CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

5.13
0.33
(6.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV110,816132,34732,68883,15381,418329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
Giá vốn hàng bán102,963124,45328,92277,59976,749307,703499,411381,058342,489314,381277,259139,72660,72131,27625,176
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,8537,8493,7665,5544,66921,61338,17332,99833,45523,42931,06125,0269,4422,0902,016
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,0334,6997241,5091,5356,09314,93819,05020,06212,96222,60219,2317,558226-1,107
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9344,6566831,2951,4515,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
Lợi nhuận sau thuế 2,6534,3515469631,3674,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6334,3515469801,3644,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191
Tổng tài sản ngắn hạn807,460740,731808,529810,904852,639738,576781,925351,554319,720288,753171,706165,40880,62947,91239,959
Tiền mặt17,64516,85122,43512,343163,1867,91219,35422,09225,88533,0326,81223,5148,0742,1662,935
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,3003,9128,3005,8006,49011,384
Hàng tồn kho495,551500,690481,136464,881441,297500,207261,073110,562123,071131,62082,99657,06518,64711,40110,208
Tài sản dài hạn264,151271,815180,942186,346191,773271,845257,477275,736305,874182,572176,953128,71370,47255,30568,482
Tài sản cố định165,098172,613177,589182,988188,372172,670193,821211,98296,56682,25499,097105,92711,8728,9529,400
Đầu tư tài chính dài hạn95,99796,00096,00060,07760,02668,7828,9848,9829,04858,500
Tổng tài sản1,071,6101,012,546989,470997,2501,044,4121,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Tổng nợ266,640215,305196,301204,494252,696215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
Vốn chủ sở hữu804,970797,241793,169792,756791,715795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.07K0.18K0.46K0.51K0.72K1.08K0.91K0.38K0.01KK
Giá cuối kỳ5.27K5.65K2.83K12.40K5.30K4.57K6.91K11.25KKKK
Giá / EPS (PE)48.14 (lần)85.05 (lần)15.47 (lần)27.14 (lần)10.33 (lần)6.36 (lần)6.41 (lần)12.36 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.35K10.64K10.57K11.45K11.57K12.15K11.42K11.15K5.28K4.90K4.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.51 (lần)0.53 (lần)0.27 (lần)1.08 (lần)0.46 (lần)0.38 (lần)0.60 (lần)1.01 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ78 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)40 (Mi)38 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.35%73.10%75.23%56.04%51.11%61.26%49.25%56.24%53.36%46.42%36.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.65%26.90%24.77%43.96%48.89%38.74%50.75%43.76%46.64%53.58%63.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.88%21.29%23.95%27.06%29.60%51.75%38.67%31.79%37.05%14.47%18.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.12%27.05%31.50%37.11%42.05%107.27%63.05%46.60%58.85%16.91%23.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.12%78.71%76.05%72.94%70.40%48.25%61.33%68.21%62.95%85.53%81.30%
6/ Thanh toán hiện hành346.49%406.92%362.92%240.06%205.37%133.36%159.04%197.76%147.21%320.85%197.02%
7/ Thanh toán nhanh133.85%131.33%241.75%164.56%126.32%72.57%82.17%129.53%113.16%244.50%146.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.57%4.36%8.98%15.09%16.63%15.26%6.31%28.11%14.74%14.50%14.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.50%32.59%51.73%66.01%60.09%71.67%88.46%56.02%46.43%32.33%25.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn44.46%44.59%68.76%117.78%117.59%116.99%179.63%99.62%87.02%69.64%68.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.60%41.41%68.02%90.50%85.36%148.56%144.23%82.13%73.76%37.79%30.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho67.39%61.52%191.29%344.66%278.29%238.86%334.06%244.85%325.63%274.33%246.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.37%1.51%2.54%4.41%5.19%3.98%6.54%9.94%9.74%0.37%-4.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.79%0.49%1.32%2.91%3.12%2.85%5.79%5.57%4.52%0.12%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.06%0.62%1.73%3.99%4.43%5.91%9.44%8.17%7.19%0.14%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%3%5%6%4%7%12%11%%-5%
Tăng trưởng doanh thu-26%-38.75%29.85%10.14%11.29%9.52%87.18%134.85%110.28%22.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.07%-63.68%-25.09%-6.53%45.24%-33.38%23.16%139.72%5,412.90%-110.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.52%-13.60%46.66%-8.33%-24.08%80.93%44.19%67.02%274.88%-26.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.67%0.62%72.76%3.89%93.67%6.34%6.59%110.92%7.74%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.60%-2.79%65.70%0.27%32.73%35.18%18.54%94.65%46.39%-4.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |