CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

20.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV768,9151,237,870429,778653,676286,3902,607,7152,609,2171,729,0381,901,8972,235,1322,596,7071,967,0251,471,0181,431,2051,391,989
Giá vốn hàng bán738,9651,201,781407,407627,785267,5312,504,5042,540,1501,645,3031,802,5472,135,0242,497,9801,849,6641,389,4191,358,2561,304,485
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,95036,09022,37125,89118,859103,21069,06883,73599,350100,10898,726117,36081,59972,94887,504
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,57319,4619,34011,3579,88350,16928,28443,13845,38144,69851,80544,15554,36437,30443,944
Tổng lợi nhuận trước thuế13,57319,3629,21911,3879,88349,98028,44243,03945,14243,87452,49476,11853,87546,85943,853
Lợi nhuận sau thuế 10,95013,7345,8489,3537,90736,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,95013,7345,8489,3537,90736,40822,53833,95435,25933,77039,68459,98241,92635,77133,354
Tổng tài sản ngắn hạn2,198,6642,464,6032,472,6882,414,6232,237,2052,458,0422,309,5742,285,3872,054,8491,592,1291,838,5891,834,7311,846,7331,947,3041,767,245
Tiền mặt308,419602,926252,155415,613237,947603,047510,497422,715343,304346,058313,908230,812244,992369,948323,338
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,93532,69032,69032,50532,50532,69032,50513,01813,01816,99732,03627,35624,66426,497
Hàng tồn kho953,280831,7891,062,623944,707928,118849,807803,517831,737436,522392,144941,873799,8741,008,2111,026,0051,011,910
Tài sản dài hạn80,58981,95383,202105,340101,18681,953102,585109,591115,84994,59678,052178,909140,715306,909422,999
Tài sản cố định55,84056,93357,87058,60558,16556,93359,15963,13566,14470,44074,82477,99891,56197,046102,784
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00040,00040,00020,00040,00043,00043,00023,0002,400100,40048,628208,931319,277
Tổng tài sản2,279,2542,546,5562,555,8902,519,9632,338,3912,539,9952,412,1592,394,9792,170,6981,686,7251,916,6412,013,6401,987,4482,254,2132,190,244
Tổng nợ1,913,1212,190,9392,214,0072,165,5641,993,3462,184,8122,075,0202,046,5061,820,9231,338,5271,567,4841,668,2021,667,8331,942,9791,856,646
Vốn chủ sở hữu366,133355,617341,883354,399345,046355,183337,139348,473349,775348,197349,156345,438319,615311,234333,598

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.66K2.43K1.50K2.27K2.35K2.25K2.65K4K2.80K2.39K2.23K3.59K0.64K1.41K3.66K3.57K3.38K7.15K
Giá cuối kỳ19.30K19K16.13K19.21K15.26K18.18K19.87K15.96K16.22K14.63K12.50K10.58K6.39K3.39K13.42K19.83K6.29K43.43K
Giá / EPS (PE)7.25 (lần)7.82 (lần)10.72 (lần)8.48 (lần)6.49 (lần)8.07 (lần)7.50 (lần)3.99 (lần)5.80 (lần)6.13 (lần)5.62 (lần)2.95 (lần)9.97 (lần)2.41 (lần)3.66 (lần)5.55 (lần)1.86 (lần)6.07 (lần)
Giá sổ sách24.43K23.70K22.50K23.26K23.34K23.24K23.30K23.05K21.33K20.77K22.26K22.22K23.42K22.85K26.51K23.38K18.25K19.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.80 (lần)0.72 (lần)0.83 (lần)0.65 (lần)0.78 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)0.76 (lần)0.70 (lần)0.56 (lần)0.48 (lần)0.27 (lần)0.15 (lần)0.51 (lần)0.85 (lần)0.34 (lần)2.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.46%96.77%95.75%95.42%94.66%94.39%95.93%91.12%92.92%86.39%80.69%72.11%91.95%90.50%92.94%89.98%90.32%89.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.54%3.23%4.25%4.58%5.34%5.61%4.07%8.88%7.08%13.61%19.31%27.89%8.05%9.50%7.06%10.02%9.68%10.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.94%86.02%86.02%85.45%83.89%79.36%81.78%82.85%83.92%86.19%84.77%84.14%86.32%84.52%84.54%82.98%84.50%82.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu522.52%615.12%615.48%587.28%520.60%384.42%448.94%482.92%521.83%624.28%556.55%530.66%631.12%546.06%546.64%487.52%545.14%458.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.06%13.98%13.98%14.55%16.11%20.64%18.22%17.15%16.08%13.81%15.23%15.86%13.68%15.48%15.46%17.02%15.50%17.92%
6/ Thanh toán hiện hành116.94%114.22%113.17%113.58%115.51%125.78%122.87%114.68%137.09%130.48%122.20%110.16%148.34%137.25%145.72%120.10%143.09%155.35%
7/ Thanh toán nhanh66.24%74.73%73.80%72.24%90.97%94.80%59.93%64.68%62.25%61.73%52.23%47.52%22.41%26.21%49.01%29.42%38.30%57.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.40%28.02%25.02%21.01%19.30%27.34%20.98%14.43%18.19%24.79%22.36%8.11%3.98%2.76%21.21%8.44%8.04%8.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.58%102.67%108.17%72.19%87.62%132.51%135.48%97.69%74.02%63.49%63.55%58.83%57.92%55.30%63.54%80.46%68.52%84.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.55%106.09%112.97%75.66%92.56%140.39%141.23%107.21%79.66%73.50%78.77%81.57%62.98%61.10%68.36%89.42%75.86%94.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu844.02%734.19%773.93%496.18%543.75%641.92%743.71%569.43%460.25%459.85%417.27%370.99%423.45%357.25%410.87%472.74%442.03%470.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho312.18%294.71%316.13%197.82%412.93%544.45%265.21%231.24%137.81%132.38%128.91%139.85%70.55%73.03%95.30%111.82%95.32%136.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.29%1.40%0.86%1.96%1.85%1.51%1.53%3.05%2.85%2.50%2.40%4.35%0.65%1.72%3.36%3.23%4.19%7.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.75%1.43%0.93%1.42%1.62%2%2.07%2.98%2.11%1.59%1.52%2.56%0.37%0.95%2.14%2.60%2.87%6.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.89%10.25%6.69%9.74%10.08%9.70%11.37%17.36%13.12%11.49%10%16.14%2.74%6.15%13.82%15.28%18.53%37.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%2%2%2%3%3%3%3%4%1%2%4%3%5%9%
Tăng trưởng doanh thu21.32%-0.06%50.91%-9.09%-14.91%-13.92%32.01%33.72%2.78%2.82%12.71%-8.59%21.49%-10.04%8.37%37%7.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận59.64%61.54%-33.62%-3.70%4.41%-14.90%-33.84%43.07%17.21%7.25%-37.91%515.16%-54.42%-53.92%12.78%5.60%-43.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.02%5.29%1.39%12.39%36.04%-14.61%-6.04%0.02%-14.16%4.65%5.10%-12.27%18.46%3.35%39.81%14.56%36.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.11%5.35%-3.25%-0.37%0.45%-0.27%1.08%8.08%2.69%-6.70%0.21%4.33%2.49%3.46%24.69%28.10%14.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.53%5.30%0.72%10.33%28.69%-12%-4.82%1.32%-11.83%2.92%4.32%-10%15.99%3.37%37.24%16.66%32.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |