CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương (tdc)

8.39
-0.01
(-0.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV119,226240,014142,202139,992103,731583,8032,500,2851,685,1601,725,0351,956,4471,834,0271,435,2541,485,5751,614,6551,959,367
Giá vốn hàng bán89,21556,51983,56099,93182,610197,3482,081,3411,064,821964,8181,003,1081,228,417928,9421,042,1671,150,3931,408,384
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,99774,07950,71934,09921,403103,376406,475593,386631,648559,535467,585425,358407,511411,196337,637
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-22,475-27,590-2,129-56,773-36,925-160,55029,874298,419317,947186,530188,202168,281159,682144,771136,828
Tổng lợi nhuận trước thuế-24,053-36,733-6,614-281,370-39,554-401,40385,094174,465264,061199,490168,406173,074166,753149,489149,944
Lợi nhuận sau thuế -24,053-36,989-6,989-281,383-40,314-402,79634,722124,383202,206153,844125,619136,696128,282109,035112,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,398-36,870-7,019-281,440-40,366-402,81630,103120,773194,815148,382119,663130,735121,993107,292116,643
Tổng tài sản ngắn hạn753,599898,9821,202,5961,220,6471,446,454798,9451,495,2832,527,8672,724,7494,150,912
Tiền mặt24,20614,07013,92934,4928,50814,07041,00065,29528,23859,574
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,500158,500158,500155,0003,500155,000
Hàng tồn kho390,657398,373424,414398,087399,891398,593405,3771,835,9992,290,6283,505,676
Tài sản dài hạn2,790,2132,727,7402,608,1532,615,8902,386,0162,811,5222,344,1542,711,9292,950,8552,093,643
Tài sản cố định128,149133,767138,686144,682144,118133,767149,101177,794186,068193,048
Đầu tư tài chính dài hạn75,02874,73874,76874,36673,63774,56772,70571,53663,56958,242
Tổng tài sản3,543,8123,626,7223,810,7493,836,5373,832,4703,610,4673,839,4375,239,7965,675,6036,244,555
Tổng nợ2,777,3732,799,1812,946,2182,964,5882,651,6442,819,9702,617,9763,959,7114,388,9315,005,013
Vốn chủ sở hữu766,439827,541864,531871,9501,180,826790,4971,221,4611,280,0861,286,6721,239,542

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.30K1.21K1.95K1.48K
Giá cuối kỳ9.20K9.91K10.10K27.02K13.95K6.86K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)33.55 (lần)22.37 (lần)7.16 (lần)4.62 (lần)
Giá sổ sách7.66K7.90K12.21K12.80K12.87K12.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.25 (lần)0.83 (lần)2.11 (lần)1.08 (lần)0.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.27%22.13%38.95%48.24%48.01%66.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.73%77.87%61.05%51.76%51.99%33.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.37%78.11%68.19%75.57%77.33%80.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu362.37%356.73%214.33%309.33%341.11%403.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.63%21.89%31.81%24.43%22.67%19.85%
6/ Thanh toán hiện hành36.13%37.51%77.86%80.27%79.39%90.44%
7/ Thanh toán nhanh17.40%18.79%56.75%21.97%12.65%14.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.16%0.66%2.13%2.07%0.82%1.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.10%16.17%65.12%32.16%30.39%31.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn85.12%73.07%167.21%66.66%63.31%47.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.69%73.85%204.70%131.64%134.07%157.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho84.27%49.51%513.43%58%42.12%28.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-54.37%-69%1.20%7.17%11.29%7.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.78%2.30%3.43%2.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%2.46%9.43%15.14%11.97%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-106%-204%1%11%20%15%
Tăng trưởng doanh thu-73.99%-76.65%48.37%-2.31%-11.83%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-434.92%-1,438.13%-75.07%-38.01%31.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.74%7.72%-33.88%-9.78%-12.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-35.09%-35.28%-4.58%-0.51%3.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.53%-5.96%-26.73%-7.68%-9.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |