CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (svc)

25.50
0.25
(0.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,063,3396,581,4935,034,8784,455,7814,791,91820,852,16921,322,51414,192,87616,084,55018,274,37414,881,84313,794,72513,661,8729,898,4317,939,698
Giá vốn hàng bán3,729,3436,167,9654,676,3314,109,0404,469,18819,408,45019,608,04313,278,63615,160,70317,213,83913,851,91113,060,91712,936,3689,398,2567,429,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV330,916404,092354,268345,385322,5391,428,4611,702,456910,236923,1811,052,4681,019,744720,390712,754491,686500,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5175,23676519,914-2,99312,336634,740208,658129,336134,326259,407-9,368140,329167,816100,389
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5006,0017,0094,33224,27548,873692,347251,410258,429274,785362,312173,987212,154205,387118,648
Lợi nhuận sau thuế 8,2524,7468,61210,17314,67944,432586,043211,329224,883233,332300,267139,056173,820163,27687,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,73011,5262,8445,6183,00028,618332,715145,623153,738153,667173,00381,633122,993103,86151,808
Tổng tài sản ngắn hạn3,908,6624,134,4143,646,5953,663,8513,530,6133,968,4973,465,3072,103,4211,987,5342,515,6662,196,0521,624,9171,736,4191,277,684850,168
Tiền mặt315,022487,224289,685216,986265,243442,864524,075282,020538,314328,714268,045222,747231,191211,789179,856
Đầu tư tài chính ngắn hạn122,42497,402108,196136,839106,430141,865112,04851,25450,68238,89239,48840,22548,44439,75453,807
Hàng tồn kho1,409,8531,277,8671,694,9702,152,8452,094,0791,277,7781,808,112997,401723,7191,386,4081,138,524721,918870,590616,585349,053
Tài sản dài hạn3,287,8363,031,0492,970,3482,778,8752,725,0593,205,3662,681,4192,325,5892,273,0482,212,3712,159,5971,992,1211,601,3991,479,9781,788,435
Tài sản cố định960,991911,788846,098798,805799,006911,835737,686497,808513,350502,796457,817394,434248,463268,210232,554
Đầu tư tài chính dài hạn524,862529,776487,063504,487507,373535,149511,595563,113484,238420,273384,210314,005204,260158,140299,845
Tổng tài sản7,196,4987,165,4646,616,9436,442,7266,255,6727,173,8636,146,7254,429,0104,260,5824,728,0374,355,6493,617,0373,337,8182,757,6622,638,603
Tổng nợ4,497,8864,731,7994,181,8904,036,8003,822,2024,733,9323,691,0562,559,0062,517,4513,088,2262,820,5032,339,6902,165,3331,696,5291,667,198
Vốn chủ sở hữu2,698,6122,433,6652,435,0532,405,9272,433,4702,439,9312,455,6691,870,0041,743,1311,639,8111,535,1461,277,3481,172,4851,061,133971,405

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.51K0.43K10K4.38K4.62K6.15K6.93K3.27K4.92K4.16K2.07K1.65K1.80K1.79K2.87K2.88K1.96K3.23K2.25K1.62K
Giá cuối kỳ28.45K28.94K55.45K50.69K32.70K15.08K14.55K16.39K15.38K12.76K4.66K4.05K3.42K3.81K5.04K6.97K2.08K14.90K22.17KK
Giá / EPS (PE)56.19 (lần)67.34 (lần)5.55 (lần)11.58 (lần)7.08 (lần)2.45 (lần)2.10 (lần)5.01 (lần)3.12 (lần)3.07 (lần)2.25 (lần)2.46 (lần)1.90 (lần)2.13 (lần)1.75 (lần)2.42 (lần)1.06 (lần)4.61 (lần)9.85 (lần) (lần)
Giá sổ sách40.53K36.64K73.79K56.19K52.38K65.66K61.47K51.14K46.95K42.49K38.89K36.74K36.13K35.90K35.24K32.48K27.44K19.68K9.67K7.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.79 (lần)0.75 (lần)0.90 (lần)0.62 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.08 (lần)0.76 (lần)2.29 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.31%55.32%56.38%47.49%46.65%53.21%50.42%44.92%52.02%46.33%32.22%32.23%27.52%26.39%35.74%29.07%26.93%39.45%31.08%49.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.69%44.68%43.62%52.51%53.35%46.79%49.58%55.08%47.98%53.67%67.78%67.77%72.48%73.61%64.26%70.93%73.07%60.55%68.92%50.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.50%65.99%60.05%57.78%59.09%65.32%64.76%64.69%64.87%61.52%63.18%67.30%66.75%67.09%62.66%54.71%59.02%62.68%65.60%68.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu166.67%194.02%150.31%136.84%144.42%188.33%183.73%183.17%184.68%159.88%171.63%205.82%200.80%203.90%167.84%120.79%144.01%167.94%190.69%218%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.50%34.01%39.95%42.22%40.91%34.68%35.24%35.31%35.13%38.48%36.82%32.70%33.25%32.91%37.34%45.29%40.98%37.32%34.40%31.45%
6/ Thanh toán hiện hành145.84%137.86%107.21%97.90%96.18%97.05%96.90%90.74%108.23%106.58%87.71%83.72%82.21%76.95%95.20%143.94%112.85%64.88%49.88%73.59%
7/ Thanh toán nhanh93.24%93.47%51.27%51.48%61.16%43.56%46.66%50.43%53.97%55.15%51.70%53.18%54.23%42.45%63.56%116.50%89.60%55%28.09%42.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.75%15.38%16.21%13.13%26.05%12.68%11.83%12.44%14.41%17.67%18.56%17.33%24.44%12.01%12.04%44.71%15.10%14.49%9.17%12.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản279.80%290.67%346.89%320.45%377.52%386.51%341.67%381.38%409.31%358.94%300.91%235.07%200.15%226.61%177.67%172.59%155.56%163.01%204.57%334.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn515.15%525.44%615.31%674.75%809.27%726.42%677.66%848.95%786.78%774.72%933.90%729.30%727.27%858.80%497.16%593.61%577.72%413.24%658.30%678.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu746.14%854.62%868.30%758.98%922.74%1,114.42%969.41%1,079.95%1,165.21%932.82%817.34%718.88%602.05%688.67%475.86%381.07%379.58%436.78%594.68%1,064.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,325.15%1,518.92%1,084.45%1,331.32%2,094.83%1,241.61%1,216.66%1,809.20%1,485.93%1,524.24%2,128.61%1,875.55%1,977.85%1,783.84%1,395.21%2,840.81%2,571.59%2,537.29%1,404.57%1,507.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.17%0.14%1.56%1.03%0.96%0.84%1.16%0.59%0.90%1.05%0.65%0.62%0.83%0.72%1.71%2.32%1.88%3.76%3.91%1.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.47%0.40%5.41%3.29%3.61%3.25%3.97%2.26%3.68%3.77%1.96%1.47%1.65%1.64%3.04%4.01%2.93%6.13%8.01%6.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.25%1.17%13.55%7.79%8.82%9.37%11.27%6.39%10.49%9.79%5.33%4.49%4.97%4.98%8.15%8.86%7.15%16.43%23.28%21.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%2%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%2%3%2%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-8.72%-2.21%50.23%-11.76%-11.98%22.80%7.88%0.97%38.02%24.67%20.38%21.39%-12%47.42%35.39%45.87%21.18%49.41%-29.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-87.82%-91.40%128.48%-5.28%0.05%-11.18%111.93%-33.63%18.42%100.47%25.83%-8.19%0.50%-37.79%-0.22%79.92%-39.30%43.56%38.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.68%28.25%44.24%1.65%-18.48%9.49%20.55%8.05%27.63%1.76%-11.71%4.21%-0.87%23.75%50.65%21.87%19.57%79.14%9.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.90%-0.64%31.32%7.28%6.30%6.82%20.18%8.94%10.49%9.24%5.88%1.66%0.66%1.86%8.42%45.30%39.44%103.42%25.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.04%16.71%38.78%3.95%-9.89%8.55%20.42%8.37%21.04%4.51%-5.96%3.36%-0.37%15.58%31.52%31.48%26.99%87.49%14.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |