CTCP TIE (tie)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
0
10.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.1
33 Bi
10 Mi
1,222
11.6 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 100 3.90 200
2.90 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 120 (0.11) 0% 8 (-0.03) -0%
2019 150 (0.09) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 130 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2021 90 (0.06) 0% 2.40 (-0.02) -1%
2022 102 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,13410,29458,77057,74491,427110,11343,452125,407321,097339,218
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,908-29,911-19,8515,055-20,381-25,109-13,27511,42115,48115,020
Lợi nhuận sau thuế -45,908-29,911-20,0945,055-20,381-25,109-19,8815,89011,88212,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,869-29,272-19,9835,139-16,417-24,160-19,5217,44312,13412,684
Tổng tài sản130,271177,472250,207229,372130,271177,472250,207229,372260,553289,448274,392302,107402,194375,380
Tổng nợ30,37432,28675,11134,17630,37432,28675,11134,17670,41373,44241,06340,337137,980111,955
Vốn chủ sở hữu99,897145,186175,096195,19699,897145,186175,096195,196190,141216,006233,330261,770264,214263,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |