CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

8.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,949281,7956,78916,39920,627325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,017
Giá vốn hàng bán7,390255,3285,21212,77916,909290,265170,178216,648203,457135,087117,491141,787101,12923,02732,882
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,55926,4671,5773,6203,71835,25652,23633,18211,25822,83864,40143,29232,2865,425135
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,07914,2451,23297,4613,931117,05672,68332,14010,8288,73444,85241,88139,6247,4701,425
Tổng lợi nhuận trước thuế3,58414,5581,15596,8763,483116,25857,80760,7299,7518,40244,20640,72339,5587,4701,380
Lợi nhuận sau thuế 2,77711,05271267,1292,55581,65943,66846,8648,2865,34532,54332,23731,6725,8191,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6839,40241755,7342,29168,23841,12246,2847,5553,48931,78729,59531,6725,8191,127
Tổng tài sản ngắn hạn632,729429,901408,279632,967562,879429,407552,205546,359210,912229,321132,460120,30259,96048,5882,230
Tiền mặt4,27524,92226,13297,6228,01524,9226,69764,1047,6476,58913,29834,2831,0603,118869
Đầu tư tài chính ngắn hạn57,667403
Hàng tồn kho52,77051,52650,37849,36555,24251,26550,20058,90772,55644,65226,74546,07311
Tài sản dài hạn938,925738,242741,018541,114679,579738,824681,376678,195354,081303,620220,836158,063138,381110,80619,000
Tài sản cố định7,3417,7179,0696,92217,8277,71719,45218,65324,94023,7701,9551,3921,1231,359
Đầu tư tài chính dài hạn869,423669,053669,767475,537600,009669,199600,009623,226288,698231,901173,51164,47595,41969,21719,000
Tổng tài sản1,571,6541,168,1441,149,2971,174,0811,242,4591,168,2311,233,5811,224,554564,992532,941353,297278,365198,341159,39421,230
Tổng nợ167,475188,731180,901206,387278,099190,857271,777306,307116,449107,13095,46552,1069,8782,602257
Vốn chủ sở hữu1,404,179979,413968,396967,694964,360977,374961,805918,247448,543425,811257,832226,259188,464156,79220,973

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K0.94K0.63K1.43K0.23K0.11K1.64K1.64K2.11K0.39K0.08KK
Giá cuối kỳ8.84K9.84K7.46K13.34K4.15K4.09K6.04K4.95K5.16K8.31KKK
Giá / EPS (PE)15.65 (lần)10.50 (lần)11.90 (lần)9.33 (lần)17.79 (lần)37.96 (lần)3.69 (lần)3.01 (lần)2.44 (lần)21.42 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.62K13.42K14.66K28.36K13.85K13.15K13.26K12.57K12.56K10.45K1.40K1.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.73 (lần)0.51 (lần)0.47 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.80 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ121 (Mi)73 (Mi)66 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.26%36.76%44.76%44.62%37.33%43.03%37.49%43.22%30.23%30.48%10.50%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.74%63.24%55.24%55.38%62.67%56.97%62.51%56.78%69.77%69.52%89.50%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.66%16.34%22.03%25.01%20.61%20.10%27.02%18.72%4.98%1.63%1.21%0.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.93%19.53%28.26%33.36%25.96%25.16%37.03%23.03%5.24%1.66%1.23%0.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.34%83.66%77.97%74.99%79.39%79.90%72.98%81.28%95.02%98.37%98.79%99.95%
6/ Thanh toán hiện hành386.55%229.54%278.44%232.37%188.45%227.04%139.36%230.88%621.99%2,373.62%867.70%220,611.11%
7/ Thanh toán nhanh354.31%202.14%253.13%207.31%123.62%182.83%111.22%142.46%621.99%2,373.62%863.42%220,488.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.61%13.32%3.38%27.26%6.83%6.52%13.99%65.79%11%152.32%338.13%220,466.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.97%27.86%18.03%20.40%38%29.63%51.48%66.49%67.27%17.85%155.52%39.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.62%75.81%40.28%45.73%101.80%68.87%137.32%153.85%222.51%58.56%1,480.58%39.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.36%33.31%23.12%27.21%47.87%37.09%70.55%81.80%70.79%18.15%157.43%39.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho531.95%566.21%339%367.78%280.41%302.53%439.30%307.74%%%298,927.28%69,681.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.74%20.96%18.49%18.53%3.52%2.21%17.48%15.99%23.74%20.45%3.41%-2.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.34%5.84%3.33%3.78%1.34%0.65%9%10.63%15.97%3.65%5.31%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.86%6.98%4.28%5.04%1.68%0.82%12.33%13.08%16.81%3.71%5.37%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%24%24%21%4%3%27%21%31%25%3%-2%
Tăng trưởng doanh thu72.66%46.36%-10.97%16.35%35.96%-13.18%-1.72%38.72%368.91%-13.83%324.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận61.76%65.94%-11.15%512.63%116.54%-89.02%7.41%-6.56%444.29%416.33%-808.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.78%-29.77%-11.27%163.04%8.70%12.22%83.21%427.50%279.63%912.45%2,755.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu45.61%1.62%4.74%104.72%5.34%65.15%13.95%20.05%20.20%647.59%5.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.50%-5.30%0.74%116.74%6.01%50.85%26.92%40.35%24.43%650.80%6.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |