CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (sjf)

1.79
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,2404,44147,14921,18437,307110,008172,565494,343370,691665,899543,895993,3541,148,239309,47012,771
Giá vốn hàng bán18,8858,16550,64424,87141,258155,701180,002488,008353,073632,161485,572889,0441,074,301288,31512,642
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,645-3,724-3,495-3,688-3,952-45,693-7,4366,33517,61833,73858,32328,80473,93821,155129
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,364-30,4592,436-3,544-3,177-316,497-28,82217,983-23,5071,95951,33456,64569,24926,093271
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,585-30,4592,436-3,547-3,177-316,569-28,54113,072-23,7297,28349,76655,20667,64130,726300
Lợi nhuận sau thuế -3,633-32,71957-3,547-3,177-326,822-32,27117,779-28,4205,18847,69344,22365,70629,259246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,452-32,576152-3,350-3,029-321,841-31,88017,934-27,7215,03546,92343,07564,42428,463246
Tổng tài sản ngắn hạn589,926580,285609,826593,788582,642549,425550,311682,811339,931508,358507,280570,919417,184453,692454,807
Tiền mặt85,8351,3771,9407,1869,9011,36815,14731,55928,14836,17133,66540,93557,94018,74530,393
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,500
Hàng tồn kho37,44731,45527,97731,66035,85731,56832,30049,91044,46667,18359,04733,39243,59844,9968,163
Tài sản dài hạn188,598446,305449,951453,054458,015194,351462,761480,800821,050716,572790,455661,742704,280544,88137
Tài sản cố định174,096179,446182,635187,118191,585179,446196,053214,139382,850353,701384,736408,348426,45320,567
Đầu tư tài chính dài hạn148,624148,624148,624148,624148,624148,624195,941180,079179,633148,197147,876147,000
Tổng tài sản778,5231,026,5901,059,7771,046,8421,040,658743,7761,013,0721,163,6111,160,9811,224,9301,297,7351,232,6611,121,464998,573454,844
Tổng nợ287,636242,570243,078230,333220,590249,167197,891316,159327,340362,869428,764386,787274,784217,599150,873
Vốn chủ sở hữu490,887784,020816,699816,509820,068494,610815,181847,452833,641862,061868,971845,873846,680780,974303,971

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.23KK0.06K0.59K0.65K0.98K0.43KKK
Giá cuối kỳ1.79K1.79K3.25K12.05K2.50K2.18K8.65K13.62KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)53.22 (lần) (lần)34.29 (lần)14.60 (lần)20.87 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách6.20K6.25K10.29K10.70K10.53K10.88K10.97K12.82K12.83K11.83K4.61K0.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)1.13 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.79 (lần)1.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.78%73.87%54.32%58.68%29.28%41.50%39.09%46.32%37.20%45.43%99.99%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.23%26.13%45.68%41.32%70.72%58.50%60.91%53.68%62.80%54.57%0.01%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.95%33.50%19.53%27.17%28.20%29.62%33.04%31.38%24.50%21.79%33.17%1.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.60%50.38%24.28%37.31%39.27%42.09%49.34%45.73%32.45%27.86%49.63%1.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.05%66.50%80.47%72.83%71.80%70.38%66.96%68.62%75.50%78.21%66.83%98.93%
6/ Thanh toán hiện hành218.20%235.85%313.52%230.63%120.72%165.60%141.12%188.88%225.71%292.19%364.02%9,384.62%
7/ Thanh toán nhanh204.34%222.30%295.12%213.78%104.93%143.71%124.70%177.83%202.12%263.21%357.49%9,190.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.75%0.59%8.63%10.66%10%11.78%9.37%13.54%31.35%12.07%24.33%1,607.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.43%14.79%17.03%42.48%31.93%54.36%41.91%80.59%102.39%30.99%2.81%3.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.09%20.02%31.36%72.40%109.05%130.99%107.22%173.99%275.24%68.21%2.81%3.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.13%22.24%21.17%58.33%44.47%77.24%62.59%117.44%135.62%39.63%4.20%3.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho273.89%493.22%557.28%977.78%794.03%940.95%822.35%2,662.45%2,464.11%640.76%154.87%205.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-44.07%-292.56%-18.47%3.63%-7.48%0.76%8.63%4.34%5.61%9.20%1.93%55.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%1.54%%0.41%3.62%3.49%5.74%2.85%0.05%2.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%2.12%%0.58%5.40%5.09%7.61%3.64%0.08%2.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-38%-207%-18%4%-8%1%10%5%6%10%2%49%
Tăng trưởng doanh thu-55.52%-36.25%-65.09%33.36%-44.33%22.43%-45.25%-13.49%271.03%2,323.22%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận241.69%909.54%-277.76%-164.69%-650.57%-89.27%8.93%-33.14%126.34%11,470.33%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.39%25.91%-37.41%-3.42%-9.79%-15.37%10.85%40.76%26.28%44.23%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-40.14%-39.33%-3.81%1.66%-3.30%-0.80%2.73%-0.10%8.41%156.92%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.19%-26.58%-12.94%0.23%-5.22%-5.61%5.28%9.92%12.31%119.54%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |