CTCP Trang (tfc)

12.90
0.60
(4.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV93,862167,426335,426169,257110,400782,529850,189673,653658,803538,739468,768433,499346,335457,885423,120
Giá vốn hàng bán72,179134,840262,876151,62299,060648,408740,967632,965570,262447,961389,419377,261292,812363,675344,285
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,62732,52172,50517,59611,268133,901109,15938,61088,48090,72578,42556,22451,76288,93076,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,00515,32950,195-3,275-3,97458,39631,701-28,59523,45126,1526,3541,2361,42435,69034,935
Tổng lợi nhuận trước thuế3,92015,35650,206-3,432-3,98858,31831,988-28,62823,29623,3375,8181,27260035,55835,408
Lợi nhuận sau thuế 3,29112,40445,062-3,432-3,98852,08329,685-28,62819,81716,7701,080-2,15821132,54732,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,34412,44945,068-3,363-3,94452,30629,117-27,81020,11622,9137,3763,7191,09633,03732,587
Tổng tài sản ngắn hạn430,653496,357624,727532,075495,843543,796451,854456,557393,168333,005370,076328,782346,701274,255
Tiền mặt22,87342,39515,22813,19142,39562,8828,97449,41524,39136,77744,74112,67940,12944,934
Đầu tư tài chính ngắn hạn86,60186,60184,86884,86886,60184,868108,26456,00329,73626,66630,48326,53331,05222,527
Hàng tồn kho139,901126,822155,671221,455126,822130,511145,02889,87968,10777,37482,18079,18689,60497,323
Tài sản dài hạn184,186186,824185,816174,498187,211169,833138,205120,31993,985185,641178,895144,53880,02552,017
Tài sản cố định32,31634,00333,28832,99634,00331,45028,14524,52628,846122,567117,81527,95431,14135,316
Đầu tư tài chính dài hạn11,76913,84913,8304,44614,2294,8793,2317,8197,7801,1254,9005,22812,526
Tổng tài sản614,839683,182810,543706,573683,054713,629590,058576,876487,153518,646548,971473,319426,726326,272
Tổng nợ363,152436,823567,887508,979434,658508,364413,938353,808278,814313,535339,311271,612221,968246,072
Vốn chủ sở hữu251,688246,358242,656197,594248,397205,265176,120223,067208,340205,110209,660201,708204,75880,200

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.42K3.11K1.73KK1.20K1.36K0.44K0.22K0.07K3K2.96K1.81K
Giá cuối kỳ10.20K7.50K6.43K9.17K5.57K3.28K4.85K3.34K5.02K14.32K35K35K
Giá / EPS (PE)2.99 (lần)2.41 (lần)3.72 (lần) (lần)4.66 (lần)2.41 (lần)11.07 (lần)15.11 (lần)77.09 (lần)4.77 (lần)11.81 (lần)19.32 (lần)
Giá sổ sách14.95K14.76K12.20K10.46K13.25K12.38K12.19K12.46K11.99K18.61K7.29K4.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)0.88 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.42 (lần)0.77 (lần)4.80 (lần)7.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.04%72.59%76.20%76.58%79.14%80.71%64.21%67.41%69.46%81.25%84.06%74.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.96%27.41%23.80%23.42%20.86%19.29%35.79%32.59%30.54%18.75%15.94%25.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.06%63.63%71.24%70.15%61.33%57.23%60.45%61.81%57.38%52.02%75.42%75.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.29%174.99%247.66%235.03%158.61%133.83%152.86%161.84%134.66%108.41%306.82%316.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.94%36.37%28.76%29.85%38.67%42.77%39.55%38.19%42.62%47.98%24.58%24.01%
6/ Thanh toán hiện hành121%116.14%108.46%110.88%130.83%143.97%148.16%149.19%168.06%188.33%115.34%102.88%
7/ Thanh toán nhanh81.70%86.44%82.43%75.29%105.08%119.03%113.74%116.06%127.59%139.66%74.41%64.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.43%9.93%12.54%2.20%14.16%8.93%16.36%18.04%6.48%21.80%18.90%10.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.58%114.56%119.14%114.17%114.20%110.59%90.38%78.97%73.17%107.30%129.68%151.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.86%157.82%156.34%149.09%144.30%137.03%140.77%117.14%105.34%132.07%154.28%203.04%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu304.33%315.03%414.19%382.50%295.34%258.59%228.54%206.76%171.70%223.62%527.58%632.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho444.25%511.27%567.74%436.44%634.48%657.73%503.29%459.07%369.78%405.87%353.76%456.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.51%6.68%3.42%-4.13%3.05%4.25%1.57%0.86%0.32%7.22%7.70%6.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.35%7.66%4.08%%3.49%4.70%1.42%0.68%0.23%7.74%9.99%9.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.84%21.06%14.19%%9.02%11%3.60%1.77%0.54%16.13%40.63%38.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%8%4%-4%4%5%2%1%%9%9%7%
Tăng trưởng doanh thu%-7.96%26.21%2.25%22.29%14.93%8.14%25.17%-24.36%8.22%27.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%79.64%-204.70%-238.25%-12.21%210.64%98.33%239.32%-96.68%1.38%63.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-14.50%22.81%17%26.90%-11.07%-7.60%24.92%22.37%-9.80%48.62%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%21.01%16.55%-21.05%7.07%1.57%-2.17%3.94%-1.49%155.31%53.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-4.28%20.94%2.29%18.42%-6.07%-5.52%15.98%10.92%30.79%49.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |