CTCP Sông Đà 6 (sd6)

3.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3
3.10
3
2,500
5.1K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.8
108 Bi
35 Mi
14,775
3.9 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 200 3.10 4,600
2.90 3,200 3.20 2,400
2.80 6,200 3.30 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.40 (0.00) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.20 (0.65) 9.5%
PC1 22.10 (0.45) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.81 (0.11) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.00 (1.10) 2.4%
FCN 15.00 (0.65) 1.9%
LCG 10.30 (0.35) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.34 (0.06) 1.2%
L18 37.20 (0.20) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 3 0.10 100 100
10:19 3.10 0.20 2,000 2,100
11:10 3.10 0.20 400 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,044.50 (0.91) 0% 48.61 (0.05) 0%
2018 1,078.24 (0.70) 0% 37.77 (0.01) 0%
2019 1,080 (0.83) 0% 21.68 (0.01) 0%
2020 763.29 (0.64) 0% 10.03 (0.00) 0%
2021 905 (0.39) 0% 11.04 (0.00) 0%
2022 678.40 (0.19) 0% 9.60 (0.01) 0%
2023 691.47 (0.02) 0% 5.81 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,87811,96945,71851,638150,089194,060385,177637,445828,047695,515913,684913,6841,241,4981,299,121
Tổng lợi nhuận trước thuế12,042-7,794-3,945-75,225-148,5085,6815,4762,3537,22911,94060,89260,89280,66295,881
Lợi nhuận sau thuế 12,042-8,013-3,945-75,225-148,519787401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,745
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,042-8,013-3,945-75,225-148,519787401,5755,6549,71248,56348,56363,13274,745
Tổng tài sản895,822886,007989,3261,018,8421,018,8421,285,4951,260,1471,353,5171,464,5081,491,9291,475,0511,453,4901,400,7961,303,415
Tổng nợ717,640719,867710,694736,264736,264852,619802,754896,086996,0441,027,044989,167953,279890,798786,433
Vốn chủ sở hữu178,182166,140278,633282,578282,578432,876457,393457,431468,464464,885485,883500,211509,997516,982


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |