CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (tow)

25.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.10
25.10
25.10
25.10
0
20.3K
2.3K
10.8x
1.2x
10% # 11%
4.0
200 Bi
8 Mi
364
27.7 - 15.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.10 100 28.00 100
24.50 200 28.70 1,000
24.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.05) 0% 14.58 (0.02) 0%
2019 0 (0.06) 0% 15.02 (0.02) 0%
2020 63 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 68 (0.06) 0% 0.01 (0.02) 157%
2022 66.80 (0) 0% 18.80 (0) 0%
2023 71.50 (0) 0% 18.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV73,33569,13464,31564,90659,88950,05919,455
Tổng lợi nhuận trước thuế23,21722,10621,01820,50619,55018,5947,479
Lợi nhuận sau thuế 18,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,50315,45918,81517,54515,60915,6526,313
Tổng tài sản189,193184,359177,727152,537189,193184,359177,727152,537143,971141,462126,126
Tổng nợ27,26726,61424,52836,38727,26726,61424,52836,38733,50536,51232,392
Vốn chủ sở hữu161,926157,745153,199116,150161,926157,745153,199116,150110,466104,94993,734


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |