CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

33.90
-0.10
(-0.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV232,214269,831232,184210,605304,9071,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667
Giá vốn hàng bán195,393220,613186,722174,896259,097841,3271,483,1291,618,1291,031,389709,332666,274543,472392,136370,126406,695
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,82149,21945,46235,70945,810176,200241,236233,520171,784136,653202,781172,822168,771192,626196,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,93323,76437,71135,01328,239126,931267,620213,95897,55753,93168,01344,40165,03257,58863,662
Tổng lợi nhuận trước thuế20,43023,92338,36235,12928,234127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,209
Lợi nhuận sau thuế 16,55618,74630,78829,01222,369103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,40615,65527,67128,43921,90995,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,754
Tổng tài sản ngắn hạn612,902576,695595,616582,406617,035576,695611,195689,909385,066277,363445,453397,974372,891298,678374,045
Tiền mặt274,852243,643247,660217,927223,783243,643151,853231,546136,33179,97199,494126,303190,741144,741234,093
Đầu tư tài chính ngắn hạn73,714114,049111,424116,20498,760114,04991,13346,1433,922
Hàng tồn kho48,73646,91949,76946,51759,59046,91949,0997632746,99880029,140237424258
Tài sản dài hạn310,166311,968318,182330,444358,160314,173385,229243,740316,975261,572261,873172,456163,862181,819165,339
Tài sản cố định57,13061,00864,78168,33772,61461,00877,41674,31180,14382,16796,72577,75768,427150,524145,231
Đầu tư tài chính dài hạn185,511185,171186,048193,281214,764187,376236,25894,725167,50799,99085,18312,00113,42528,37612,878
Tổng tài sản923,068888,663913,799912,850975,195890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384
Tổng nợ175,896156,188200,070229,910221,076156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405
Vốn chủ sở hữu747,173732,475713,729682,940754,119734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.03K10.08K12.61K5.98K3.24K4.57K3.43K4.77K3.74K4.63K3.45K4.57K3.61K3.76K4.04K12.61K20.61K12.23K10.29K
Giá cuối kỳ31.65K28.20K37.88K16.01K10.99K10.92K11.81K10.95K11.11K9.20K9.34K4.49K2.90K4.43K7.37K2.55K7.10K3.73KK
Giá / EPS (PE)7.86 (lần)2.80 (lần)3 (lần)2.68 (lần)3.39 (lần)2.39 (lần)3.45 (lần)2.30 (lần)2.97 (lần)1.99 (lần)2.70 (lần)0.98 (lần)0.80 (lần)1.18 (lần)1.82 (lần)0.20 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần) (lần)
Giá sổ sách30.85K36.89K45.17K35.14K32.41K35.80K31.13K30.07K27.74K26.26K28.32K29.49K26.71K24.60K19.64K48.56K48.73K32.93K23.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)0.76 (lần)0.84 (lần)0.46 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.38 (lần)0.05 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)21 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.73%61.34%73.89%54.85%51.46%62.98%69.77%69.47%62.16%69.35%55%55.23%56.71%54.92%49.52%49.39%57.59%76.47%85.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.27%38.66%26.11%45.15%48.53%37.02%30.23%30.53%37.84%30.65%45%44.77%43.29%45.08%50.48%50.61%42.41%23.53%14.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.53%22.13%33.58%31.29%17.43%42.46%37.96%36.32%37.45%49.76%49.24%50.26%50.18%48.71%46.86%51.22%76.87%69.06%82.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.26%28.42%50.56%45.54%21.11%73.78%61.19%57.03%59.87%99.05%103.43%101.03%100.72%94.99%93.93%110.89%376.68%260.30%562.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.47%77.87%66.42%68.71%82.57%57.54%62.04%63.68%62.55%50.24%47.61%49.74%49.82%51.29%49.89%46.19%20.41%26.53%14.68%
6/ Thanh toán hiện hành369.45%277.18%220.04%176.45%299.85%149.19%184.92%192.60%165.98%139.36%121.20%109.91%113.06%112.90%105.79%96.53%87.54%110.83%103.82%
7/ Thanh toán nhanh339.39%254.92%219.80%176.32%292.29%148.92%171.38%192.48%165.75%139.26%121.05%109.79%113.06%112.90%105.79%96.53%87.54%110.83%103.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn156.09%68.87%73.85%62.47%86.45%33.32%58.69%98.52%80.44%87.22%64.83%68.08%81.82%66.26%57.99%73.71%65.23%66.31%42.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.22%173.06%198.32%171.38%156.97%122.87%125.57%104.50%117.12%111.92%88.54%67.41%47.35%45.95%38.11%41.75%36.20%62.97%34.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn176.44%282.13%268.39%312.46%305.01%195.10%179.99%150.42%188.41%161.39%160.99%122.05%83.50%83.66%76.96%84.55%62.85%82.35%39.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.50%222.23%298.60%249.42%190.11%213.52%202.41%164.10%187.24%222.77%185.98%135.51%95.04%89.59%76.40%90.39%177.37%237.34%232.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,793.15%3,020.69%212,352.77%376,418.97%10,137.64%83,284.25%1,865.03%166,158.91%87,500.24%158,247.08%92,712.22%64,598.25%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.42%12.30%9.35%6.83%5.26%5.98%5.44%9.67%7.20%7.91%6.56%11.44%14.21%17.05%26.95%28.72%23.85%15.64%18.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.76%21.28%18.54%11.70%8.26%7.34%6.83%10.10%8.43%8.85%5.81%7.71%6.73%7.84%10.27%11.99%8.63%9.85%6.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.05%27.33%27.91%17.02%10.01%12.76%11.01%15.86%13.48%17.62%12.19%15.51%13.51%15.28%20.59%25.96%42.31%37.13%43.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%14%11%8%6%8%7%14%11%12%9%21%22%24%45%50%40%25%31%
Tăng trưởng doanh thu-40.99%-6.87%53.90%42.22%-2.65%21.33%27.70%-0.33%-6.78%31.66%38.41%57.42%15.17%46.89%2.57%23.25%10.57%40.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.79%22.53%110.75%84.42%-14.26%33.32%-28.14%33.79%-15.14%58.84%-20.70%26.77%-4.02%-7.04%-3.78%48.42%68.58%18.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.17%-29.67%42.74%133.85%-68.72%38.68%11.08%8.33%-32.96%5.26%3.25%10.76%15.10%26.68%2.78%-28.80%114.11%-36.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.32%25.13%28.55%8.40%9.33%15.01%3.53%13.73%10.91%9.92%0.85%10.41%8.56%25.27%21.34%141.86%47.95%37.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.59%6.72%32.99%30.26%-23.81%24%6.27%11.71%-10.92%4.16%5.37%10.58%11.75%21.85%12.36%6.85%92.35%-23.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |