CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.20
-0.60
(-7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.70
7.70
7.20
800
10.9k
0.7k
10.3 lần
1%
6%
0.6
97 tỷ
14 triệu
1,802
11.6 - 6.5
518 tỷ
148 tỷ
350.7%
22.19%
32 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 300 7.70 500
7.10 100 7.90 1,500
7.00 100 8.00 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 -0.10 200 200
09:19 7.70 -0.10 100 300
14:57 7.20 -0.60 500 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.97) 0% 16 (0.03) 0%
2018 0 (0.98) 0% 20 (0.01) 0%
2019 1,250 (1.05) 0% 16 (0.02) 0%
2020 1,250 (1.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,200 (0) 0% 15.10 (0) 0%
2022 1,000 (0) 0% 14.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Doanh thu bán hàng và CCDV166,121278,047257,63487,696984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635283,841325,173
Tổng lợi nhuận trước thuế88511,86017,167-16,15615,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,6906,6553,850
Lợi nhuận sau thuế 8027,86117,096-16,16313,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,3205,1483,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6827,82017,106-16,18811,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,0625,4723,700
Tổng tài sản665,273754,874752,148686,331748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367245,806
Tổng nợ517,668600,091610,695562,741606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908185,016
Vốn chủ sở hữu147,605154,784141,453123,590142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,45860,790


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |