CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (svg)

5.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,39864,07762,25354,27055,661236,261273,825314,551260,021266,769274,559272,544274,271253,420227,319
Giá vốn hàng bán48,12454,72753,40545,48145,529199,038223,780259,524218,156219,264224,494227,680230,017208,141189,700
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,2739,3308,8238,78810,12937,17549,45454,83941,64847,03149,92544,86444,25345,27837,336
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73-87148-49088-2513,1124,006696,1093,6382,1373,8852,135-5,888
Tổng lợi nhuận trước thuế69-57150-291032593,9654,5793,1095,4334,1854,0713,6872,5171,097
Lợi nhuận sau thuế 55-57120-67831183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964724
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55-57120-67831183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964724
Tổng tài sản ngắn hạn124,872133,763129,650133,949133,059134,148139,195162,313105,104100,71894,59492,32486,52980,52472,668
Tiền mặt6,70610,0456,41613,0959,15010,04512,44115,2479,53710,9267,9329,2477,0548,9853,972
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho40,61636,98443,45343,12839,28137,52138,73336,46629,82828,42428,15127,88225,98325,73231,457
Tài sản dài hạn276,968283,584287,273294,693301,766283,815308,000318,201330,354342,018359,041380,240402,237423,646380,929
Tài sản cố định268,322271,785277,050282,765286,282271,785292,396305,321316,881332,951353,460374,523395,235413,644370,993
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản401,839417,347416,923428,642434,826417,964447,195480,514435,457442,736453,635472,564488,765504,170453,597
Tổng nợ98,792114,342111,932123,855129,593114,972142,045177,799136,071143,626156,418175,012192,203208,707218,361
Vốn chủ sở hữu303,047303,005304,991304,787305,233302,992305,150302,716299,386299,111297,217297,552296,562295,464235,236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.10K0.12K0.08K0.13K0.06K0.10K0.10K0.07K0.02K0.02K
Giá cuối kỳ6K4.30K5.20K18.20K5.40K17.10K17.14K5.61K6.83KKKK
Giá / EPS (PE)3,452.94 (lần)1,069.53 (lần)50.14 (lần)149.38 (lần)63.60 (lần)130.53 (lần)288.29 (lần)53.90 (lần)70.02 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.33K10.32K10.40K10.31K10.20K10.19K10.13K10.14K10.10K10.07K8.01K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.58 (lần)0.42 (lần)0.50 (lần)1.76 (lần)0.53 (lần)1.68 (lần)1.69 (lần)0.55 (lần)0.68 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.08%32.10%31.13%33.78%24.14%22.75%20.85%19.54%17.70%15.97%16.02%16.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.93%67.90%68.87%66.22%75.86%77.25%79.15%80.46%82.30%84.03%83.98%83.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.58%27.51%31.76%37%31.25%32.44%34.48%37.03%39.32%41.40%48.14%48.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.60%37.95%46.55%58.73%45.45%48.02%52.63%58.82%64.81%70.64%92.83%95.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.42%72.49%68.24%63%68.75%67.56%65.52%62.97%60.68%58.60%51.86%51.13%
6/ Thanh toán hiện hành158.20%143.31%122.06%108.96%96.08%88.18%78.36%67.93%65.47%62.18%64.60%66.70%
7/ Thanh toán nhanh106.75%103.23%88.10%84.48%68.81%63.29%55.04%47.41%45.81%42.31%36.64%40.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.50%10.73%10.91%10.24%8.72%9.57%6.57%6.80%5.34%6.94%3.53%3.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản59.23%56.53%61.23%65.46%59.71%60.25%60.52%57.67%56.12%50.26%50.11%65.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.59%176.12%196.72%193.79%247.39%264.87%290.25%295.20%316.97%314.71%312.82%411.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu78.54%77.98%89.73%103.91%86.85%89.19%92.38%91.60%92.48%85.77%96.63%129.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho496.69%530.47%577.75%711.69%731.38%771.40%797.46%816.58%885.26%808.88%603.05%912.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.02%0.05%1.11%1.14%0.96%1.44%0.64%1.12%1.04%0.77%0.32%0.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.01%0.03%0.68%0.74%0.57%0.87%0.38%0.65%0.59%0.39%0.16%0.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.02%0.04%1%1.18%0.83%1.29%0.59%1.03%0.97%0.66%0.31%0.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%1%2%1%1%1%1%%%
Tăng trưởng doanh thu-7.54%-13.72%-12.95%20.97%-2.53%-2.84%0.74%-0.63%8.23%11.48%-24.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.19%-96.12%-14.88%43.50%-35.19%120.34%-42.88%6.71%45.77%171.27%24.61%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.77%-19.06%-20.11%30.67%-5.26%-8.18%-10.62%-8.94%-7.91%-4.42%-2.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.72%-0.71%0.80%1.11%0.09%0.64%-0.11%0.33%0.37%25.60%0.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.59%-6.54%-6.93%10.35%-1.64%-2.40%-4.01%-3.31%-3.06%11.15%-1.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |