CTCP Sông Đà 2 (sd2)

5.30
0.60
(12.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,37864,37427,21528,36028,765149,526149,798215,212332,862412,449457,533702,871805,608689,836644,292
Giá vốn hàng bán33,91852,12028,34124,62227,644133,598137,610172,031314,926362,414388,336660,653720,235604,944560,271
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,46012,254-1,1263,7381,12115,92812,18743,18117,93650,03569,19742,09185,37384,89284,021
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9848,534-5,779-787-1,658-790-5,69310,673-23,690-6,0995,725-4,13117,01614,94310,240
Tổng lợi nhuận trước thuế1219,584-5,77358582,8272,30116,028-21,995-6,0627,8247,66615,45015,61810,679
Lợi nhuận sau thuế 1218,877-5,77358582,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1218,877-5,77358582,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,395
Tổng tài sản ngắn hạn414,139435,122408,300430,261431,879435,792447,322441,344462,974624,262591,176539,951790,877804,553766,229
Tiền mặt1,5352,41954111,22612,9622,41928,01515,8412,3824,01214,84337,59234,92076,17251,448
Đầu tư tài chính ngắn hạn28517814,100
Hàng tồn kho132,869135,600147,263162,544161,422135,600156,454175,870185,420280,914246,885178,135347,505390,588383,868
Tài sản dài hạn14,17616,98319,06023,20622,88316,29825,14331,52041,05550,96762,848199,89392,33694,49788,253
Tài sản cố định10,89912,01616,39517,54018,68912,01619,84428,16935,94640,08348,33253,02360,91864,66551,908
Đầu tư tài chính dài hạn6006006006006006006006006006008933,49211,43011,43015,847
Tổng tài sản428,316452,106427,361453,466454,761452,090472,465472,864504,029675,229654,024739,843883,213899,050854,482
Tổng nợ247,555271,467254,499274,831276,184271,451293,946296,622339,877487,316446,277533,309673,729688,223641,355
Vốn chủ sở hữu180,760180,639172,862178,635178,577180,639178,519176,242164,151187,912207,747206,535209,484210,827213,127

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23K0.15K0.16K0.84KKK0.14K0.31K0.59K0.69K0.45K0.60K1.19K1.96K3.08K3.14K2.99K8.67K1.90K
Giá cuối kỳ9.50K10K6.28K10.74K4.73K4.64K5.01K5.10K5.64K4.81K5.64K5.84K3.13K2.48K8.38K11.83K4.20K28.69KK
Giá / EPS (PE)41.74 (lần)68.04 (lần)39.78 (lần)12.81 (lần) (lần) (lần)35.63 (lần)16.57 (lần)9.50 (lần)6.99 (lần)12.54 (lần)9.70 (lần)2.63 (lần)1.27 (lần)2.72 (lần)3.77 (lần)1.41 (lần)3.31 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.53K12.52K12.38K12.22K11.38K13.03K14.40K14.32K14.52K14.62K17.76K19.27K18.64K19.62K33.21K26.99K24.61K21.25K13.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.80 (lần)0.51 (lần)0.88 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.44 (lần)0.17 (lần)1.35 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.69%96.39%94.68%93.33%91.85%92.45%90.39%72.98%89.55%89.49%89.67%91.19%88.73%86.37%79.42%74.80%63.24%62.13%72.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.31%3.61%5.32%6.67%8.15%7.55%9.61%27.02%10.45%10.51%10.33%8.81%11.27%13.63%20.58%25.20%36.76%37.87%27.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.80%60.04%62.22%62.73%67.43%72.17%68.24%72.08%76.28%76.55%75.06%69.76%70.60%67.18%58.26%70.68%66.76%79.64%88.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu136.95%150.27%164.66%168.30%207.05%259.33%214.82%258.22%321.61%326.44%300.93%230.67%240.12%204.69%139.59%241.12%200.80%391.15%734.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.20%39.96%37.78%37.27%32.57%27.83%31.76%27.92%23.72%23.45%24.94%30.24%29.40%32.82%41.74%29.32%33.24%20.36%11.99%
6/ Thanh toán hiện hành168.24%161.39%152.65%150.12%137.86%134.07%147.62%109.56%133.60%142.34%147.58%151.46%147.93%159.81%198.67%156.02%160.27%108.82%99.33%
7/ Thanh toán nhanh114.26%111.17%99.26%90.30%82.65%73.74%85.97%73.42%74.90%73.24%73.65%67.49%67.08%76.68%136.29%101.38%95.76%50.60%48.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.62%0.90%9.56%5.39%0.71%0.86%3.71%7.63%5.90%13.48%9.91%10.48%14.05%9.46%37.05%35.70%9.81%11.13%5.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.50%33.07%31.71%45.51%66.04%61.08%69.96%95%91.21%76.73%75.40%70.42%69.60%74.67%95.17%96.44%85.15%83.41%73.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.75%34.31%33.49%48.76%71.90%66.07%77.39%130.17%101.86%85.74%84.09%77.23%78.44%86.46%119.83%128.92%134.65%134.24%101.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu86.48%82.78%83.91%122.11%202.78%219.49%220.24%340.32%384.57%327.20%302.30%232.86%236.73%227.53%228.03%328.97%256.14%409.65%611.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho104.62%98.52%87.96%97.82%169.84%129.01%157.29%370.87%207.26%154.88%145.95%114.20%118.63%130.94%323.51%323.63%279.73%225.87%177.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.10%1.42%1.52%5.62%-7.11%-2.62%0.44%0.63%1.06%1.44%0.84%1.34%2.70%4.39%4.07%3.54%4.74%9.96%2.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%0.47%0.48%2.56%%%0.31%0.60%0.97%1.10%0.63%0.95%1.88%3.28%3.87%3.41%4.04%8.31%1.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.82%1.17%1.28%6.86%%%0.98%2.15%4.09%4.71%2.53%3.13%6.39%9.99%9.27%11.64%12.14%40.81%14.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%7%-8%-3%1%1%1%2%1%2%3%6%5%4%6%11%3%
Tăng trưởng doanh thu13.99%-0.18%-30.40%-35.34%-19.30%-9.85%-34.91%-12.75%16.78%7.07%19.68%1.66%-1.12%4.07%19.43%40.83%0.43%9.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận54.49%-6.90%-81.17%-151.11%118.58%-633.63%-54.32%-48.14%-13.79%84.06%-25.35%-49.43%-39.22%12.38%37.30%5.07%-52.21%355.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.37%-7.65%-0.90%-12.73%-30.26%9.20%-16.32%-20.84%-2.11%7.31%20.27%-0.72%11.48%52.95%-0.25%31.68%-17.55%-13.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.22%1.19%1.29%7.37%-12.64%-9.55%0.59%-1.41%-0.64%-1.08%-7.81%3.35%-4.96%4.30%72.30%9.65%60.61%63.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.82%-4.31%-0.08%-6.18%-25.35%3.24%-11.60%-16.23%-1.76%5.22%11.78%0.48%6.08%32.65%21.02%24.35%-1.63%-3.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |