CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.70
0.10
(2.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,0905,68118,9926,2859,83640,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,325
Giá vốn hàng bán16,6312,78015,6033,2878,79532,04465,81640,212150,344214,284284,56824,1561,562414,790
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,4582,9003,3862,9831,0318,73041,48868,73543,37778,148107,31915,10311,02310535
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,0971,6922,4662,015-8483,04934,11061,95426,35672,990104,47511,6538,774-521121
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0681,6882,3743,8321,0384,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117
Lợi nhuận sau thuế 1,0511,6372,3743,7801,0384,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0341,6372,1213,7911,0264,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117
Tổng tài sản ngắn hạn423,782406,564400,426372,465370,916401,826368,387354,713124,826114,116144,44671,75113,94310,69511,270
Tiền mặt9,8207,70214,057100,32237,2167,69823,72012,5108,8354,2176,0041,0834,11023125
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,00079,00059,000123,50040,00016,51631,938
Hàng tồn kho49,33949,78720,02032,27029,42649,80725,98727,76579116,3867,40140,76068
Tài sản dài hạn245,760254,149252,143281,134279,845255,737281,304246,677318,676263,34330,2736,7107,33913,18113,247
Tài sản cố định2,8942,0507848719581,9911,0462,49124,61830,11011,5102,7883,41724
Đầu tư tài chính dài hạn203,478202,610201,898204,227204,227204,227204,227204,227204,227229,2912,9152,957
Tổng tài sản669,542660,713652,569653,598650,761657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,517
Tổng nợ34,61423,20416,77418,85819,80123,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,356
Vốn chủ sở hữu634,928637,509635,794634,740630,960634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,161

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K0.11K0.77K1.41K1.02K3.97K51.41K5.64K1.39KK0.01KKK0.09K1.38K0.01KK4.09K
Giá cuối kỳ3.60K3.50K3K11.70K10.10K5.88K10.69K2.14K1.26K0.48K0.58K0.80K0.78K1.74K5.01K2.69K4.65KK
Giá / EPS (PE)18.12 (lần)30.95 (lần)3.91 (lần)8.30 (lần)9.90 (lần)1.48 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.91 (lần) (lần)68.24 (lần) (lần) (lần)19.44 (lần)3.64 (lần)269 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.70K14.68K14.58K13.74K13.97K20.14K66.06K13.61K7.71K6.32K6.58K6.66K9.04K11.63K11.62K20.49K11.77K14.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.24 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.85 (lần)0.72 (lần)0.29 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.43 (lần)0.13 (lần)0.40 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)25 (Mi)18 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.29%61.11%56.70%58.98%28.15%30.23%82.67%91.45%65.52%44.79%45.97%58.57%60.52%60.19%35.26%41.54%22.34%95.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.71%38.89%43.30%41.02%71.85%69.77%17.33%8.55%34.49%55.21%54.03%41.43%39.48%39.81%64.74%58.46%77.66%4.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.17%3.53%3.04%1.30%20.65%3.94%24.38%65.32%27.59%47.06%46.32%47.52%32.24%34.25%37.80%42.75%55.75%54.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.45%3.66%3.14%1.32%26.02%4.10%32.24%188.36%38.10%88.89%86.29%90.53%47.59%52.10%60.77%74.66%126%117.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.83%96.47%96.96%98.70%79.35%96.06%75.62%34.68%72.42%52.94%53.68%52.49%67.76%65.75%62.20%57.25%44.25%45.93%
6/ Thanh toán hiện hành1,304.06%1,729.25%2,087.06%4,538.87%137.25%817.74%339.12%140%237.49%211.82%218.07%253.16%187.69%176.42%93.43%97.32%40.13%192.37%
7/ Thanh toán nhanh1,152.24%1,514.91%1,939.83%4,183.60%136.38%700.32%321.75%60.47%236.33%211.82%218.07%253.16%187.69%176.42%93.43%97.32%40.13%138.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.22%33.13%134.38%160.08%9.71%30.22%14.10%2.11%70.01%0.46%2.42%10.68%0.99%0.09%5.85%6.83%0.78%4.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.47%6.21%16.52%18.12%43.89%77.47%224.30%50.04%59.14%0.21%21.72%26.72%0.82%60.18%22.18%6.70%24.14%62.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.81%10.15%29.14%30.72%155.95%256.26%271.30%54.72%90.26%0.48%47.25%45.62%1.35%99.99%62.90%16.13%108.06%65.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu7.88%6.43%17.04%18.36%55.31%80.65%296.60%144.28%81.66%0.40%40.46%50.90%1.21%91.53%35.66%11.71%54.56%137.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho77.63%64.34%253.27%144.83%19,006.83%1,307.73%3,844.99%59.26%2,297.06%%%%%%%%%146.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.15%11.97%30.90%55.89%13.21%24.46%26.24%28.75%22.02%-1,021.57%0.32%-70.12%-2,371.56%0.84%33.23%0.42%-8.54%21.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.28%0.74%5.10%10.13%5.80%18.95%58.85%14.39%13.02%%0.07%%%0.51%7.37%0.03%%13.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.35%0.77%5.26%10.26%7.31%19.73%77.82%41.48%17.98%%0.13%%%0.77%11.85%0.05%%29.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%15%50%151%17%33%36%47%177%-1,271%%-88%-4,273%1%70%1%-13%34%
Tăng trưởng doanh thu-40.59%-61.98%-1.50%-44.02%-33.43%-25.38%898.21%211.95%24,576.47%-99.04%-21.46%3,010.09%-98.98%156.83%245.56%-62.63%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.26%-85.27%-45.54%136.84%-64.05%-30.44%810.90%307.36%-631.86%-3,164.71%-100.36%-8.05%-2,988.27%-93.50%27,450%-101.82%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả74.81%17.55%152.95%-91.47%516.28%-65.11%-16.89%772.97%-47.75%-1.06%-5.83%40.16%-29%-14.21%-7.67%3.21%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.63%0.70%6.12%68.66%-2.94%174.44%385.58%76.56%21.92%-3.96%-1.19%-26.33%-22.27%0.06%13.44%74.18%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.89%1.21%8.03%35.60%17.50%116.04%122.68%268.69%-10.87%-2.61%-3.39%-4.89%-24.58%-5.34%4.42%34.62%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |