CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

24.60
0.30
(1.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,39347,53940,42737,99331,785157,745222,831247,433261,044218,200198,001189,766192,844197,467155,438
Giá vốn hàng bán17,31520,32719,04017,93313,25670,55798,52780,26777,02484,92790,757113,783103,036110,58082,722
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,07827,21221,38720,06018,52987,187124,304167,166184,021131,978106,16675,98389,61084,25972,716
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,197119,16787,46417,78815,990218,561116,113127,978174,571116,907119,39174,83281,16594,94946,909
Tổng lợi nhuận trước thuế32,844119,28486,83917,36115,600217,237112,403125,406172,189114,447116,59774,03478,74392,64345,710
Lợi nhuận sau thuế 28,073104,09869,40013,96912,873178,382103,53992,845138,39289,76696,30259,89862,63172,54736,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,252102,58867,82612,80912,353173,933100,09090,234135,11386,75692,17555,78762,55571,36032,224
Tổng tài sản ngắn hạn1,551,4401,524,8491,539,0991,472,3601,470,1171,524,8491,479,738474,328439,328410,667487,482364,398321,430352,733258,898
Tiền mặt82,38058,40859,10619,96548,69858,408105,30433,16476,31178,635155,737142,884106,32659,51321,697
Đầu tư tài chính ngắn hạn75,40076,40079,43088,57681,04676,400112,290183,07633,07058,43267,78416,9882,03736,706
Hàng tồn kho144,645151,849157,421159,515149,601151,849144,356158,639157,644143,465138,134134,855150,316194,555207,408
Tài sản dài hạn468,930476,692467,720470,305470,673454,845470,352485,588582,444402,219187,590196,213186,810200,146280,239
Tài sản cố định25,26326,16425,85426,15327,32726,16428,45525,09219,11322,96627,99531,17037,35745,80147,375
Đầu tư tài chính dài hạn349,652356,342346,449349,074349,829334,495349,207354,572392,775291,97264,98867,88178,18576,032134,822
Tổng tài sản2,020,3712,001,5422,006,8191,942,6641,940,7901,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879539,137
Tổng nợ253,901236,742268,109273,353269,024236,853286,903266,114410,282295,455184,48883,851104,081143,018162,639
Vốn chủ sở hữu1,766,4691,764,7991,738,7111,669,3111,671,7661,742,8411,663,187693,802611,491517,431490,584476,760404,159409,862376,498

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.24K2.68K1.54K3.47K5.20K3.34K3.54K2.15K2.41K2.74K1.24K1.36K1.42K1.38K1.22K1.11K
Giá cuối kỳ26.40K23.90K16.44K37.25K36.19K15.15K9.74K9.15K9.53KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)8.15 (lần)8.93 (lần)10.68 (lần)10.73 (lần)6.96 (lần)4.54 (lần)2.75 (lần)4.26 (lần)3.96 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.17K26.81K25.58K26.68K23.52K19.90K18.87K18.33K15.54K15.76K14.48K14.56K14.21K13.27K14.16K13.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)0.89 (lần)0.64 (lần)1.40 (lần)1.54 (lần)0.76 (lần)0.52 (lần)0.50 (lần)0.61 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.79%77.02%75.88%49.41%43%50.52%72.21%65%63.24%63.80%48.02%40.90%43.40%27.83%10.16%28.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.21%22.98%24.12%50.59%57%49.48%27.79%35%36.76%36.20%51.98%59.10%56.60%72.17%89.84%71.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.57%11.96%14.71%27.72%40.15%36.35%27.33%14.96%20.48%25.87%30.17%32.19%38.70%21.23%18.59%19.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.37%13.59%17.25%38.36%67.10%57.10%37.61%17.59%25.75%34.89%43.20%47.47%63.14%26.95%22.83%24.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.43%88.04%85.29%72.28%59.85%63.65%72.67%85.04%79.52%74.13%69.83%67.81%61.30%78.77%81.41%80.28%
6/ Thanh toán hiện hành2,112.76%2,779.78%1,488.97%906.16%222.70%378.32%412.88%759.46%418.16%309.83%186%152.05%201.28%158.16%61.17%159.89%
7/ Thanh toán nhanh1,915.78%2,502.96%1,343.71%603.09%142.79%246.15%295.89%478.40%222.61%138.94%36.99%17.40%39.73%28.53%58.34%159.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn112.19%106.48%105.96%63.36%38.68%72.44%131.90%297.79%138.32%52.27%15.59%1.99%12.06%1.93%10.64%0.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.13%7.97%11.43%25.78%25.55%26.84%29.33%33.85%37.94%35.72%28.83%33.72%28.58%18.83%16.37%11.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.59%10.34%15.06%52.16%59.42%53.13%40.62%52.08%60%55.98%60.04%82.44%65.85%67.65%161.10%41.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu9.30%9.05%13.40%35.66%42.69%42.17%40.36%39.80%47.71%48.18%41.29%49.73%46.62%23.90%20.11%14.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho51.58%46.47%68.25%50.60%48.86%59.20%65.70%84.37%68.55%56.84%39.88%48.61%49.37%27.70%1,666.13%27,812.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần128.06%110.26%44.92%36.47%51.76%39.76%46.55%29.40%32.44%36.14%20.73%18.79%21.42%43.46%42.70%56.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.42%8.79%5.13%9.40%13.22%10.67%13.65%9.95%12.31%12.91%5.98%6.34%6.12%8.18%6.99%6.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.92%9.98%6.02%13.01%22.10%16.77%18.79%11.70%15.48%17.41%8.56%9.35%9.99%10.39%8.59%8.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)282%247%102%112%175%102%102%49%61%65%39%36%36%130%89%98%
Tăng trưởng doanh thu-23.94%-29.21%-9.94%-5.21%19.64%10.20%4.34%-1.60%-2.34%27.04%-17.43%9.29%108.84%11.39%45.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận133.22%73.78%10.92%-33.22%55.74%-5.88%65.23%-10.82%-12.34%121.45%-8.93%-4.12%2.93%13.38%9.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.62%-17.44%7.81%-35.14%38.86%60.15%120.02%-19.44%-27.23%-12.06%-9.50%-22.96%150.87%10.61%0.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.66%4.79%139.72%13.46%18.18%5.47%2.90%17.96%-1.39%8.86%-0.55%2.46%7.07%-6.28%7.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.10%1.52%103.15%-6.05%25.70%20.41%20.42%10.30%-8.07%2.55%-3.43%-7.38%37.60%-3.14%6.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |