CTCP Giống cây trồng Miền Nam (ssc)

36
2.15
(6.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,31794,16869,12298,90453,351316,706315,301325,973468,279669,679647,494601,806508,408595,992677,155
Giá vốn hàng bán48,45060,94543,28859,40339,530203,165184,404201,399349,110438,015422,349391,640313,000365,384417,908
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,04027,97622,41135,87012,55098,807115,864109,043101,392173,471186,281158,906130,956156,764190,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,34719,2238,74621,4415,96655,37657,90663,01549,00894,406100,31172,15844,80056,41984,975
Tổng lợi nhuận trước thuế8,83430,1709,11522,2546,28067,72163,74065,91150,93792,872101,51674,12244,90759,53286,227
Lợi nhuận sau thuế 6,85525,9117,21917,7404,96454,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,77446,39386,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,85525,9117,21917,7404,96454,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,68046,30286,328
Tổng tài sản ngắn hạn433,144333,391333,331342,781328,690330,171327,580324,658294,578365,525367,191301,111284,601370,292415,895
Tiền mặt38,96447,21522,61847,44327,55247,21578,817103,85291,611131,717162,29967,28236,41322,39766,977
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0004,500365
Hàng tồn kho147,73773,61789,658113,58485,42673,61756,18545,90543,35989,334142,468102,875133,540241,266192,657
Tài sản dài hạn212,158212,676214,243204,423197,074215,895199,378189,774187,833108,406109,514103,895112,968131,001121,460
Tài sản cố định102,873105,951100,69584,26985,657105,95186,35170,88280,75780,88287,51386,67191,027102,302101,529
Đầu tư tài chính dài hạn99,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,00099,000
Tổng tài sản645,302546,067547,574547,203525,764546,067526,958514,432482,411473,932476,704405,006397,568501,293537,355
Tổng nợ249,249156,869183,160190,008141,599156,869147,758140,801139,821144,834129,980104,62649,542142,433162,978
Vốn chủ sở hữu396,053389,198364,414357,195384,165389,198379,201373,631342,590329,097346,724300,380348,027358,861374,376

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.90K3.70K3.43K3.68K2.71K4.99K6.25K4.37K2.41K3.13K5.84K5.21K4.61K3.90K3.32K5.06K3.06K2.20K4.01K3.61K4.75K
Giá cuối kỳ33.80K30K26.05K33.45K41.29K47.48K42.54K43.89K28.22K39.17K34.90K28.69K19.64K15.60K13.32K18.97K5.99K19.67K13.61K8.18KK
Giá / EPS (PE)8.66 (lần)8.11 (lần)7.61 (lần)9.09 (lần)15.24 (lần)9.51 (lần)6.80 (lần)10.04 (lần)11.70 (lần)12.51 (lần)5.98 (lần)5.51 (lần)4.26 (lần)4 (lần)4.01 (lần)3.75 (lần)1.96 (lần)8.94 (lần)3.40 (lần)2.27 (lần) (lần)
Giá sổ sách26.78K26.31K25.64K25.26K23.16K22.25K23.44K20.31K23.53K24.26K25.31K20.38K18.17K15.52K13.86K17.27K13.97K12.49K19.50K17.75K15.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.14 (lần)1.02 (lần)1.32 (lần)1.78 (lần)2.13 (lần)1.81 (lần)2.16 (lần)1.20 (lần)1.61 (lần)1.38 (lần)1.41 (lần)1.08 (lần)1.01 (lần)0.96 (lần)1.10 (lần)0.43 (lần)1.57 (lần)0.70 (lần)0.46 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.12%60.46%62.16%63.11%61.06%77.13%77.03%74.35%71.59%73.87%77.40%77.59%83.22%76.33%76.75%74.63%68.17%58.92%65.59%64.92%60.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.88%39.54%37.84%36.89%38.94%22.87%22.97%25.65%28.41%26.13%22.60%22.41%16.78%23.67%23.25%25.37%31.83%41.08%34.41%35.08%39.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.63%28.73%28.04%27.37%28.98%30.56%27.27%25.83%12.46%28.41%30.33%35.60%36.61%27.26%20.11%25.85%18.43%20.04%17.27%16.19%16.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu62.93%40.31%38.97%37.68%40.81%44.01%37.49%34.83%14.24%39.69%43.53%55.28%57.76%37.48%25.17%34.87%22.60%25.06%20.88%19.32%19.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.37%71.27%71.96%72.63%71.02%69.44%72.73%74.17%87.54%71.59%69.67%64.40%63.39%72.74%79.89%74.15%81.57%79.96%82.73%83.81%83.61%
6/ Thanh toán hiện hành173.78%210.48%221.70%230.58%210.68%252.38%282.50%287.80%585.67%262.21%257.10%219.83%230.70%284.52%398.58%307.93%435.91%377.19%448.85%403.06%370.89%
7/ Thanh toán nhanh114.51%163.55%183.68%197.98%179.67%190.69%172.89%189.47%310.86%91.37%138%100.79%102%165.11%236.48%202.85%238.64%212.60%223.25%193.68%259.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.63%30.10%53.34%73.76%65.52%90.94%124.86%64.31%74.93%15.86%41.40%15.71%28.17%82.99%124.62%155.58%168.13%96.23%41.86%47.59%157.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.53%58%59.83%63.37%97.07%141.30%135.83%148.59%127.88%118.89%126.02%139.90%116.20%129.35%130.11%121.03%125.20%107.71%100.55%106.64%106.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.77%95.92%96.25%100.41%158.97%183.21%176.34%199.86%178.64%160.95%162.82%180.31%139.63%169.46%169.52%162.17%183.65%182.81%153.29%164.26%174.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.96%81.37%83.15%87.24%136.69%203.49%186.75%200.35%146.08%166.08%180.88%217.23%183.32%177.83%162.86%163.24%153.49%134.70%121.54%127.24%127.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho143.56%275.98%328.21%438.73%805.16%490.31%296.45%380.70%234.39%151.44%216.92%224.92%157.68%236.74%248.60%261.32%257.11%260.22%181.63%183.81%321.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.36%17.27%16.07%16.70%8.56%11.03%14.28%10.75%7.02%7.77%12.75%11.77%13.83%14.15%14.72%17.96%14.28%13.08%16.91%15.98%24.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.95%10.02%9.61%10.58%8.31%15.58%19.40%15.97%8.97%9.24%16.07%16.46%16.07%18.30%19.15%21.74%17.88%14.09%17%17.04%26.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.58%14.06%13.36%14.57%11.70%22.44%26.67%21.53%10.25%12.90%23.06%25.56%25.36%25.16%23.98%29.32%21.92%17.62%20.55%20.33%31.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%27%27%27%11%17%22%17%11%13%21%17%22%24%25%33%23%21%28%27%45%
Tăng trưởng doanh thu3.02%0.45%-3.27%-30.39%-30.07%3.43%7.59%18.37%-14.70%-11.99%3.41%32.91%20.69%20.62%20.06%32.77%26.15%18.34%4.92%18.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.32%7.98%-6.95%35.85%-45.72%-20.16%42.98%81.28%-22.94%-46.37%12.05%13.05%18.01%15.90%-1.60%66.99%37.76%-8.46%11.03%-24.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả76.02%6.17%4.94%0.70%-3.46%11.43%24.23%111.19%-65.22%-12.61%-2.20%7.34%80.46%64.45%-13.12%92.63%-0.18%28.16%18.71%16.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.09%2.64%1.49%9.06%4.10%-5.08%15.43%-13.69%-3.02%-4.14%24.19%12.16%17.08%10.47%20.33%24.84%10.71%6.78%9.84%17.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.74%3.63%2.43%6.64%1.79%-0.58%17.70%1.87%-20.69%-6.71%14.80%10.40%34.36%21.33%11.69%37.34%8.53%10.47%11.28%17.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |