CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

7.80
-0.10
(-1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.80
14,400
10.2k
0.1k
86.7 lần
1%
1%
1.1
152 tỷ
20 triệu
70,203
24 - 4.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.70 (-0.70) 1.3%
NAB 16.60 (0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 3,000 7.90 3,000
7.00 100 8.00 500
6.90 500 8.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:50 7.90 0 100 100
10:54 7.80 -0.10 100 200
13:24 7.90 0 100 300
13:25 7.90 0 100 400
13:26 7.90 0 900 1,300
13:35 7.90 0 1,000 2,300
13:40 7.90 0 600 2,900
13:41 7.90 0 400 3,300
13:43 7.80 -0.10 200 3,500
13:48 7.80 -0.10 1,000 4,500
13:50 7.80 -0.10 200 4,700
13:54 7.90 0 1,000 5,700
14:15 7.80 -0.10 4,000 9,700
14:21 7.80 -0.10 4,500 14,200
14:28 7.80 -0.10 200 14,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 40 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2021 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2023 35 (0.01) 0% 2.25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,9806,9116,0707,18425,73330,26527,17822,43920,38914,621
Tổng lợi nhuận trước thuế471-1,485-1,1064,0821,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế 471-1,485-1,1063,9631,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ471-1,485-1,1063,9631,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản212,139211,813217,049214,577211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ13,76614,46318,03314,45513,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu198,373197,351199,016200,122197,901236,393199,817198,76668,2274,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |