CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (tow)

20.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV73,33569,13464,31564,90659,88950,05919,455
Giá vốn hàng bán38,40835,87033,28134,08432,05726,46910,487
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,92733,26431,03430,82327,83223,5908,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,28922,30721,54321,13119,32517,3196,877
Tổng lợi nhuận trước thuế23,21722,10621,01820,50619,55018,5947,479
Lợi nhuận sau thuế 18,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
Tổng tài sản ngắn hạn10,38021,37325,15812,43411,95710,38021,37325,15812,43411,95712,2498,310
Tiền mặt2,8648,2988,8102,7971,2132,8648,2988,8102,7971,2131,802535
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,8002,8002,8002,800
Hàng tồn kho4,5064,2003,8883,8805,0184,5064,2003,8883,8805,0183,4532,750
Tài sản dài hạn178,813162,986152,569140,102132,014178,813162,986152,569140,102132,014129,212117,816
Tài sản cố định154,327144,892126,237114,527116,378154,327144,892126,237114,527116,378108,33699,478
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản189,193184,359177,727152,537143,971189,193184,359177,727152,537143,971141,462126,126
Tổng nợ27,26726,61424,52836,38733,50527,26726,61424,52836,38733,50536,51232,392
Vốn chủ sở hữu161,926157,745153,199116,150110,466161,926157,745153,199116,150110,466104,94993,734

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.32K1.94K2.36K3.30K2.93K2.94K1.19K
Giá cuối kỳ16.20K14.35K17.04K12.73K7.39KK12K
Giá / EPS (PE)6.99 (lần)7.41 (lần)7.23 (lần)3.86 (lần)2.52 (lần) (lần)10.11 (lần)
Giá sổ sách20.30K19.77K19.20K21.84K20.77K19.73K17.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.73 (lần)0.89 (lần)0.58 (lần)0.36 (lần) (lần)0.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.49%11.59%14.16%8.15%8.31%8.66%6.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.51%88.41%85.84%91.85%91.69%91.34%93.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.41%14.44%13.80%23.85%23.27%25.81%25.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.84%16.87%16.01%31.33%30.33%34.79%34.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.59%85.56%86.20%76.15%76.73%74.19%74.32%
6/ Thanh toán hiện hành55.52%104.31%153.74%50.97%49.04%53.88%33.17%
7/ Thanh toán nhanh31.42%83.81%129.98%35.06%28.46%38.69%22.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.32%40.50%53.84%11.46%4.97%7.93%2.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.76%37.50%36.19%42.55%41.60%35.39%15.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn706.50%323.46%255.64%522%500.87%408.68%234.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu45.29%43.83%41.98%55.88%54.21%47.70%20.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho852.37%854.05%855.99%878.45%638.84%766.55%381.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.23%22.36%29.25%27.03%26.06%31.27%32.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.78%8.39%10.59%11.50%10.84%11.06%5.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.43%9.80%12.28%15.11%14.13%14.91%6.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%43%57%51%49%59%60%
Tăng trưởng doanh thu6.08%7.49%-0.91%8.38%19.64%157.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.69%-17.84%7.24%12.40%-0.27%147.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.45%8.50%-32.59%8.60%-8.24%12.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.65%2.97%31.90%5.15%5.26%11.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.62%3.73%16.51%5.95%1.77%12.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |