CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn (svg)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.90
0
10.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
144 tỷ
29 triệu
907
6.5 - 3.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 77.90 (3.80) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.90 (-0.50) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.00 (1.50) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.90 100 5.50 100
4.40 100 5.60 1,300
4.20 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.27) 0% 3.80 (0.00) 0%
2018 277 (0.27) 0% 4 (0.00) 0%
2019 270 (0.27) 0% 5.10 (0.00) 0%
2020 270 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%
2021 255 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2022 260 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2023 260 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,39864,07762,25354,270236,261273,825314,551260,021266,769274,559272,544274,271253,420227,319
Tổng lợi nhuận trước thuế69-57150-292593,9654,5793,1095,4334,1854,0713,6872,5171,097
Lợi nhuận sau thuế 55-57120-671183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964724
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55-57120-671183,0443,5762,4923,8451,7453,0552,8631,964724
Tổng tài sản401,839417,347416,923428,642417,964447,195480,514435,457442,736453,635472,564488,765504,170453,597
Tổng nợ98,792114,342111,932123,855114,972142,045177,799136,071143,626156,418175,012192,203208,707218,361
Vốn chủ sở hữu303,047303,005304,991304,787302,992305,150302,716299,386299,111297,217297,552296,562295,464235,236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |