0.2
480 tỷ
10 triệu
14,010
61.2 - 45.7
1,393 tỷ
844 tỷ
165.9%
37.60%
26 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.00 200 51.90 600
45.50 1,000 52.50 1,000
45.20 100 52.80 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 435.10 (0.29) 0% 37.85 (0.06) 0%
2018 491.44 (0.39) 0% 59.63 (0.07) 0%
2019 389.92 (0.41) 0% 36.87 (0.04) 0%
2020 247.81 (0.47) 0% 27.87 (0.05) 0%
2021 553.92 (0.43) 0% 41.56 (0.06) 0%
2022 1,147.76 (0.96) 0% 92.87 (0.13) 0%
2023 1,006.90 (0.04) 0% 100.78 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV357,94884,928145,74438,581627,201949,321427,670472,330411,051385,671289,834316,584484,370425,855
Tổng lợi nhuận trước thuế41,21123,03810,4982,40876,594133,38264,45365,86841,31469,99660,95046,09051,88640,643
Lợi nhuận sau thuế 39,92822,0368,6521,78171,839124,51057,67052,43935,04466,38158,17041,35149,73124,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,43113,9519,4432,17358,43993,61841,77742,73632,09955,22948,60541,35149,73124,625
Tổng tài sản2,236,6722,182,0222,168,4781,903,9262,232,0981,920,8751,800,1391,545,7931,167,775945,033778,984782,899609,978441,477
Tổng nợ1,392,7801,373,3081,381,4011,134,5411,392,7791,114,0971,093,281971,404642,626444,347403,800459,862329,175254,875
Vốn chủ sở hữu843,892808,713787,077769,385839,320806,778706,859574,389525,149500,686375,184323,037280,803186,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |