CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

5.70
-1
(-14.93%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV322,332284,409204,072235,329271,699270,322289,339296,230283,804417,850
Giá vốn hàng bán280,135239,210178,540194,680226,591225,477239,719236,628224,125208,945
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV41,17944,24124,63839,22343,55040,50445,25159,60259,68042,725
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,18512,503-10,7883,5854,6255,1847,89914,23220,91310,348
Tổng lợi nhuận trước thuế13,67612,776-10,1454,1175,7735,6578,25815,67126,87216,923
Lợi nhuận sau thuế 10,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,857
Tổng tài sản ngắn hạn106,65886,27658,44355,46762,128106,65886,27658,44355,46762,12859,65474,697100,211113,314124,578
Tiền mặt59,79733,74618,2379,9954,65659,79733,74618,2379,9954,6563,0148,04342,58712,84138,094
Đầu tư tài chính ngắn hạn300300
Hàng tồn kho46,46952,89839,89946,02959,51246,46952,89839,89946,02959,51251,03454,75546,42440,12143,528
Tài sản dài hạn84,43997,537114,935124,803137,43184,43997,537114,935124,803137,431139,914147,880152,525128,52287,337
Tài sản cố định59,69667,52979,80783,46186,64559,69667,52979,80783,46186,64589,24191,08689,49661,21939,113
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản191,097183,813173,379180,270199,559191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836211,916
Tổng nợ59,99752,61950,11547,24958,50059,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52090,45154,898
Vốn chủ sở hữu131,100131,194123,264133,021141,059131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216151,385157,018

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.02K1.02KK0.25K0.43K0.43K0.62K1.19K1.98K1.22K2.29K2.01K2.13K5.06K
Giá cuối kỳ7.70K6.31K8.19K6.22K6.83K11.76K10.70K20.04KKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.54 (lần)6.21 (lần) (lần)24.41 (lần)16.05 (lần)27.65 (lần)17.39 (lần)16.88 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.49K12.49K11.74K12.67K13.43K14.21K14.41K15.35K14.42K14.95K15.62K13.58K13.55K18.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.51 (lần)0.70 (lần)0.49 (lần)0.51 (lần)0.83 (lần)0.74 (lần)1.31 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.81%46.94%33.71%30.77%31.13%29.89%33.56%39.65%46.86%58.79%65.69%52.68%48.78%49.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.19%53.06%66.29%69.23%68.87%70.11%66.44%60.35%53.14%41.21%34.31%47.32%51.22%50.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.40%28.63%28.90%26.21%29.31%25.23%32.03%36.21%37.40%25.91%23.92%24.06%35.73%17.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.76%40.11%40.66%35.52%41.47%33.75%47.11%56.77%59.75%34.96%31.44%31.69%55.59%21.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.60%71.37%71.10%73.79%70.69%74.77%67.97%63.79%62.60%74.09%76.08%75.94%64.27%82.27%
6/ Thanh toán hiện hành211.69%204.05%162.02%164.66%149.50%131.41%112.74%114.48%130.97%247.35%314.08%307.89%146.28%320.84%
7/ Thanh toán nhanh119.46%78.94%51.41%28.02%6.29%18.99%30.10%61.44%84.60%160.92%240.82%230.58%101.69%230.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn118.68%79.81%50.56%29.67%11.20%6.64%12.14%48.65%14.84%75.63%161.47%134.63%61.94%56.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản168.67%154.73%117.70%130.54%136.15%135.45%130%117.21%117.35%197.18%173.04%189.12%158.57%186.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn302.21%329.65%349.18%424.27%437.32%453.15%387.35%295.61%250.46%335.41%263.42%358.99%325.10%377.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu245.87%216.79%165.56%176.91%192.61%181.16%191.24%183.75%187.47%266.12%227.44%249.05%246.72%226.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho602.84%452.21%447.48%422.95%380.75%441.82%437.80%509.71%558.62%480.02%510.74%706.44%547.03%612.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.33%3.75%-4.69%1.14%1.64%1.65%2.23%4.21%7.31%3.08%6.45%5.93%6.38%12.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.61%5.81%%1.48%2.24%2.24%2.90%4.93%8.58%6.07%11.16%11.22%10.12%22.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.18%8.14%%2.01%3.17%2.99%4.27%7.73%13.71%8.19%14.67%14.77%15.75%27.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%-5%1%2%2%3%5%9%6%14%12%12%27%
Tăng trưởng doanh thu13.33%39.37%-13.28%-13.39%0.51%-6.57%-2.33%4.38%-32.08%12.02%5.04%1.14%-18.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.46%-211.46%-457.92%-40.09%0.02%-30.89%-48.17%-39.91%61.38%-46.57%14.27%-6.06%-57.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.02%5%6.07%-19.23%16.18%-29.36%-22.11%1.18%64.76%6.47%14.11%-42.88%92.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.07%6.43%-7.33%-5.70%-5.47%-1.38%-6.15%6.49%-3.59%-4.25%15.02%0.20%-25.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.96%6.02%-3.82%-9.67%%-10.34%-11.93%4.51%14.12%-1.69%14.80%-15.19%-4.57%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |