CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà (sig)

6.10
0.20
(3.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV90,754111,229152,404299,248148,863
Giá vốn hàng bán44,01047,333102,084259,810114,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,74463,89650,31939,43834,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-98516,96821,52112,202802
Tổng lợi nhuận trước thuế-70616,98321,18112,195564
Lợi nhuận sau thuế -1,51715,73618,24310,192353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6898,22416,4266,516420
Tổng tài sản ngắn hạn134,681179,106229,223288,761230,290134,681179,106229,223288,761230,290238,175335,063353,884310,518
Tiền mặt2,4433,53115,9014,8836,3862,4433,53115,9014,8836,3864,7058,77230,85017,248
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,1265,00019,92912,1265,00019,92921,500
Hàng tồn kho25,56524,60248,13649,27355,90225,56524,60248,13649,27355,90273,33585,788116,161108,050
Tài sản dài hạn657,778653,475620,747584,830535,453657,778653,475620,747584,830535,453421,311370,918167,95941,927
Tài sản cố định643,277641,052313,483326,454328,796643,277641,052313,483326,454328,796332,05334,44418,29918,296
Đầu tư tài chính dài hạn8,2047,6177,88113,45357,1828,2047,6177,88113,45357,18246,73034,68646,60816,203
Tổng tài sản792,459832,581849,970873,590765,743792,459832,581849,970873,590765,743659,487705,981521,843352,445
Tổng nợ518,845558,488597,467639,884569,388518,845558,488597,467639,884569,388444,062555,894414,125261,404
Vốn chủ sở hữu273,614274,093252,503233,706196,355273,614274,093252,503233,706196,355215,424150,087107,71891,041

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.82K1.64K0.65K0.04K
Giá cuối kỳ6K6.50K12.30K3.50K6.50K
Giá / EPS (PE) (lần)7.90 (lần)7.49 (lần)5.37 (lần)154.76 (lần)
Giá sổ sách27.36K27.41K25.25K23.37K19.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.22 (lần)0.24 (lần)0.49 (lần)0.15 (lần)0.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17%21.51%26.97%33.05%30.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83%78.49%73.03%66.95%69.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.47%67.08%70.29%73.25%74.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu189.63%203.76%236.62%273.80%289.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.53%32.92%29.71%26.75%25.64%
6/ Thanh toán hiện hành101.40%100.97%119.73%103.47%98.98%
7/ Thanh toán nhanh82.15%87.10%94.59%85.81%74.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.84%1.99%8.31%1.75%2.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.45%13.36%17.93%34.25%19.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.38%62.10%66.49%103.63%64.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.17%40.58%60.36%128.04%75.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho172.15%192.39%212.07%527.29%204.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.06%7.39%10.78%2.18%0.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.99%1.93%0.75%0.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%3%6.51%2.79%0.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%17%16%3%%
Tăng trưởng doanh thu-18.41%-27.02%-49.07%101.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-144.86%-49.93%152.09%1,451.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.10%-6.52%-6.63%12.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.17%8.55%8.04%19.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.82%-2.05%-2.70%14.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |