CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

23.40
1
(4.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV341,159498,954327,414222,786348,9751,398,1291,853,8662,336,3522,176,9082,118,3772,488,8342,040,4961,711,6381,585,3731,864,815
Giá vốn hàng bán326,800479,001317,469220,242331,3411,348,0531,817,1582,216,4732,079,6282,013,5522,397,3801,870,6421,612,5011,470,8221,783,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,01118,9279,5162,52517,28848,25626,252107,48581,58890,66488,558156,55597,802112,39476,740
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4179,7715-5,9995,4609,238-4,79255,62526,06436,41943,34090,80043,99755,32814,713
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4589,771-537-3,8205,49610,91011556,15227,23336,77043,30690,64643,92155,01915,276
Lợi nhuận sau thuế 2,7607,470-492-2,7604,3908,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7607,470-492-2,7604,3908,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,73211,752
Tổng tài sản ngắn hạn407,583412,180395,080404,870468,786412,180353,076547,511361,839435,088550,075361,210320,787312,120345,107
Tiền mặt69,516122,72763,07713,43819,156122,72732,61314,103101,78621,73748,38165,814113,908113,863126,240
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho238,589164,705255,368295,643355,771164,705255,010423,314109,134288,354335,056224,059102,448131,099137,375
Tài sản dài hạn9,60711,24311,33712,72614,20311,24315,92219,99530,32745,35353,61459,58667,56769,18279,593
Tài sản cố định7,3748,64810,02111,70513,4158,64815,12519,25528,75642,14552,91157,58762,14567,95176,984
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản417,190423,424406,417417,596482,988423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302424,700
Tổng nợ114,694123,687115,085124,838187,470123,68777,869270,070125,337207,246325,868154,558172,428179,901254,354
Vốn chủ sở hữu302,496299,736291,332292,758295,518299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401170,346

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.57K0.70KK3.66K1.77K2.40K2.81K5.90K2.85K3.50K0.96K0.58K0.95K3.65K3.71K6.45K
Giá cuối kỳ19.50K9.90K12.50K21.40K12.49K8.82K8.25K7.27K5.96K4.97K2.49K2.33K5.74K2.41KKK
Giá / EPS (PE)34.16 (lần)14.06 (lần) (lần)5.84 (lần)7.07 (lần)3.67 (lần)2.94 (lần)1.23 (lần)2.09 (lần)1.42 (lần)2.59 (lần)4.03 (lần)6.06 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.74K24.52K23.81K24.33K21.83K22.35K22.72K21.78K17.66K16.47K13.93K13.48K13.85K15.97K15.24K13.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.40 (lần)0.52 (lần)0.88 (lần)0.57 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.30 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.41 (lần)0.15 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.70%97.34%95.69%96.48%92.27%90.56%91.12%85.84%82.60%81.86%81.26%84.08%82.64%83.20%84.13%83.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.30%2.66%4.31%3.52%7.73%9.44%8.88%14.16%17.40%18.14%18.74%15.92%17.36%16.80%15.87%16.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.49%29.21%21.10%47.59%31.96%43.14%53.98%36.73%44.40%47.18%59.89%69.57%68.87%64.42%61.92%52.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.92%41.27%26.75%90.80%46.97%75.86%117.29%58.05%79.86%89.32%149.32%228.66%221.26%181.07%162.62%111.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.51%70.79%78.90%52.41%68.04%56.86%46.02%63.27%55.60%52.82%40.11%30.43%31.13%35.58%38.08%47.24%
6/ Thanh toán hiện hành640.39%567.44%1,316.42%249.98%487.07%278.55%200.16%348.96%264.17%174.46%135.68%120.85%119.99%129.34%136%157.46%
7/ Thanh toán nhanh265.52%340.69%365.63%56.71%340.16%93.94%78.24%132.50%179.81%101.18%81.67%57.48%56.12%79.10%47.54%7.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn109.22%168.95%121.60%6.44%137.01%13.92%17.60%63.58%93.81%63.65%49.63%9.28%34.03%27.51%19.31%2.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản333.26%330.20%502.41%411.69%555.10%440.92%412.27%484.91%440.74%415.78%439.09%383.45%363.37%348.56%331.55%382.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn341.11%339.20%525.06%426.72%601.62%486.88%452.45%564.91%533.57%507.94%540.36%456.07%439.71%418.92%394.08%460.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu459.61%466.45%636.79%785.50%815.84%775.41%895.84%766.42%792.70%787.17%1,094.72%1,260.25%1,167.37%979.69%870.73%809.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho563.11%818.47%712.58%523.60%1,905.57%698.29%715.52%834.89%1,573.97%1,121.92%1,298.32%836.13%793.05%1,005.33%566.97%439.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.50%0.62%-0.05%1.92%0.99%1.39%1.38%3.54%2.04%2.70%0.63%0.34%0.59%2.33%2.80%6.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.67%2.03%%7.89%5.51%6.11%5.69%17.14%8.97%11.21%2.77%1.31%2.13%8.13%9.28%23.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.31%2.87%%15.05%8.10%10.75%12.36%27.09%16.14%21.22%6.90%4.29%6.84%22.85%24.36%49.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%2%1%1%1%4%2%3%1%%1%3%3%7%
Tăng trưởng doanh thu-3.88%-24.58%-20.65%7.32%2.76%-14.88%21.97%19.21%7.96%-14.98%-10.19%5.08%3.34%17.83%25.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-250.32%-987.53%-102.17%107.21%-26.43%-14.46%-52.40%107.01%-18.45%263.61%66.27%-38.98%-74.03%-1.76%-42.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.82%58.84%-71.17%115.48%-39.52%-36.40%110.84%-10.36%-4.15%-29.27%-32.49%0.59%5.98%16.61%70.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.36%2.96%-2.12%11.47%-2.33%-1.67%4.35%23.30%7.21%18.23%3.38%-2.66%-13.27%4.73%16.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.62%14.75%-34.98%44.71%-18.37%-20.42%43.46%8.35%1.85%-10.22%-21.57%-0.42%-0.87%12.08%45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |