CTCP Sông Đà 2 (sd2)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
12.6K
0.7K
7.7x
0.4x
2% # 5%
2.6
72 Bi
14 Mi
1,783
6.2 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 400 5.20 100
4.30 100 5.30 900
0.00 0 5.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (-0.50) 26.4%
THD 35.80 (0.10) 11.8%
LGC 63.70 (-4.70) 11.3%
VCG 19.50 (0.95) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.40 (0.60) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.50 (0.70) 4.4%
BCG 5.80 (0.10) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.25 (1.35) 2.4%
FCN 15.35 (1.00) 1.9%
LCG 10.50 (0.55) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.29 (0.01) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.70 (0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 757.64 (0.70) 0% 22.66 (0.00) 0%
2018 754.13 (0.46) 0% 15.59 (0.00) 0%
2019 552.84 (0.41) 0% 7.84 (-0.01) -0%
2020 535 (0.33) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 416.10 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2022 348 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2023 261.74 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,81025,15336,37864,374149,526149,798215,212332,862412,449457,533702,871805,608689,836644,292
Tổng lợi nhuận trước thuế1581991219,5842,8272,30116,028-21,995-6,0627,8247,66615,45015,61810,679
Lợi nhuận sau thuế 1581991218,8772,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,395
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1581991218,8772,1202,27712,090-23,655-10,8222,0284,4408,5619,9305,395
Tổng tài sản408,022420,052428,316452,106452,090472,465472,864504,029675,229654,024739,843883,213899,050854,482
Tổng nợ226,905239,093247,555271,467271,451293,946296,622339,877487,316446,277533,309673,729688,223641,355
Vốn chủ sở hữu181,117180,959180,760180,639180,639178,519176,242164,151187,912207,747206,535209,484210,827213,127


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |