CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

8.10
0.20
(2.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,9806,9116,0707,1845,56425,73330,26527,17822,43920,38914,621
Giá vốn hàng bán3,2995,1763,6275,7502,37815,91721,75316,57415,62713,0058,533
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,6811,7362,4431,4353,1859,8168,51310,3876,6037,0155,800
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh450-1,492-1,1703,9915512,1152,3911,3076232,289199
Tổng lợi nhuận trước thuế471-1,485-1,1064,082511,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế 471-1,485-1,1063,963411,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ471-1,485-1,1063,963411,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản ngắn hạn174,560173,223177,717174,778219,312173,382217,15746,87814,76611,6169,181
Tiền mặt4,3912,6113,79786912,1162,61811,9446,9994,9453,907571
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,04411,64715,00621,2556,79411,6476,79417,000
Hàng tồn kho15,34413,91213,92512,29010,98313,9189,4006,7796,0625,1117,495
Tài sản dài hạn37,57938,59139,33239,79888,50638,32287,614201,331196,91960,5297,458
Tài sản cố định12,41012,78113,15813,17042,27912,78139,5999,4009,3977,5847,420
Đầu tư tài chính dài hạn20,02120,02120,02120,02122,61720,02120,021
Tổng tài sản212,139211,813217,049214,577307,818211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ13,76614,46318,03314,45581,47013,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu198,373197,351199,016200,122226,349197,901236,393199,817198,76668,2274,197

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09K0.09K0.10K0.05K0.03K0.28K0.08K0.07K
Giá cuối kỳ10.80K13.50K4.90K11.50K13.50KKKK
Giá / EPS (PE)114.27 (lần)147.56 (lần)49.33 (lần)213.37 (lần)488.40 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.17K10.15K12.12K10.25K10.19K10.50K0.65K0.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1.33 (lần)0.40 (lần)1.12 (lần)1.32 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.29%81.90%71.25%18.89%6.98%16.10%55.18%49.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.71%18.10%28.75%81.11%93.02%83.90%44.82%51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.49%6.52%22.44%19.50%6.10%5.43%74.78%76.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.94%6.97%28.93%24.22%6.50%5.74%296.45%333.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.51%93.48%77.56%80.50%93.90%94.57%25.22%23.08%
6/ Thanh toán hiện hành1,274.07%1,262.25%723.45%347.84%119.72%313.18%75.20%148.71%
7/ Thanh toán nhanh1,162.08%1,160.92%692.13%297.54%70.57%175.38%13.81%21.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.05%19.06%39.79%51.93%40.09%105.34%4.68%11.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.85%12.16%9.93%10.95%10.60%28.26%87.87%112.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn14.40%14.84%13.94%57.98%151.96%175.53%159.25%229.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.68%13%12.80%13.60%11.29%29.88%348.37%486.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho116.35%114.36%231.41%244.49%257.79%254.45%113.85%170.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.33%6.93%6.40%3.87%2.40%8.98%3.69%2.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.87%0.84%0.64%0.42%0.25%2.54%3.25%3.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.93%0.90%0.82%0.53%0.27%2.68%12.87%13.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%11%9%6%3%14%6%4%
Tăng trưởng doanh thu-15.11%-14.97%11.36%21.12%10.05%39.45%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận57.66%-7.90%84.30%94.99%-70.55%238.89%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-83.10%-79.81%41.30%274.58%229.65%-68.50%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.36%-16.28%18.30%0.53%191.33%1,525.61%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-31.08%-30.54%22.79%17.25%193.41%333.60%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |