CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

11.45
0.05
(0.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV492,3034068,66810,33210,07729,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053
Giá vốn hàng bán472,1793366,9928,0637,96723,3581,366,712213,538134,019125,466121,974121,307116,680127,202138,301
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,124711,6772,2702,1096,12619,52829,03936,23335,63136,51438,65240,73145,89642,751
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8975,3524429901,7718,55544,29552,87019,39320,32319,70422,62424,44330,34324,018
Tổng lợi nhuận trước thuế12,2215,8994421,2901,7719,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,033
Lợi nhuận sau thuế 8,7434,7553531,0271,4057,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6684,7553521,0281,4057,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,249
Tổng tài sản ngắn hạn1,369,525865,211266,314271,626322,306864,898321,622363,292131,673110,930121,542113,057109,743121,74777,991
Tiền mặt36,6393,7339528639483,7331,9839,07564,40721,40576,87672,02765,18470,62316,374
Đầu tư tài chính ngắn hạn63,92154,92154,92145,0001,858
Hàng tồn kho353,10057,3316010457,36413013,80512,5844,4214,3997,2598,69311,60713,906
Tài sản dài hạn300,779313,35853,13552,3952,279302,2952,41614,25288,699102,932104,893119,332137,073140,977145,279
Tài sản cố định99,130191,14182578181291,26184312,71181,25992,28285,16797,487111,593111,972113,540
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,000
Tổng tài sản1,670,3041,178,569319,449324,021324,5851,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270
Tổng nợ1,345,245861,5499,62714,55313,925850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,730
Vốn chủ sở hữu325,059317,021309,822309,469310,660316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.79K0.38K2.37K2.54K0.95K0.87K0.79K0.94K1.48K1.45K1.59K1.88K1.48K0.95K0.93K1.06K0.26K
Giá cuối kỳ10.60K8.99K7.55K22.18K10.43K10.05K8.84K9.17K6.78K6.75K6.03K4.85K4.32K3.40K4.15K4.67KK
Giá / EPS (PE)13.40 (lần)23.42 (lần)3.18 (lần)8.75 (lần)11 (lần)11.60 (lần)11.25 (lần)9.73 (lần)4.59 (lần)4.66 (lần)3.80 (lần)2.58 (lần)2.92 (lần)3.58 (lần)4.46 (lần)4.40 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.37K16.91K16.53K16.56K10.70K10.45K11.14K11.32K11.83K12.09K13.15K13.27K12.83K12.23K9.25K9.04K7.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.53 (lần)0.46 (lần)1.34 (lần)0.97 (lần)0.96 (lần)0.79 (lần)0.81 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.45 (lần)0.52 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.99%74.10%99.25%96.23%59.75%51.87%53.68%48.65%44.46%46.34%34.93%28.57%28.59%22.80%24.41%29.73%19.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.01%25.90%0.75%3.77%40.25%48.13%46.32%51.35%55.54%53.66%65.07%71.43%71.41%77.20%75.59%70.27%80.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.54%72.90%4.56%17.95%9.15%8.59%7.92%8.82%10.34%13.89%17.35%29.96%32.02%30.21%34.64%37.63%43.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu413.85%269%4.78%21.87%10.07%9.40%8.61%9.67%11.54%16.13%20.99%42.77%47.11%43.28%53.01%60.33%76.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.46%27.10%95.44%82.05%90.85%91.41%92.07%91.18%89.66%86.11%82.65%70.04%67.98%69.79%65.35%62.37%56.62%
6/ Thanh toán hiện hành103.63%104.90%2,177.98%565.70%678.62%746.80%925.05%793.16%663.06%463.20%260.18%114.46%106.49%95.79%89.29%99.30%66.90%
7/ Thanh toán nhanh76.91%97.94%2,177.10%544.20%613.77%717.04%891.57%742.23%610.54%419.04%213.79%92.01%77.52%77.57%76.44%92.52%66.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.77%0.45%13.43%14.13%331.94%144.10%585.10%505.31%393.84%268.69%54.62%19.52%13.90%9.45%4.27%29.69%7.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.64%2.53%427.80%64.25%77.26%75.33%69.99%68.83%63.78%65.95%81.09%76.21%62.72%59.19%68.62%53.02%46.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.36%3.41%431.02%66.77%129.30%145.22%130.40%141.49%143.44%142.31%232.15%266.73%219.39%259.64%281.14%178.33%240.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.42%9.32%448.25%78.30%85.04%82.41%76.02%75.49%71.14%76.58%98.11%108.80%92.27%84.81%105%85.01%82.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho138.08%40.72%1,000,000%1,546.82%1,065%2,837.96%2,772.77%1,671.13%1,342.23%1,095.91%994.54%1,019.36%568.06%907.02%1,218.27%1,737.08%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.89%24.36%3.20%19.56%10.42%10.07%9.27%11.02%17.56%15.65%12.29%13.03%12.49%9.15%9.59%13.80%4.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.89%0.62%13.70%12.57%8.05%7.58%6.49%7.59%11.20%10.32%9.97%9.93%7.83%5.42%6.58%7.32%1.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.55%2.27%14.35%15.31%8.86%8.29%7.05%8.32%12.49%11.98%12.06%14.18%11.53%7.76%10.07%11.73%3.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%31%3%22%13%13%12%15%24%21%16%17%18%14%15%21%5%
Tăng trưởng doanh thu-52.74%-97.87%471.46%42.48%5.68%1.65%-0.92%1.62%-9.15%-4.30%-2.56%21.94%14.12%6.86%26.33%26.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-58.75%-83.82%-6.45%167.45%9.40%10.33%-16.65%-36.21%1.96%21.86%-8.11%27.20%55.74%2.02%-12.26%312.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9,560.65%5,656.18%-78.18%235.95%9.73%2.42%-12.45%-19.73%-30.02%-5.79%-46.98%-6.13%14.18%8.01%-10.13%-3.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.63%2.28%-0.17%54.74%2.42%-6.24%-1.61%-4.24%-2.19%22.59%8.06%3.41%4.89%32.30%2.28%23.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản414.60%260.20%-14.17%71.32%3.04%-5.55%-2.56%-5.85%-6.06%17.67%-8.43%0.35%7.70%23.88%-2.39%11.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |