CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà (sig)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.20
7.20
7.20
0
27.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.2
72 Bi
10 Mi
399
12.8 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 2,000 7.50 500
0 7.80 1,000
0.00 0 7.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.15) 0% 20.46 (0.00) 0%
2020 205.55 (0.30) 0% 0.49 (0.01) 2%
2021 201.22 (0.15) 0% 9.70 (0.02) 0%
2022 187.25 (0) 0% 9.71 (0) 0%
2023 147.59 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV90,754111,229152,404299,248148,863
Tổng lợi nhuận trước thuế-70616,98321,18112,195564
Lợi nhuận sau thuế -1,51715,73618,24310,192353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6898,22416,4266,516420
Tổng tài sản792,459832,581849,970873,590792,459832,581849,970873,590765,743659,487705,981521,843352,445
Tổng nợ518,845558,488597,467639,884518,845558,488597,467639,884569,388444,062555,894414,125261,404
Vốn chủ sở hữu273,614274,093252,503233,706273,614274,093252,503233,706196,355215,424150,087107,71891,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |