CTCP TIE (tie)

5
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,13410,29458,77057,74491,427110,11343,452125,407321,097339,218
Giá vốn hàng bán6,5568,18949,14251,82973,537101,14140,910136,912313,886319,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-5,4312,0669165,81517,4973041,638-16,1986,98014,221
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-49,295-24,948-19,7744,240-18,521-32,519-32,088-62,840-45,5562,256
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,908-29,911-19,8515,055-20,381-25,109-13,27511,42115,48115,020
Lợi nhuận sau thuế -45,908-29,911-20,0945,055-20,381-25,109-19,8815,89011,88212,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,869-29,272-19,9835,139-16,417-24,160-19,5217,44312,13412,684
Tổng tài sản ngắn hạn84,777123,776186,236160,105144,06884,777123,776186,236160,105144,06864,544188,960166,054266,888260,416
Tiền mặt14,8911,49559,9423,1281,24214,8911,49559,9423,1281,2429,184141,229112,890104,97796,414
Đầu tư tài chính ngắn hạn10210221268343102102212683431,0131,4841,2331,185441
Hàng tồn kho4,45113,48332,43743,26439,4104,45113,48332,43743,26439,41046,12235,01336,23575,88376,709
Tài sản dài hạn45,49453,69663,97069,267116,48645,49453,69663,97069,267116,486224,90485,433136,053135,306114,963
Tài sản cố định8,11110,75719,86323,27736,6998,11110,75719,86323,27736,69951,22935,09160,68045,98923,305
Đầu tư tài chính dài hạn24,86830,14930,79132,78966,34724,86830,14930,79132,78966,34750,22435,18759,62158,19347,692
Tổng tài sản130,271177,472250,207229,372260,553130,271177,472250,207229,372260,553289,448274,392302,107402,194375,380
Tổng nợ30,37432,28675,11134,17670,41330,37432,28675,11134,17670,41373,44241,06340,337137,980111,955
Vốn chủ sở hữu99,897145,186175,096195,196190,14199,897145,186175,096195,196190,141216,006233,330261,770264,214263,424

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.54KKKK0.78K1.27K1.33K6.06K3.11K3.25K3.83K3.88K2.80K4.48K8.73K
Giá cuối kỳ4.70K2.40K9.50K5.50K7K7.70K9.60K10.23K10.04K11.79K12.51K7.28K4.07K10.05K10.18K34K34K34K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)10.24 (lần) (lần) (lần) (lần)13.15 (lần)7.92 (lần)8.90 (lần)2.07 (lần)2.34 (lần)1.25 (lần)2.63 (lần)2.63 (lần)12.16 (lần)7.59 (lần)3.90 (lần)
Giá sổ sách10.44K15.17K18.30K20.40K19.87K22.57K24.38K27.35K27.61K27.53K28.65K25.81K24.87K23.76K20.98K18.69K19.47K15.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.16 (lần)0.52 (lần)0.27 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.39 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần)0.42 (lần)0.49 (lần)1.82 (lần)1.75 (lần)2.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.08%69.74%74.43%69.80%55.29%22.30%68.86%54.97%66.36%69.37%78.01%55.55%54.97%47.77%47.79%35.85%55.76%58.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.92%30.26%25.57%30.20%44.71%77.70%31.14%45.03%33.64%30.63%21.99%44.45%45.03%52.23%52.21%64.15%44.24%41.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.32%18.19%30.02%14.90%27.02%25.37%14.97%13.35%34.31%29.82%29.94%18.38%19.20%23.32%25.30%16.63%38.16%52.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.41%22.24%42.90%17.51%37.03%34%17.60%15.41%52.22%42.50%42.73%22.52%23.77%30.41%33.88%19.95%61.71%108.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.68%81.81%69.98%85.10%72.98%74.63%85.04%86.65%65.69%70.18%70.06%81.62%80.80%76.68%74.70%83.37%61.84%47.94%
6/ Thanh toán hiện hành281.33%383.37%579.98%468.47%204.60%87.88%460.17%411.67%196.27%236.84%265.11%302.16%286.54%205.08%189.12%216.02%146.18%112.20%
7/ Thanh toán nhanh266.56%341.61%478.96%341.88%148.63%25.08%374.90%321.84%140.47%167.07%182.23%217.34%193.89%128%127.67%177.02%79.35%96.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.42%4.63%186.67%9.15%1.76%12.51%343.93%279.87%77.20%87.68%82.69%31.71%34.53%24.32%51.39%103.78%29.67%62.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.87%5.80%23.49%25.17%35.09%38.04%15.84%41.51%79.84%90.37%72.49%97.02%120.97%101.95%103.56%126.18%171.51%147.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.34%8.32%31.56%36.07%63.46%170.60%23%75.52%120.31%130.26%92.93%174.65%220.06%213.43%216.70%351.95%307.58%253.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1.14%7.09%33.56%29.58%48.08%50.98%18.62%47.91%121.53%128.77%103.46%118.87%149.72%132.95%138.64%151.35%277.36%308.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho147.29%60.74%151.50%119.80%186.59%219.29%116.84%377.84%413.64%416.10%287.30%592.41%663.22%548.97%635.32%1,945.30%626.53%1,662.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4,044.89%-284.36%-34%8.90%-17.96%-21.94%-44.93%5.94%3.78%3.74%20.43%10.13%8.72%12.11%13.32%9.89%8.29%17.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%2.24%%%%2.46%3.02%3.38%14.81%9.83%10.55%12.35%13.80%12.48%14.22%26.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%2.63%%%%2.84%4.59%4.82%21.13%12.04%13.06%16.10%18.47%14.96%22.99%55.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-700%-357%-41%10%-22%-24%-48%5%4%4%21%11%9%13%14%10%9%19%
Tăng trưởng doanh thu-88.98%-82.48%1.78%-36.84%-16.97%153.41%-65.35%-60.94%-5.34%19.57%-3.36%-17.63%17.90%8.58%2.87%-47.64%11.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận56.70%46.48%-488.85%-131.30%-32.05%23.76%-362.27%-38.66%-4.34%-78.11%94.83%-4.31%-15.11%-1.28%38.61%-37.55%-48.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.92%-57.02%119.78%-51.46%-4.12%78.85%1.80%-70.77%23.25%-4.44%110.61%-1.67%-18.18%1.63%90.72%-68.98%-29.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-31.19%-17.08%-10.30%2.66%-11.97%-7.42%-10.86%-0.93%0.30%-3.93%11.04%3.74%4.69%13.22%12.31%-4.05%23.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-26.60%-29.07%9.08%-11.97%-9.98%5.49%-9.17%-24.89%7.14%-4.08%29.34%2.70%-0.64%10.29%25.35%-28.83%-4.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |