CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (sp2)

19.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
19.50
19.50
19.50
0
5.5K
2.5K
7.8x
3.5x
8% # 45%
0.5
405 Bi
21 Mi
1,496
19.5 - 15
556 Bi
115 Bi
483.9%
17.13%
61 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.70 400 22.00 12,300
19.60 300 0.00 0
19.50 3,400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.90 (0.25) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.90 (0.05) 5.2%
CHP 33.45 (-0.05) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.00 (0.00) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.60 (0.10) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.50 (-0.45) 1.6%
SEB 49.00 (0.00) 1.4%
PGS 31.70 (-0.10) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.61 (0.13) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 133,636 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 157.92 (0.15) 0% 5.52 (0.00) 0%
2020 161.27 (0.21) 0% 13.71 (0.04) 0%
2021 172.32 (0.18) 0% 29.55 (0.04) 0%
2022 176.70 (0.20) 0% 41.95 (0.06) 0%
2023 179.83 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,64646,34019,87229,667151,133195,982181,574213,161148,487148,966125,643124,460123,821106,247
Tổng lợi nhuận trước thuế46,03815,718-8,5962,29026,19859,95739,52537,7213,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Lợi nhuận sau thuế 43,67315,036-8,5961,96423,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,67315,036-8,5961,96423,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Tổng tài sản670,296645,163632,788656,940656,939715,187744,002790,551859,979914,457948,267977,4711,087,0501,136,755
Tổng nợ555,506574,046576,707588,639592,262674,483810,074892,717981,1251,038,7611,053,5471,083,8811,137,4571,151,762
Vốn chủ sở hữu114,79071,11756,08168,30164,67740,704-66,072-102,166-121,146-124,304-105,280-106,410-50,407-15,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |