CTCP Trường Phú (tgp)

4.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV466,490516,217317,382137,897153,457
Giá vốn hàng bán428,794460,694297,887132,171144,951
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,57155,48719,4955,7278,483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,40417,7874,468868-16,470
Tổng lợi nhuận trước thuế4,35217,7234,3448671,034
Lợi nhuận sau thuế 1,63513,7683,599681702
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,63513,7683,599681702
Tổng tài sản ngắn hạn242,375352,242362,064321,498324,479242,375352,242362,064321,498324,4791,100,5991,643,9391,389,4051,511,3901,303,374
Tiền mặt18,58743,22711,20931,44110,26018,58743,22711,20931,44110,26032,10776,4784,5506,75942,120
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,20046,09017,20046,090694,3551,376,0361,076,2321,310,602885,285
Hàng tồn kho137,518229,402255,347197,793225,301137,518229,402255,347197,793225,301319,33276,474142,779106,579253,527
Tài sản dài hạn59,25768,78375,90367,47051,68659,25768,78375,90367,47051,68672,19891,47799,89762,81965,894
Tài sản cố định58,79264,03069,49151,92848,45858,79264,03069,49151,92848,45867,90089,49582,36159,37963,255
Đầu tư tài chính dài hạn175
Tổng tài sản301,631421,025437,967388,968376,164301,631421,025437,967388,968376,1641,172,7971,735,4161,489,3021,574,2101,369,268
Tổng nợ161,108282,136307,850262,450250,328161,108282,136307,850262,450250,3281,046,1151,606,4911,364,4061,468,1231,262,650
Vốn chủ sở hữu140,523138,889130,117126,518125,837140,523138,889130,117126,518125,837126,682128,925124,897106,086106,618

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.14K1.38K0.36K0.07K0.07K
Giá cuối kỳ4.70K4.02K5.59K2.95K4.63K
Giá / EPS (PE)33.63 (lần)2.92 (lần)15.53 (lần)43.32 (lần)65.95 (lần)
Giá sổ sách12.01K13.89K13.01K12.65K12.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.29 (lần)0.43 (lần)0.23 (lần)0.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.35%83.66%82.67%82.65%86.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.65%16.34%17.33%17.35%13.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.41%67.01%70.29%67.47%66.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu114.65%203.14%236.59%207.44%198.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.59%32.99%29.71%32.53%33.45%
6/ Thanh toán hiện hành154.67%127.51%120.27%126.35%129.62%
7/ Thanh toán nhanh66.91%44.47%35.45%48.62%39.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.86%15.65%3.72%12.36%4.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản154.66%122.61%72.47%35.45%40.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn192.47%146.55%87.66%42.89%47.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu331.97%371.68%243.92%108.99%121.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho311.81%200.82%116.66%66.82%64.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.35%2.67%1.13%0.49%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.54%3.27%0.82%0.18%0.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.16%9.91%2.77%0.54%0.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%3%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-9.63%62.65%130.16%-10.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-88.12%282.55%428.49%-2.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-42.90%-8.35%17.30%4.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.18%6.74%2.84%0.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-28.36%-3.87%12.60%3.40%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |