CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà (sig)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.50
5.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
10 triệu
4,083
9.8 - 5.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 232.00 (-6.10) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.50 (1.00) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 1,000 5.50 600
5.20 300 5.80 3,000
4.80 1,600 6.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.15) 0% 20.46 (0.00) 0%
2020 205.55 (0.30) 0% 0.49 (0.01) 2%
2021 201.22 (0.15) 0% 9.70 (0.02) 0%
2022 187.25 (0) 0% 9.71 (0) 0%
2023 147.59 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV90,754111,229152,404299,248148,863
Tổng lợi nhuận trước thuế-70616,98321,18112,195564
Lợi nhuận sau thuế -1,51715,73618,24310,192353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6898,22416,4266,516420
Tổng tài sản792,459832,581849,970873,590792,459832,581849,970873,590765,743659,487705,981521,843352,445
Tổng nợ518,845558,488597,467639,884518,845558,488597,467639,884569,388444,062555,894414,125261,404
Vốn chủ sở hữu273,614274,093252,503233,706273,614274,093252,503233,706196,355215,424150,087107,71891,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |