CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (tn1)

13.55
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV202,570182,231262,414324,318210,637978,884899,731718,925609,512569,216517,444272,139
Giá vốn hàng bán141,188140,065203,571231,946149,295724,963644,911491,230416,181404,595379,475229,165
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV61,38242,16658,84492,37361,342253,922254,819227,694191,726164,621137,96842,974
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,138-28,91434,68848,65722,52674,62598,859142,006141,481143,21996,94921,572
Tổng lợi nhuận trước thuế11,407-30,91035,82848,51222,85072,99076,819142,225144,917143,11896,53623,749
Lợi nhuận sau thuế 5,917-24,45327,60935,79915,57051,84355,386107,994115,325112,45476,10018,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,687-24,70726,38132,20218,93050,93752,826107,655114,236112,11075,28618,098
Tổng tài sản ngắn hạn1,175,2161,411,3541,408,9641,396,9661,435,6721,411,0521,492,6181,357,8251,454,756433,481331,147202,684
Tiền mặt31,197262,55045,93036,53041,855262,549304,37782,24284,53276,90236,86430,752
Đầu tư tài chính ngắn hạn639,913639,849628,610634,567635,387639,849635,025767,160885,92542,50042,500
Hàng tồn kho127,594129,496147,125140,527166,729129,496140,81578,61315,8662,27311,5085,082
Tài sản dài hạn471,780277,658281,470290,499195,069277,658202,896251,288316,185190,513160,93365,694
Tài sản cố định19,55321,19719,93319,23718,24621,19720,58219,57426,69123,90125,93829,110
Đầu tư tài chính dài hạn359,000156,000156,000156,00058,000156,00058,00092,500153,925153,925102,125
Tổng tài sản1,646,9961,689,0121,690,4351,687,4651,630,7411,688,7101,695,5141,609,1121,770,941623,994492,080268,377
Tổng nợ720,545765,796742,766767,406724,988768,176804,456754,8301,125,266292,977249,697199,332
Vốn chủ sở hữu926,451923,216947,669920,060905,753920,534891,058854,282645,675331,017242,38369,045

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.86K1.03K1.22K3.18K5.34K8.43K5.66K1.36K0.16K
Giá cuối kỳ14K15.20K15.32K28.06K40.78K21.03KKKK
Giá / EPS (PE)16.34 (lần)14.82 (lần)12.52 (lần)8.82 (lần)7.64 (lần)2.49 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.65K18.53K20.63K25.25K30.16K24.89K18.22K5.19K3.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.82 (lần)0.74 (lần)1.11 (lần)1.35 (lần)0.84 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)43 (Mi)34 (Mi)21 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.36%83.56%88.03%84.38%82.15%69.47%67.30%75.52%69.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.64%16.44%11.97%15.62%17.85%30.53%32.70%24.48%30.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.75%45.49%47.45%46.91%63.54%46.95%50.74%74.27%80.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.77%83.45%90.28%88.36%174.28%88.51%103.02%288.70%420.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.25%54.51%52.55%53.09%36.46%53.05%49.26%25.73%19.23%
6/ Thanh toán hiện hành537.84%508.71%475.88%179.88%129.28%147.96%240.68%198.21%154.63%
7/ Thanh toán nhanh479.44%462.03%430.98%169.47%127.87%147.18%232.31%193.24%150.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.28%94.65%97.04%10.90%7.51%26.25%26.79%30.07%22.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.99%57.97%53.07%44.68%34.42%91.22%105.15%101.40%75.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.67%69.37%60.28%52.95%41.90%131.31%156.26%134.27%108.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu104.87%106.34%100.97%84.16%94.40%171.96%213.48%394.15%391.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho561.76%559.83%457.98%624.87%2,623.10%17,800.04%3,297.49%4,509.35%3,314.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.38%5.20%5.87%14.97%18.74%19.70%14.55%6.65%1.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.58%3.02%3.12%6.69%6.45%17.97%15.30%6.74%0.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.59%5.53%5.93%12.60%17.69%33.87%31.06%26.21%4.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%8%22%27%28%20%8%1%
Tăng trưởng doanh thu4.71%8.80%25.15%17.95%7.08%10.01%90.14%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.96%-3.58%-50.93%-5.76%1.90%48.91%315.99%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.61%-4.51%6.57%-32.92%284.08%17.33%25.27%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.29%3.31%4.30%32.31%95.06%36.57%251.05%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1%-0.40%5.37%-9.14%183.81%26.81%83.35%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |