CTCP Cấp nước Thanh Hóa (thn)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5.10
0
12.3K
1.5K
3.3x
0.4x
8% # 12%
0.6
168 Bi
33 Mi
1
5.1 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 5,800 ATC 0
5.20 100 0.00 0
3.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 297.52 (0.31) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 316.62 (0.32) 0% 17.50 (0.02) 0%
2019 359.98 (0.35) 0% 0 (0.03) 0%
2020 0 (0.37) 0% 26.33 (0.04) 0%
2021 370.88 (0.39) 0% 0 (0.04) 0%
2022 385.64 (0.41) 0% 0 (0.04) 0%
2023 415.23 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV122,425118,985102,670107,290428,501410,255389,045366,361352,814317,010305,273281,103193,805180,934
Tổng lợi nhuận trước thuế18,92320,05710,45914,95060,60953,50051,06250,06032,98622,02716,99910,4056,8915,549
Lợi nhuận sau thuế 15,13915,5078,36711,37047,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,13915,5078,36711,37047,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,328
Tổng tài sản671,785687,643681,886692,283692,283701,198709,266738,022749,461766,052729,196622,641531,572409,151
Tổng nợ267,701298,698268,014286,778286,778306,947323,017358,745387,659415,660386,837287,051212,891180,890
Vốn chủ sở hữu404,084388,945413,872405,505405,505394,251386,249379,277361,802350,392342,359335,590318,681228,261


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |