CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.90
0.60
(8.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Doanh thu bán hàng và CCDV166,121278,047257,63487,696244,776984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635283,841325,173
Giá vốn hàng bán128,511233,155199,93974,088182,408846,497811,430721,112600,874449,293281,725302,889265,061226,513266,069
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,61044,89257,69413,60862,369137,120161,755131,894126,50193,39071,02875,64376,14157,32459,088
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh47110,51118,275-19,97431,4474,23820,28116,39713,4279,227-1,89411,92510,4426,5043,963
Tổng lợi nhuận trước thuế88511,86017,167-16,15635,11215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,6906,6553,850
Lợi nhuận sau thuế 8027,86117,096-16,16334,43113,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,3205,1483,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6827,82017,106-16,18827,79311,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,0625,4723,700
Tổng tài sản ngắn hạn516,101632,992634,578569,831670,682615,035613,017541,501438,559290,638236,645276,267172,729221,975204,371
Tiền mặt31,74241,97112,7315,5226,85556,95558,01158,44317,55417,14129,5376,47419,66811,65417,667
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,000
Hàng tồn kho182,548195,955246,237214,899196,48489,86750,956162,01561,86936,2847,2949,65917,39534,03032,011
Tài sản dài hạn149,172121,883117,569116,501118,284133,87891,12470,62176,00855,29957,01959,58956,24041,39241,435
Tài sản cố định102,58674,36970,51669,24867,63463,47062,62556,68263,44252,41055,20652,23449,79012,14527,003
Đầu tư tài chính dài hạn7,7317,73110,7826,73110,5706,1754001,626
Tổng tài sản665,273754,874752,148686,331788,966748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367245,806
Tổng nợ517,668600,091610,695562,741661,808606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908185,016
Vốn chủ sở hữu147,605154,784141,453123,590127,158142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,45860,790

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.70K1.23K0.94K1.11K1.48K1.18K2.83K2.02K1.61K1.12K0.48K1.18K1.19K0.64K0.44K1.29K0.47K0.28K
Giá cuối kỳ7.80K9.44KKK6.79K11.32K9.43KKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)11.19 (lần)7.65 (lần) (lần) (lần)4.59 (lần)9.63 (lần)3.34 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.92K12.84K12.31K13.07K14.67K14.37K15.86K13.50K12.29K11.55K10.79K11.70K11.56K11.01K7.16K6.76K5.92K2.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.73 (lần) (lần) (lần)0.46 (lần)0.79 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.58%85.01%81.48%83.76%81.59%82.12%87.06%88.46%85.23%84.01%80.58%82.26%75.44%84.28%83.14%82.82%77.20%61.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.42%14.99%18.52%16.24%18.41%17.88%12.94%11.54%14.77%15.99%19.42%17.74%24.56%15.72%16.86%17.18%22.80%38.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.81%83.88%84.03%82.08%80.55%81.01%80.31%81.28%79.73%71.66%68.80%70.42%57.14%64.51%75.27%76.52%63.62%73.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu350.71%520.47%526.05%458.05%414.07%426.61%407.83%434.26%393.43%252.83%220.54%238.08%133.31%181.80%304.35%325.91%174.87%270.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.19%16.12%15.97%17.92%19.45%18.99%19.69%18.72%20.27%28.34%31.20%29.58%42.86%35.49%24.73%23.48%36.38%26.96%
6/ Thanh toán hiện hành105.55%103.33%105.87%105.66%103.64%102.07%109.21%109.11%108.72%117.71%118.95%117.19%132.03%130.64%110.46%110.73%131.34%101.72%
7/ Thanh toán nhanh68.21%73.06%82.42%93.21%81.38%87.15%100.13%76.47%93.38%103.01%115.28%113.09%118.73%110.62%93.16%84.04%82.88%73.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.49%1.06%1.35%6.61%5.31%9.45%10.33%11.78%4.35%6.94%14.85%2.75%15.03%6.86%9.55%9.69%8.35%6.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản118.67%110.46%112.09%172.73%139.96%131.41%138.27%139.36%141.39%156.96%120.12%113.11%149.21%107.77%132.29%160.30%156.80%136.82%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.97%129.94%137.58%206.22%171.54%160.01%158.82%157.54%165.90%186.83%149.06%137.51%197.79%127.87%159.11%193.56%203.10%223.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu534.87%685.36%701.77%963.94%719.49%692%702.17%744.55%697.67%553.81%385.03%382.40%348.11%303.71%534.91%682.75%430.99%507.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho348.23%365.79%527.35%1,565.28%681.31%941.94%1,592.41%445.09%971.20%1,238.27%3,862.42%3,135.82%1,523.78%665.63%831.18%645.06%445.60%611.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.19%1.40%1.09%0.88%1.40%1.18%2.54%2.01%1.87%1.76%1.16%2.63%2.95%1.93%1.14%2.80%1.84%2.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.42%1.55%1.22%1.53%1.96%1.55%3.51%2.80%2.65%2.76%1.40%2.98%4.39%2.08%1.51%4.49%2.88%3.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.38%9.61%7.66%8.52%10.09%8.18%17.83%14.96%13.07%9.74%4.48%10.06%10.25%5.86%6.09%19.14%7.92%11.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%1%1%2%1%3%2%2%2%1%3%4%2%1%3%2%3%
Tăng trưởng doanh thu%1.88%-31.41%19.30%6.22%1.08%14.13%17.25%33.99%53.93%-7.14%11.19%20.36%-12.71%-17.04%80.90%110.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%30.81%-15.23%-24.80%25.91%-52.92%44.23%25.72%42.76%132.76%-58.96%-0.68%83.88%47.89%-66.32%175.78%66.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%3.22%8.21%-1.45%-0.90%7.29%13.65%21.27%65.51%22.69%-14.57%80.78%-23%-8.17%-1.11%112.83%60.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%4.32%-5.77%-10.91%2.10%2.57%21.02%9.87%6.36%7.02%-7.78%1.23%5.01%53.74%5.89%14.19%147.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%3.39%5.71%-3.29%-0.33%6.36%15.03%18.96%48.75%17.80%-12.56%46.68%-13.06%7.14%0.53%76.94%83.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |