CTCP Cấp nước Thanh Hóa (thn)

4.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,670107,290118,972108,60893,631428,501410,255389,045366,361352,814317,010305,273281,103193,805180,934
Giá vốn hàng bán73,88772,64480,91769,80962,482285,852274,885264,125254,714222,658224,969227,543211,365139,788132,358
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,78434,64538,05538,80031,150142,649135,370124,920111,647130,15692,04177,72969,53052,59042,289
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,88714,99317,58618,3629,46060,40146,09647,69946,34032,40022,06216,65610,3956,7845,578
Tổng lợi nhuận trước thuế10,45914,95017,79618,3039,56060,60953,50051,06250,06032,98622,02716,99910,4056,8915,549
Lợi nhuận sau thuế 8,36711,37014,23714,3147,64847,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,36711,37014,23714,3147,64847,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,328
Tổng tài sản ngắn hạn107,786117,637124,655118,665108,731117,637110,115101,199140,844131,659141,679152,217123,79187,294100,728
Tiền mặt48,33767,90452,05245,22731,02467,90434,75022,6654,8426,14314,57828,41440,43424,3556,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,7721,77221,51720,53220,4791,77220,47925,28176,89963,00045,00025,50032,383
Hàng tồn kho24,81922,60020,94623,63021,94522,60022,15420,45622,92319,77619,14020,64424,59916,57420,123
Tài sản dài hạn574,100574,646571,469584,236587,957574,646591,083608,067597,177617,802624,373576,979498,850444,279308,423
Tài sản cố định548,379554,739548,679547,093550,344554,739563,347568,942567,118569,364594,570547,245490,592425,319299,766
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản681,886692,283696,123702,901696,688692,283701,198709,266738,022749,461766,052729,196622,641531,572409,151
Tổng nợ268,014286,778301,988323,003294,789286,778306,947323,017358,745387,659415,660386,837287,051212,891180,890
Vốn chủ sở hữu413,872405,505394,135379,898401,899405,505394,251386,249379,277361,802350,392342,359335,590318,681228,261

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.46K1.44K1.29K1.24K1.21K0.80K0.53K0.41K0.25K0.16K0.13K0.16K0.13K
Giá cuối kỳ3.90K2.80K2.79K2.82K2.79K2.81K4.69K4.69K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)2.66 (lần)1.94 (lần)2.15 (lần)2.28 (lần)2.31 (lần)3.52 (lần)8.82 (lần)11.38 (lần)39.62 (lần)61.39 (lần)76.24 (lần)64.42 (lần)74.50 (lần)
Giá sổ sách12.54K12.29K11.95K11.71K11.49K10.97K10.62K10.38K10.17K9.66K6.92K6.54K5.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.44 (lần)0.45 (lần)0.98 (lần)1.04 (lần)1.45 (lần)1.53 (lần)1.70 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.81%16.99%15.70%14.27%19.08%17.57%18.49%20.87%19.88%16.42%24.62%15.63%20.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.19%83.01%84.30%85.73%80.92%82.43%81.51%79.13%80.12%83.58%75.38%84.37%79.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.30%41.42%43.77%45.54%48.61%51.73%54.26%53.05%46.10%40.05%44.21%42.99%31.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu64.76%70.72%77.86%83.63%94.59%107.15%118.63%112.99%85.54%66.80%79.25%75.41%45.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.70%58.58%56.23%54.46%51.39%48.27%45.74%46.95%53.90%59.95%55.79%57.01%68.84%
6/ Thanh toán hiện hành88.28%84.24%81.22%80.83%105.34%99.80%95.92%104.16%127.74%126.83%191.59%205.95%158.30%
7/ Thanh toán nhanh67.95%68.06%64.88%64.49%88.20%84.81%82.96%90.03%102.35%102.75%153.32%126.03%98.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.59%48.63%25.63%18.10%3.62%4.66%9.87%19.44%41.72%35.39%12.39%28.52%6%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.17%61.90%58.51%54.85%49.64%47.08%41.38%41.86%45.15%36.46%44.22%31.95%39.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn405.93%364.26%372.57%384.44%260.12%267.98%223.75%200.55%227.08%222.01%179.63%204.49%199.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu105.72%105.67%104.06%100.72%96.59%97.52%90.47%89.17%83.76%60.81%79.27%56.05%58.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,197.70%1,264.83%1,240.79%1,291.19%1,111.17%1,125.90%1,175.39%1,102.22%859.24%843.42%657.74%382.71%393.99%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.04%11.10%10.41%10.50%10.88%7.46%5.54%4.45%2.96%2.77%2.39%4.23%3.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.08%6.87%6.09%5.76%5.40%3.51%2.29%1.86%1.34%1.01%1.06%1.35%1.57%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.67%11.73%10.84%10.58%10.51%7.28%5.01%3.97%2.48%1.69%1.90%2.37%2.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%17%16%15%16%12%8%6%4%4%3%6%5%
Tăng trưởng doanh thu5.65%4.45%5.45%6.19%3.84%11.29%3.84%8.60%45.04%7.11%%7.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.09%11.34%4.59%2.49%51.37%50%29.08%63.31%54.92%24.19%%15.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.08%-6.57%-4.97%-9.96%-7.46%-6.74%7.45%34.76%34.83%17.69%%84.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.98%2.85%2.07%1.84%4.83%3.26%2.35%2.02%5.31%39.61%%10.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.12%-1.27%-1.14%-3.90%-1.53%-2.17%5.05%17.11%17.13%29.92%%34%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |