CTCP Sông Đà 505 (s55)

70.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
70.10
70.10
70.10
70.10
0
90.5K
10.7K
6.5x
0.8x
6% # 12%
0.8
701 Bi
10 Mi
5,753
70.1 - 45.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
63.10 300 77.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.10 (-0.30) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.45 (0.90) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.80 (1.00) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.78 (0.08) 4.3%
CII 13.60 (0.35) 3.6%
DPG 45.20 (1.30) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.35 (0.40) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.32 (0.04) 1.2%
L18 37.70 (0.70) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 435.10 (0.29) 0% 37.85 (0.06) 0%
2018 491.44 (0.39) 0% 59.63 (0.07) 0%
2019 389.92 (0.41) 0% 36.87 (0.04) 0%
2020 247.81 (0.47) 0% 27.87 (0.05) 0%
2021 553.92 (0.43) 0% 41.56 (0.06) 0%
2022 1,147.76 (0.96) 0% 92.87 (0.13) 0%
2023 1,006.90 (0.04) 0% 100.78 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV96,83395,564317,002357,948627,201949,321427,670472,330411,051385,671289,834316,584484,370425,855
Tổng lợi nhuận trước thuế44,97241,74718,87441,21176,594133,38264,45365,86841,31469,99660,95046,09051,88640,643
Lợi nhuận sau thuế 43,52538,97417,40239,92871,839124,51057,67052,43935,04466,38158,17041,35149,73124,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,39729,40113,02633,43158,43993,61841,77742,73632,09955,22948,60541,35149,73124,625
Tổng tài sản1,776,9911,763,0001,791,9642,236,6722,232,0981,920,8751,800,1391,545,7931,167,775945,033778,984782,899609,978441,477
Tổng nợ871,738886,180957,8591,392,7801,392,7791,114,0971,093,281971,404642,626444,347403,800459,862329,175254,875
Vốn chủ sở hữu905,253876,820834,105843,892839,320806,778706,859574,389525,149500,686375,184323,037280,803186,602


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |