CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (sp2)

16.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,87229,66766,30038,24716,920151,133195,982181,574213,161148,487148,966125,643124,460123,821106,247
Giá vốn hàng bán20,47722,13325,16323,05119,86090,31795,35191,00895,68484,89183,73064,80079,00173,53071,818
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-6057,53341,13715,196-2,94060,817100,63190,566117,47763,59665,23560,84345,45850,29134,429
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,900-1,34032,6796,694-11,64326,39860,37047,65047,9304,339-6,224-15,501-38,850-34,667-66,632
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,5962,29032,6796,693-11,64326,19859,95739,52537,7213,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Lợi nhuận sau thuế -8,5961,96430,5846,693-11,64323,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,5961,96430,5846,693-11,64323,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Tổng tài sản ngắn hạn85,129101,387138,523110,81982,581101,387101,30277,12966,53182,09888,73369,55352,84953,76461,290
Tiền mặt29,70515,01016,04524,57149,54315,01060,10442,83423,51114,50619,6633,3666,1913,5963,666
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho129858585858547474787956
Tài sản dài hạn547,659555,553570,333586,078600,812555,552613,885666,873724,019777,881825,724878,714924,6221,033,2871,075,465
Tài sản cố định534,189545,686559,284572,914586,619545,686600,199654,634709,230758,707812,641813,344860,652908,624956,630
Đầu tư tài chính dài hạn1,2501,2501,5401,5401,5401,2501,5403,2213,2213,2213,2212,9312,9314,0005,600
Tổng tài sản632,788656,940708,856696,897683,393656,939715,187744,002790,551859,979914,457948,267977,4711,087,0501,136,755
Tổng nợ576,707588,639642,518661,143654,332592,262674,483810,074892,717981,1251,038,7611,053,5471,083,8811,137,4571,151,762
Vốn chủ sở hữu56,08168,30166,33835,75429,06164,67740,704-66,072-102,166-121,146-124,304-105,280-106,410-50,407-15,007

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.48K1.16K2.69K2.37K2.35K0.21KKKKKKKK
Giá cuối kỳ9.50K16.50K14.90K14.50K9.70K6.10K9.70K10K4KKKKK
Giá / EPS (PE)6.43 (lần)14.28 (lần)5.54 (lần)6.12 (lần)4.13 (lần)29.45 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.70K3.12K1.96K-4.33K-6.70K-7.95K-8.15K-6.91K-6.98K-3.31K-0.98K3.35K8.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.51 (lần)5.29 (lần)7.59 (lần)-3.35 (lần)-1.45 (lần)-0.77 (lần)-1.19 (lần)-1.45 (lần)-0.57 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.45%15.43%14.16%10.37%8.42%9.55%9.70%7.33%5.41%4.95%5.39%5.47%4.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.55%84.57%85.84%89.63%91.58%90.45%90.30%92.67%94.59%95.05%94.61%94.53%95.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.14%90.15%94.31%108.88%112.92%114.09%113.59%111.10%110.89%104.64%101.32%95.58%89.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,028.35%915.72%1,657.04%-1,226.05%-873.79%-809.87%-835.66%-1,000.71%-1,018.59%-2,256.55%-7,674.83%2,163.62%864.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.86%9.85%5.69%-8.88%-12.92%-14.09%-13.59%-11.10%-10.89%-4.64%-1.32%4.42%10.37%
6/ Thanh toán hiện hành21.19%26.04%26.80%16.49%13.20%16.66%43.83%36.56%25.28%12.59%15.55%20.37%26.90%
7/ Thanh toán nhanh21.16%26.02%26.78%16.48%13.19%16.66%43.83%36.56%25.28%12.57%15.31%20.06%25.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.40%3.85%15.90%9.16%4.66%2.94%9.71%1.77%2.96%0.84%0.93%1.52%2.03%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.35%23.01%27.40%24.41%26.96%17.27%16.29%13.25%12.73%11.39%9.35%9.43%6.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn181%149.07%193.46%235.42%320.39%180.87%167.88%180.64%235.50%230.30%173.35%172.56%136.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu274.76%233.67%481.48%-274.81%-208.64%-122.57%-119.84%-119.34%-116.96%-245.64%-707.98%213.51%61.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho70,406.20%106,255.29%202,874.47%193,634.05%203,582.98%%%%%84,517.24%7,512.34%7,265.38%1,626.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.89%15.86%28.49%19.88%16.78%2.13%-5.86%-12.47%-44.70%-28.59%-62.40%-65.52%-35.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.84%3.65%7.81%4.85%4.53%0.37%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)54.64%37.06%137.18%-54.63%-35.02%-2.61%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%27%59%40%37%4%-10%-24%-70%-48%-92%-103%-44%
Tăng trưởng doanh thu-11.75%-22.88%7.94%-14.82%43.56%-0.32%18.56%0.95%0.52%16.54%-2.61%45.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.29%-57.07%54.70%0.88%1,032.96%-136.17%-44.26%-71.85%57.14%-46.61%-7.24%169.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.86%-12.19%-16.74%-9.26%-9.01%-5.55%-1.40%-2.80%-4.71%-1.24%4.19%4.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu92.98%58.90%-161.61%-35.33%-15.67%-2.54%18.07%-1.06%111.10%235.89%-129.37%-58.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.40%-8.14%-3.87%-5.89%-8.07%-5.96%-3.57%-2.99%-10.08%-4.37%-1.71%-2.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |