CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (tcm)

44.85
-0.10
(-0.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV934,394816,182920,815714,498876,4403,327,9354,340,7503,537,4983,470,4663,645,0533,664,4453,209,6923,072,7672,794,7312,580,430
Giá vốn hàng bán776,912685,255780,705619,205740,9742,826,1403,627,1393,021,9142,849,5343,065,4822,983,2402,706,1892,651,5102,365,4722,195,153
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV157,237129,346138,58095,293135,466498,685710,250513,502620,183578,718678,771502,881419,094426,423376,257
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh78,76632,97167,47914,10369,996184,550346,322175,692340,169268,692248,473192,894139,681162,082175,207
Tổng lợi nhuận trước thuế78,70933,64267,95015,67971,548188,819350,305178,499343,255274,033323,429235,151133,276166,958181,703
Lợi nhuận sau thuế 62,62122,36154,1602,29554,989133,804281,069143,659276,228216,847260,436192,616115,038153,739168,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62,16921,71853,7661,88854,535131,907279,345142,517275,243215,726259,132191,766114,290153,530168,400
Tổng tài sản ngắn hạn2,108,4732,130,7542,098,4502,151,1712,104,2762,130,7542,166,7362,351,2601,783,9011,624,4611,893,1461,606,5271,310,0681,171,380994,563
Tiền mặt429,900434,896346,236303,919314,394434,896422,225270,469287,922225,134216,257130,48496,37788,198140,749
Đầu tư tài chính ngắn hạn363,567312,811307,631307,631306,631312,811203,607286,180267,127225,390202,565151,12529,5004,5004,500
Hàng tồn kho925,4031,052,5841,053,5971,260,6141,164,8001,052,5841,282,7121,489,3891,031,105916,4141,158,631824,267739,598786,523646,309
Tài sản dài hạn1,126,1311,148,6101,176,8031,197,5061,283,8971,148,6101,310,3311,255,1311,192,5221,298,3441,354,1801,428,8551,510,3261,337,8771,065,555
Tài sản cố định936,277960,921989,5571,018,0701,005,865960,9211,037,018927,717986,3141,090,5781,107,1121,184,9411,178,372870,879718,871
Đầu tư tài chính dài hạn4,8034,80313,13713,13786,6914,80385,70486,35577,68170,05966,677101,395142,150139,781134,937
Tổng tài sản3,234,6043,279,3643,275,2533,348,6773,388,1723,279,3643,477,0673,606,3912,976,4232,922,8053,247,3263,035,3822,820,3942,509,2582,060,118
Tổng nợ1,161,8461,269,2281,287,4781,415,0611,411,6891,269,2281,498,2091,897,8561,337,6881,497,5381,970,9281,963,7631,904,8221,613,5651,246,605
Vốn chủ sở hữu2,072,7582,010,1371,987,7761,933,6161,976,4842,010,1371,978,8571,708,5351,638,7351,425,2671,276,3981,071,618915,572895,692813,513

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.51K1.43K3.41K2K4.45K3.73K4.80K3.73K2.33K3.13K3.44K2.52KK2.52K4.62K1.68K0.14K3.87K1.34K0.18K
Giá cuối kỳ45.35K40.75K46.25K49.47K34.01K11.43K12.46K14.16K6.74K13.67K13.93K8.49K2.17K2.61K6.50K4.68K2.02K15KKK
Giá / EPS (PE)30.06 (lần)28.58 (lần)13.55 (lần)24.70 (lần)7.64 (lần)3.06 (lần)2.60 (lần)3.80 (lần)2.89 (lần)4.36 (lần)4.05 (lần)3.37 (lần) (lần)1.04 (lần)1.41 (lần)2.78 (lần)14.33 (lần)3.87 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách22.41K21.73K24.18K24.01K26.49K24.65K23.62K20.83K18.69K18.28K16.60K15.15K14.13K16.35K15.80K20.80K17.88K16.17K9.44K8.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.02 (lần)1.88 (lần)1.91 (lần)2.06 (lần)1.28 (lần)0.46 (lần)0.53 (lần)0.68 (lần)0.36 (lần)0.75 (lần)0.84 (lần)0.56 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.41 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.93 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ92 (Mi)92 (Mi)82 (Mi)71 (Mi)62 (Mi)58 (Mi)54 (Mi)51 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)43 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.18%64.97%62.32%65.20%59.93%55.58%58.30%52.93%46.45%46.68%48.28%48.27%48.46%49.58%48.24%38.55%39.12%47.08%48.05%43.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.82%35.03%37.68%34.80%40.07%44.42%41.70%47.07%53.55%53.32%51.72%51.73%51.54%50.42%51.76%61.45%60.88%52.92%51.95%56.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.92%38.70%43.09%52.62%44.94%51.24%60.69%64.70%67.54%64.30%60.51%62.69%67.98%64.54%64.29%67.23%71.87%72.42%75.96%74.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.05%63.14%75.71%111.08%81.63%105.07%154.41%183.25%208.05%180.15%153.24%168.01%212.34%181.99%180.06%205.20%255.52%262.57%315.97%286.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.08%61.30%56.91%47.38%55.06%48.76%39.31%35.30%32.46%35.70%39.49%37.31%32.02%35.46%35.71%32.77%28.13%27.58%24.04%25.85%
6/ Thanh toán hiện hành198.62%181.59%165.16%133.79%141.92%122.02%111.29%98.77%89.24%95.13%100.84%101.52%96.09%114.17%107.44%93.22%80.16%88.85%78.04%79.56%
7/ Thanh toán nhanh111.44%91.88%67.39%49.04%59.89%53.18%43.18%48.10%38.86%31.26%35.31%35.33%34.47%35.33%46%59.39%55.11%48.85%40.27%34.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.50%37.06%32.18%15.39%22.91%16.91%12.71%8.02%6.57%7.16%14.27%12.49%9.14%10.60%16.21%19.22%10.54%7.97%7.93%9.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản104.68%101.48%124.84%98.09%116.60%124.71%112.84%105.74%108.95%111.38%125.26%128.90%116.41%107.33%99.05%66.36%78.57%96.44%139.03%134.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn160.58%156.19%200.34%150.45%194.54%224.39%193.56%199.79%234.55%238.58%259.45%267.07%240.23%216.48%205.32%172.14%200.87%204.85%289.32%309.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu163.35%165.56%219.36%207.05%211.78%255.75%287.09%299.52%335.61%312.02%317.20%345.48%363.61%302.66%277.41%202.53%279.33%349.65%578.34%521.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho309.28%268.50%282.77%202.90%276.36%334.51%257.48%328.31%358.51%300.75%339.64%352.84%346.37%261.36%284.86%380.70%546%374.37%514.79%494%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.12%3.96%6.44%4.03%7.93%5.92%7.07%5.97%3.72%5.49%6.53%4.82%-0.88%5.09%10.53%3.99%0.28%6.85%2.45%0.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.31%4.02%8.03%3.95%9.25%7.38%7.98%6.32%4.05%6.12%8.17%6.21%%5.46%10.43%2.65%0.22%6.61%3.40%0.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.73%6.56%14.12%8.34%16.80%15.14%20.30%17.89%12.48%17.14%20.70%16.64%%15.39%29.21%8.09%0.79%23.95%14.15%2.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%8%5%10%7%9%7%4%6%8%6%-1%6%13%5%%8%3%%
Tăng trưởng doanh thu-17.32%-23.33%22.71%1.93%-4.79%-0.53%14.17%4.46%9.95%8.30%0.63%12.05%3.84%16.26%67.49%10.14%-3.72%2.97%20.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.43%-52.78%96.01%-48.22%27.59%-16.75%35.13%67.79%-25.56%-8.83%36.34%-712.72%-117.99%-43.85%341.44%1,459.61%-96.03%188.32%630.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.70%-15.28%-21.06%41.88%-10.67%-24.02%0.36%3.09%18.05%29.44%-0.04%-6.69%0.85%7.70%7.31%21.99%17.28%41.54%19.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.87%1.58%15.82%4.26%14.98%11.66%19.11%17.04%2.22%10.10%9.60%17.93%-13.57%6.56%22.28%51.91%20.52%70.33%8.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.53%-5.69%-3.59%21.17%1.83%-9.99%6.98%7.62%12.40%21.80%3.56%1.20%-4.26%7.29%12.21%30.41%18.17%48.46%16.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |