CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.80
0
12.8K
1.1K
7.2x
0.6x
6% # 8%
0.9
80 Bi
11 Mi
483
8.3 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 200 7.60 900
6.80 500 7.80 3,000
6.70 6,000 7.90 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.40 (0.20) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.40 (-1.40) 4.9%
VEF 175.90 (-9.40) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.29) 0% 14.70 (0.01) 0%
2018 300 (0.27) 0% 6.90 (0.00) 0%
2019 0 (0.27) 0% 6.38 (0.00) 0%
2020 278.81 (0.24) 0% 6.01 (0.00) 0%
2022 278.31 (0) 0% 4.95 (0) 0%
2023 394.50 (0) 0% 8.92 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV356,830322,332284,409204,072235,329271,699270,322289,339296,230283,804
Tổng lợi nhuận trước thuế14,40113,67612,776-10,1454,1175,7735,6578,25815,67126,872
Lợi nhuận sau thuế 11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,748
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,748
Tổng tài sản199,045191,097183,813173,379199,045191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836
Tổng nợ64,53159,99752,61950,11564,53159,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52090,451
Vốn chủ sở hữu134,514131,100131,194123,264134,514131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216151,385


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |