CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

2.49
-0.01
(-0.40%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV126,421205,722238,69294,647222,326761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199773,010
Giá vốn hàng bán115,849179,942210,39773,877244,847709,0631,575,7091,877,1701,416,3651,779,5411,505,878999,348668,5521,264,275759,225
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,57225,78128,29420,770-22,52152,324134,79128,62238,28273,50439,20445,69640,46622,89913,763
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,92012,6454,0604,595-32,895-4,32535,2841031,39924,14017,50725,03019,14815,08153,371
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,96117,8414,0124,515-33,01556530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,45353,398
Lợi nhuận sau thuế -8,96117,8504,0024,515-33,0154782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,02117,8353,9304,442-33,0792592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Tổng tài sản ngắn hạn582,598610,455619,380564,344603,913600,317616,843878,174837,3911,169,419848,500367,541364,709249,618342,827
Tiền mặt1,8339,5137,4766,8739,9329,51318,1687,4607,491128,73315,71523,2339942152,360
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,5139,3429,2228,3727,9379,3429,0646,3006,3007,70062,1815,8709,094
Hàng tồn kho289,717282,529233,018213,673189,498282,529230,035244,193207,746464,399247,871182,980135,790110,982132,560
Tài sản dài hạn300,497309,633313,295311,362316,418304,089318,817246,649246,028160,218159,310166,371164,230298,166210,857
Tài sản cố định92,00594,17195,56296,42598,22794,171100,3933,4323,3174,8754,5405,8524,3645,7087,460
Đầu tư tài chính dài hạn202,571209,566210,000207,077210,000204,022210,0006,0006,0006,000202,340
Tổng tài sản5,355920,088932,676875,706920,331904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784553,685
Tổng nợ360,654383,054421,953373,253422,459373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185343,800
Vốn chủ sở hữu522,442537,033510,723502,453497,872531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599209,885

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33KK0.05KKK0.35K0.24K0.85K0.66K0.52K2.43KK0.76K0.29K
Giá cuối kỳ2.77K2.67K3.18K9.24K3.37K10.60K9.14K8.18KKKKKKK
Giá / EPS (PE)8.46 (lần)541.22 (lần)59.54 (lần) (lần)1,565.71 (lần)30.02 (lần)37.40 (lần)9.64 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.95K10.12K10.12K10.89K11.21K11.22K10.87K11.57K11.17K10.50K9.99K2.81K3.48K2.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.28 (lần)0.26 (lần)0.31 (lần)0.85 (lần)0.30 (lần)0.94 (lần)0.84 (lần)0.71 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10,879.51%66.38%65.93%78.07%77.29%87.95%84.19%68.84%68.95%45.57%61.92%86.46%90.40%97.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5,611.52%33.62%34.07%21.93%22.71%12.05%15.81%31.16%31.05%54.43%38.08%13.54%9.60%2.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6,734.90%41.24%43.22%49.16%45.68%55.69%43.38%54.49%55.66%59.73%62.09%87.82%87.90%78.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.03%70.19%76.11%96.71%84.11%125.69%76.62%119.74%125.53%148.32%163.80%720.96%726.72%367.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9,756.15%58.76%56.78%50.84%54.32%44.31%56.62%45.51%44.34%40.27%37.91%12.18%12.10%21.39%
6/ Thanh toán hiện hành173.22%173.29%182.21%200.63%233.08%193.61%194.79%127.21%123.88%76.29%99.72%98.60%102.84%123.50%
7/ Thanh toán nhanh87.08%91.74%114.26%144.84%175.26%116.72%137.88%63.88%77.76%42.37%61.16%68.54%59.10%88.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.55%2.75%5.37%1.70%2.09%21.31%3.61%8.04%0.34%0.07%0.69%3.67%6.91%28.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12,427.30%84.19%182.81%169.43%134.26%139.36%153.31%196.17%134.06%234.98%139.61%265.25%166.62%194.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn114.23%126.83%277.30%217.02%173.71%158.46%182.10%284.97%194.42%515.67%225.48%306.78%184.32%200.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu127.38%143.28%321.95%333.29%247.19%314.53%270.78%431.08%302.34%583.50%368.30%2,177.58%1,377.45%909.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho200.22%250.97%684.99%768.72%681.78%383.19%607.52%546.15%492.34%1,139.17%572.74%1,008.88%402.97%633.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.58%0.03%0.16%-0.85%0.01%1%0.83%1.70%1.97%0.86%6.59%-3.53%1.59%1.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)320.93%0.03%0.30%%0.01%1.39%1.27%3.34%2.63%2.01%9.20%%2.66%2.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.29%0.05%0.53%%0.02%3.15%2.25%7.33%5.94%5%24.28%%21.96%13.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%%%-1%%1%1%2%2%1%7%-4%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-61.18%-55.49%-10.25%31.01%-21.50%19.93%47.52%47.71%-44.91%66.52%-39.76%%147.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-185.91%-90.76%-117.23%-14,498.23%-99.39%44.47%-28.01%27.90%26.45%-78.38%-212.35%%161.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.63%-7.76%-26.88%11.73%-33.16%69.37%50.27%-1.18%-10.02%-4.83%-19.07%%223.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.94%0.02%-7.09%-2.83%-0.11%3.25%134.85%3.60%6.32%5.10%256.20%%63.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-99.42%-3.34%-16.82%3.82%-18.52%31.93%88.76%0.94%-3.44%-1.07%14.46%%189.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |