CTCP Sông Đà 6 (sd6)

3.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,71851,63844,99029,23524,225150,089194,060385,177637,445828,047695,515913,684913,6841,241,4981,299,121
Giá vốn hàng bán34,704117,30766,21148,60317,179249,300135,553305,945523,981714,937521,179727,288727,2881,016,1121,069,668
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,014-65,746-21,222-19,3677,046-99,28858,50776,24397,678105,948117,913174,116174,116223,020225,621
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,118-75,002-40,500-36,32554-151,7744614,1973572,62711,36258,47758,47778,25193,219
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,945-75,225-40,598-32,74358-148,5085,6815,4762,3537,22911,94060,89260,89280,66295,881
Lợi nhuận sau thuế -3,945-75,225-40,598-32,74347-148,519787401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,745
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,945-75,225-40,598-32,74347-148,519787401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,745
Tổng tài sản ngắn hạn751,837771,997917,456957,557984,312771,997996,089988,7141,070,2531,169,6551,176,7771,172,999983,608896,1661,004,168
Tiền mặt2,9984,79520,4438,0709,3934,79510,1407,68911,66237,43517,73228,88325,59467,58672,867
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho495,962521,347632,358658,358673,289521,347673,326646,350559,297578,541602,921488,774510,893409,452463,167
Tài sản dài hạn237,489246,845252,668280,765289,681246,845289,407271,434283,264294,853315,152302,052469,881504,630299,247
Tài sản cố định43,03945,32347,54749,80652,18445,32354,64463,03979,65891,22485,936109,846169,120189,428222,052
Đầu tư tài chính dài hạn1,6671,6671,6671,6671,4441,6671,4441,9441,7191,5941,8362,51324,35037,10240,152
Tổng tài sản989,3261,018,8421,170,1241,238,3211,273,9931,018,8421,285,4951,260,1471,353,5171,464,5081,491,9291,475,0511,453,4901,400,7961,303,415
Tổng nợ710,694736,264812,320839,920841,070736,264852,619802,754896,086996,0441,027,044989,167953,279890,798786,433
Vốn chủ sở hữu278,633282,578357,803398,401432,923282,578432,876457,393457,431468,464464,885485,883500,211509,997516,982

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.02K0.05K0.16K0.28K1.40K1.40K1.82K2.15K2.31K2.15K2.14K3.44K5K
Giá cuối kỳ3.90K3.60K3.10K8.70K3K2.80K4.40K7.74K8.39K11.43K11.29K9.26K3.69K2.90K5.09K7.60K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)1,381.95 (lần)408.80 (lần)66.23 (lần)17.22 (lần)15.75 (lần)5.54 (lần)6.01 (lần)6.30 (lần)5.25 (lần)4.02 (lần)1.72 (lần)1.35 (lần)1.48 (lần)1.52 (lần)
Giá sổ sách8.01K8.13K12.45K13.15K13.16K13.47K13.37K13.97K14.39K14.67K14.87K22.95K16.29K18.17K29.14K40.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.66 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.33 (lần)0.55 (lần)0.58 (lần)0.78 (lần)0.76 (lần)0.40 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.99%75.77%77.49%78.46%79.07%79.87%78.88%79.52%67.67%63.98%77.04%72.83%70.65%66.63%65.89%62.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.01%24.23%22.51%21.54%20.93%20.13%21.12%20.48%32.33%36.02%22.96%27.17%29.35%33.37%34.11%37.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.84%72.26%66.33%63.70%66.20%68.01%68.84%67.06%65.59%63.59%60.34%67.04%72.89%71.58%63.48%65.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu255.06%260.55%196.97%175.51%195.90%212.62%220.92%203.58%190.58%174.67%152.12%203.36%268.89%251.89%173.81%187.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.16%27.74%33.67%36.30%33.80%31.99%31.16%32.94%34.41%36.41%39.66%32.96%27.11%28.42%36.52%34.82%
6/ Thanh toán hiện hành105.80%104.87%116.83%123.81%120.95%119.50%114.99%119.30%104.28%104.35%137.60%121.54%102.14%101.54%122.14%113.17%
7/ Thanh toán nhanh36.01%34.05%37.86%42.87%57.74%60.39%56.08%69.59%50.12%56.67%74.13%76.89%47.02%46.87%57.05%43.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.42%0.65%1.19%0.96%1.32%3.82%1.73%2.94%2.71%7.87%9.98%19.87%4.23%14.76%13.77%9.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.34%14.73%15.10%30.57%47.10%56.54%46.62%61.94%62.86%88.63%99.67%86.63%70.22%82.16%100%85.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.82%19.44%19.48%38.96%59.56%70.79%59.10%77.89%92.89%138.53%129.37%118.95%99.39%123.31%151.76%135.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.58%53.11%44.83%84.21%139.35%176.76%149.61%188.05%182.66%243.43%251.29%262.79%259.06%289.10%273.80%244.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho53.80%47.82%20.13%47.33%93.69%123.58%86.44%148.80%142.36%248.16%230.95%262.48%137.63%188.01%241.94%192.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-88.89%-98.95%0.04%0.19%0.25%0.68%1.40%5.32%5.32%5.09%5.75%3.82%5.09%4.08%4.32%5.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.01%0.06%0.12%0.39%0.65%3.29%3.34%4.51%5.73%3.31%3.58%3.35%4.32%4.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.02%0.16%0.34%1.21%2.09%9.99%9.71%12.38%14.46%10.05%13.19%11.80%11.82%12.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-57%-60%%%%1%2%7%7%6%7%5%7%5%5%6%
Tăng trưởng doanh thu5.28%-22.66%-49.62%-39.57%-23.02%19.06%-23.88%%-26.40%-4.44%12.06%42.90%-11.80%11.91%38.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận203,248%-190,508.97%-89.46%-53.02%-72.14%-41.78%-80%%-23.08%-15.54%68.60%7.31%10%5.85%18.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.50%-13.65%6.21%-10.42%-10.04%-3.02%3.83%3.76%7.01%13.27%-12.34%6.54%5.07%53.60%15.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-35.64%-34.72%-5.36%-0.01%-2.36%0.77%-4.32%-2.86%-1.92%-1.35%17.19%40.87%-1.57%5.99%23.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.34%-20.74%2.01%-6.90%-7.58%-1.84%1.14%1.48%3.76%7.47%-2.60%15.84%3.19%36.21%18.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |