CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

3.65
-0.03
(-0.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,13834,69012,52320,82847,856120,442172,747522,6601,961,0503,929,4342,400,1801,842,5781,061,090885,909614,676
Giá vốn hàng bán5,71932,0748,73816,46341,643103,71984,542553,6961,751,2923,776,4442,210,2221,601,293848,682754,456471,936
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,4192,6163,7854,3666,21316,72288,205-66,481209,758152,990189,843238,726211,613127,91996,329
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-615-35,3335,293-12,351-9,974-61,08643,862-174,299-270,839213,64660,496146,294134,18540,90739,464
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,679-35,6097,992-9,550-10,519-61,92617,791-863,807-281,757216,136115,127161,087135,82146,43352,299
Lợi nhuận sau thuế -1,695-35,8197,844-9,677-10,679-62,7538,121-890,497-309,841178,26892,936130,685108,29445,93747,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,377-35,8187,844-9,362-10,679-62,4364,935-942,055-363,426139,303115,425131,000108,27647,10151,055
Tổng tài sản ngắn hạn888,656957,038985,004892,952880,506853,499903,1621,175,7532,912,4452,469,8192,114,3381,565,7981,185,0611,390,6241,188,570
Tiền mặt13,29612,3326,7444,8864,92612,3322,80829,642231,10590,861185,07895,961172,087305,13494,409
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,9293,7964,1044,0404,5393,7964,045113,5366,944152,71428,24729,81959,96762,92122,159
Hàng tồn kho436,803436,586437,835439,820438,382436,580463,810610,4201,028,7481,037,287695,835401,837260,849401,589681,488
Tài sản dài hạn473,725390,456397,125487,395501,222480,004515,272666,3702,658,1152,857,5652,447,2031,307,5181,615,5641,138,7041,250,642
Tài sản cố định2663254155049843259443,753449,146476,277505,33494,11583,50385,310272,388
Đầu tư tài chính dài hạn25,84932,50332,503122,312134,36325,849146,427125,274303,006637,604392,610800,158753,055444,701832,672
Tổng tài sản1,362,3811,347,4951,382,1291,380,3471,381,7281,333,5021,418,4331,842,1235,570,5595,327,3834,561,5412,873,3162,800,6252,529,3282,439,213
Tổng nợ988,490957,487956,303962,267953,649957,819979,7561,221,3503,333,3612,767,6762,085,2621,037,9671,029,6741,145,750924,771
Vốn chủ sở hữu373,891390,007425,826418,080428,080375,683438,677620,7732,237,1992,559,7072,476,2781,835,3491,770,9501,383,5781,514,441

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04KKK1.49K1.42K1.61K1.53K1.13K1.35K0.57K0.87K1.18K6.57K11.66K8.18K9.61K2.38K
Giá cuối kỳ4.06K4.64K2.80K13.30K10.15K8.31K6.73K9.23K5.11K5.57K6.76K4.77K4.21K3.97K11.37K20.88K5.65K24.10KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)63.71 (lần) (lần) (lần)5.58 (lần)4.74 (lần)5.73 (lần)3.33 (lần)4.92 (lần)5 (lần)8.32 (lần)4.84 (lần)3.35 (lần)1.73 (lần)1.79 (lần)0.69 (lần)2.51 (lần) (lần)
Giá sổ sách3.33K3.35K3.91K5.53K19.92K27.37K30.47K22.58K25.07K33.26K40.07K38.34K37.55K37.54K39.31K50.73K41.54K44.90K12.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)1.39 (lần)0.72 (lần)2.41 (lần)0.51 (lần)0.30 (lần)0.22 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.29 (lần)0.41 (lần)0.14 (lần)0.54 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)112 (Mi)94 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)71 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)25 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.23%64%63.67%63.83%52.28%46.36%46.35%54.49%42.31%54.98%48.73%43.99%42.97%41.19%48.35%48.57%49.09%54.60%75.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.77%36%36.33%36.17%47.72%53.64%53.65%45.51%57.69%45.02%51.27%56.01%57.03%58.81%51.65%51.43%50.91%45.40%24.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.56%71.83%69.07%66.30%59.84%51.95%45.71%36.12%36.77%45.30%37.91%35.88%36.14%37.54%36.31%30.14%29.71%31.23%65.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu264.38%254.95%223.34%196.75%149%108.12%84.21%56.55%58.14%82.81%61.06%55.95%56.60%60.09%57.01%43.14%42.27%45.42%191.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.44%28.17%30.93%33.70%40.16%48.05%54.29%63.88%63.23%54.70%62.09%64.12%63.86%62.46%63.69%69.86%70.29%68.77%34.36%
6/ Thanh toán hiện hành93.15%92.38%95.59%101.89%114.69%110.50%129.07%192.21%162.85%214.45%223.26%204.66%214.90%227.64%230.93%294.32%327.32%302.27%386.78%
7/ Thanh toán nhanh47.36%45.13%46.50%48.99%74.18%64.09%86.59%142.88%127%152.52%95.25%112.33%106.79%130.39%145.29%138.93%143.40%79.09%128.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.39%1.33%0.30%2.57%9.10%4.07%11.30%11.78%23.65%47.06%17.73%9.48%8.59%11.90%21.16%32.37%48.27%6.98%17.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.74%9.03%12.18%28.37%35.20%73.76%52.62%64.13%37.89%35.03%25.20%19.91%13.01%29.75%25.77%26.61%42.45%17.05%40.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.80%14.11%19.13%44.45%67.33%159.10%113.52%117.68%89.54%63.71%51.72%45.26%30.28%72.22%53.29%54.79%86.47%31.22%53.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.91%32.06%39.38%84.20%87.66%153.51%96.93%100.39%59.92%64.03%40.59%31.05%20.38%47.63%40.46%38.09%60.39%24.79%116.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14.42%23.76%18.23%90.71%170.24%364.07%317.64%398.49%325.35%187.87%69.25%62.42%31.53%87.19%78.20%46.08%72.77%24.22%60.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-49.52%-51.84%2.86%-180.24%-18.53%3.55%4.81%7.11%10.20%5.32%8.31%4.82%11.37%6.62%41.31%60.34%32.61%86.38%16.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.35%%%2.61%2.53%4.56%3.87%1.86%2.09%0.96%1.48%1.97%10.64%16.06%13.84%14.73%6.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.12%%%5.44%4.66%7.14%6.11%3.40%3.37%1.50%2.32%3.15%16.71%22.98%19.70%21.41%19.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-61%-60%6%-170%-21%4%5%8%13%6%11%8%22%13%76%136%69%151%22%
Tăng trưởng doanh thu-61.79%-30.28%-66.95%-73.35%-50.09%63.71%30.26%73.65%19.77%44.13%36.63%56%-57.21%11.88%23.48%-19.80%221.49%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.12%-1,365.17%-100.52%159.22%-360.89%20.69%-11.89%20.99%129.88%-7.74%135.52%-33.86%-26.55%-82.07%-15.46%48.40%21.37%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.65%-2.24%-19.78%-63.36%20.44%32.73%100.90%0.81%-10.13%23.90%14.07%1.21%-5.81%0.18%53.62%29.79%22.82%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.66%-14.36%-29.33%-72.25%-12.60%3.37%34.92%3.64%28%-8.64%4.52%2.37%0.01%-4.95%16.25%27.17%31.97%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.40%-5.99%-23%-66.93%4.56%16.79%58.76%2.60%10.73%3.69%7.94%1.95%-2.17%-3.09%27.51%27.95%29.11%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |