CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

13.60
-0.15
(-1.09%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,230,1773,212,4423,142,2373,546,1513,887,47813,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,48110,913,952
Giá vốn hàng bán2,161,9043,163,4633,182,3653,642,8653,727,86313,640,00723,219,20419,834,66214,915,98316,345,96015,812,09811,952,9388,716,6459,901,80110,588,532
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV67,58248,797-41,364-96,832159,10561,569-37,6241,480,354818,975490,046654,194701,001724,307144,673322,918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh186,568-359,019-167,020-417,76125,964-913,554-615,2431,096,858368,853140,801203,712334,641392,385-208,69612,775
Tổng lợi nhuận trước thuế179,502-329,433-178,186-429,13023,516-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,52624,880
Lợi nhuận sau thuế 179,406-333,349-178,145-428,68820,881-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,83620,464
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ183,300-329,873-163,955-406,25820,797-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,05419,899
Tổng tài sản ngắn hạn3,544,0643,896,6364,578,4875,379,2046,473,9873,981,8706,272,8937,021,1835,516,4833,819,5743,870,8354,026,2683,952,0192,316,4033,571,518
Tiền mặt277,379669,711402,238977,905682,745669,711813,933624,5681,183,353596,391190,346398,426265,90094,869458,543
Đầu tư tài chính ngắn hạn389,750483,150506,469504,669695,986488,551686,686703,806557,363274,460238,50083,300778,945764,212617,395
Hàng tồn kho971,589850,1841,281,0141,400,0621,859,693854,8051,663,4862,663,1581,805,0031,221,6491,436,0321,680,3891,443,345497,5581,172,726
Tài sản dài hạn1,925,5402,195,8462,186,3632,239,7742,089,2692,196,8212,056,2011,984,5951,204,7641,256,7351,212,3521,028,449698,701710,566531,579
Tài sản cố định1,373,5171,451,5271,236,4501,273,0271,256,6441,451,3711,218,666998,812796,609784,934862,211673,911476,474437,581335,282
Đầu tư tài chính dài hạn181,153275,553280,590293,785301,114270,703301,293328,305276,806240,483149,344203,30099,091117,13879,683
Tổng tài sản5,469,6046,092,4826,764,8507,618,9788,563,2566,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,9704,103,097
Tổng nợ4,492,4285,288,7155,627,7346,303,7166,819,3065,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,7523,536,165
Vốn chủ sở hữu977,176803,7681,137,1171,315,2621,743,950797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218566,932

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK14.45K5.06K1.52K3.12K6.43K12.28KK0.67K0.88K2.32K2.95K3.32K4.94K
Giá cuối kỳ11.90K10.25K9.67K34.35K15.58K8.02K9.30K11.97K9.16K2.93K4.35K4.73K4.34K2.36K5.37K6.36K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)2.38 (lần)3.08 (lần)5.28 (lần)2.98 (lần)1.86 (lần)0.75 (lần) (lần)6.45 (lần)5.36 (lần)1.87 (lần)0.80 (lần)1.62 (lần)1.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách13.27K10.83K23.39K39.99K26.19K22.04K23.54K28.81K25.45K13.26K19.21K19.40K19.97K23.40K22.22K21.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.95 (lần)0.41 (lần)0.86 (lần)0.59 (lần)0.36 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.24 (lần)0.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)55 (Mi)42 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.80%64.45%75.31%77.96%82.08%75.24%76.15%79.65%84.98%76.53%87.04%81.68%80.50%86.19%84.60%80.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.20%35.55%24.69%22.04%17.92%24.76%23.85%20.35%15.02%23.47%12.96%18.32%19.50%13.81%15.40%19.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.13%87.09%79.31%73.14%76.43%73.74%74.53%76.06%83.85%87.08%86.18%81.34%72.48%75.78%77.83%80.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu459.74%674.50%383.39%272.31%324.24%280.84%292.65%317.79%519.31%673.73%623.74%435.91%263.31%312.91%351.13%401.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.87%12.91%20.69%26.86%23.57%26.26%25.47%23.94%16.15%12.92%13.82%18.66%27.52%24.22%22.17%19.95%
6/ Thanh toán hiện hành85.29%79.53%104.68%114.72%108.52%104.02%104.97%106.90%103.72%91.82%104.58%106.98%122.54%116.57%112.82%103.97%
7/ Thanh toán nhanh61.91%62.45%76.92%71.20%73.01%70.75%66.03%62.28%65.84%72.09%70.24%57.12%95.30%91.73%66.51%76.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.68%13.38%13.58%10.20%23.28%16.24%5.16%10.58%6.98%3.76%13.43%12.93%14.01%13.46%7.72%5.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản221.79%221.79%278.39%236.72%234.24%331.82%324.07%250.55%203.13%332.03%265.99%314.87%419.36%378.03%279.58%337.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn342.29%344.15%369.65%303.63%285.39%441%425.57%314.56%239.04%433.88%305.58%385.48%520.91%438.61%330.48%416.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,241.44%1,717.74%1,345.71%881.34%993.73%1,263.74%1,272.45%1,046.79%1,257.97%2,569.02%1,925.09%1,687.40%1,523.59%1,560.92%1,261.28%1,689.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,250.59%1,595.69%1,395.82%744.78%826.37%1,338.02%1,101.10%711.32%603.92%1,990.08%902.90%802.96%2,276.50%1,977.35%772.39%1,511.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.91%-6.46%-2.50%4.10%1.94%0.55%1.04%2.13%3.84%-1.95%0.18%0.27%0.76%0.81%1.18%1.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%9.70%4.55%1.81%3.38%5.34%7.79%%0.48%0.85%3.20%3.05%3.31%4.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%36.13%19.32%6.89%13.26%22.33%48.25%%3.51%4.55%11.64%12.59%14.94%23.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%-6%-2%4%2%1%1%2%4%-2%%%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-40.58%-40.90%8.77%35.41%-6.54%2.25%30.07%34.06%-6.01%-7.91%12.98%7.63%-0.04%30.31%30.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.48%52.90%-166.25%185.55%233.33%-46.51%-36.45%-25.44%-284.80%-1,085.25%-23.64%-62%-5.30%-11.28%12.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.12%-18.55%0.29%28.23%37.23%-1.19%-1.46%-1.41%47.96%-25.46%41.70%60.88%-13.82%-6.17%53.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-43.97%-53.70%-28.77%52.68%18.86%2.96%7%61.11%91.95%-30.99%-0.97%-2.82%2.41%5.30%75.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-36.13%-25.82%-7.51%33.99%32.40%-0.14%0.56%8.69%53.64%-26.23%33.74%43.34%-9.89%-3.63%57.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |