CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (tpc)

5.43
-0.03
(-0.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV87,914168,311118,210140,272140,253567,0461,033,094895,836868,265781,061713,685735,337702,107707,016741,824
Giá vốn hàng bán80,037157,671111,313166,418137,947580,549932,795816,380790,358710,317645,763674,064649,998658,109692,997
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,87710,6396,898-26,1462,306-13,503100,29979,45677,90770,74467,92261,27352,10948,90748,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,5372,408-1,057-34,534-9,108-49,49218,74618,47325,83421,38528,14531,70221,5059,31913,520
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7059,408-1,057-37,337-8,789-44,97518,99319,22327,54225,97537,92336,90626,44513,42113,241
Lợi nhuận sau thuế 1,7059,408-1,057-41,138-8,789-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,58011,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7059,408-1,057-41,138-8,789-48,77614,95915,20121,78921,08130,14329,36321,26210,58011,733
Tổng tài sản ngắn hạn234,172239,356264,962287,342336,547239,356445,419536,290472,203476,426467,386412,621392,269373,626475,160
Tiền mặt6,5066,98010,80012,35811,99210,98011,65430,97942,20244,89241,43117,86254,99682,36477,305
Đầu tư tài chính ngắn hạn78,13082,00092,00088,18679,18678,000101,186134,186135,20084,00051,00091,024142,74466,128102,200
Hàng tồn kho48,71350,121109,397121,568184,89150,121245,555260,195179,628214,122201,692141,87181,827117,276172,609
Tài sản dài hạn216,186229,755184,021186,427190,506222,555196,143212,812229,263189,940194,992231,197207,554161,104174,937
Tài sản cố định205,569218,838160,738165,910169,688211,638175,026189,755204,339182,62370,34663,66751,99939,41842,250
Đầu tư tài chính dài hạn8,0008,0008,00017,00017,0008,00017,00017,00014,0002,00011,58672,71154,99614,72819,921
Tổng tài sản450,358469,111448,983473,769527,053461,911641,562749,101701,466666,365662,377643,818599,823534,730650,097
Tổng nợ161,495174,753164,033187,761199,907174,753305,628412,364361,916330,592334,642314,322284,773228,180343,492
Vốn chủ sở hữu288,863294,358284,950286,007327,146287,158335,935336,737339,550335,774327,736329,496315,050306,550306,604

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.70K0.71K1.02K0.99K1.42K1.38K1K0.50K0.55K1.10K1.41K1.77K1.80K3.16KK0.84K0.40K0.97K0.76K
Giá cuối kỳ5.50K5.80K6.65K9.83K8.62K7.47K7.51K7.11K4.76K3.53K4.41K4.63K4.06K2.55K3.38K3.45K1.95K6.56KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)9.46 (lần)13.75 (lần)8.41 (lần)7.54 (lần)5.30 (lần)5.15 (lần)4.76 (lần)7.10 (lần)7.99 (lần)4.20 (lần)2.88 (lần)1.44 (lần)1.88 (lần)1.09 (lần) (lần)7.77 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.58K13.50K15.79K15.83K15.96K15.79K15.41K15.49K14.81K14.41K14.42K14.88K15.19K16.27K15.77K16.41K13.10K32.70K5.34K5.52K5.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.43 (lần)0.42 (lần)0.62 (lần)0.54 (lần)0.47 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52%51.82%69.43%71.59%67.32%71.50%70.56%64.09%65.40%69.87%73.09%89.83%85.21%77.52%77.53%73.75%64.99%52.62%71.38%73.20%68.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48%48.18%30.57%28.41%32.68%28.50%29.44%35.91%34.60%30.13%26.91%10.17%14.79%22.48%22.47%26.25%35.01%47.38%28.62%26.80%31.51%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.86%37.83%47.64%55.05%51.59%49.61%50.52%48.82%47.48%42.67%52.84%52.06%47.36%65.09%10.46%10.95%20.15%21.46%71.59%55.24%49.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.91%60.86%90.98%122.46%106.59%98.46%102.11%95.39%90.39%74.43%112.03%108.59%89.97%186.43%11.68%12.30%25.23%27.33%251.94%123.39%99.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.14%62.17%52.36%44.95%48.41%50.39%49.48%51.18%52.52%57.33%47.16%47.94%52.64%34.91%89.54%89.05%79.85%78.54%28.41%44.76%50.19%
6/ Thanh toán hiện hành145%136.97%145.74%130.05%130.47%144.11%139.67%131.27%137.75%178.97%171.74%236.72%304.66%154.55%790.32%714.78%335.17%249.32%100.71%132.53%137.49%
7/ Thanh toán nhanh114.84%108.29%65.39%66.95%80.84%79.34%79.40%86.14%109.01%122.80%109.36%168.48%230.94%124.68%494.58%535.88%206.68%136.40%55.25%75.52%65.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.03%6.28%3.81%7.51%11.66%13.58%12.38%5.68%19.31%39.45%27.94%8.39%65.01%75.31%123.17%72.73%51.13%2.65%1%11.60%3.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.29%122.76%161.03%119.59%123.78%117.21%107.75%114.22%117.05%132.22%114.11%105.81%100.66%73.44%119.42%111.84%138.41%67.01%112.81%136.45%110.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn219.80%236.90%231.94%167.04%183.88%163.94%152.70%178.21%178.99%189.23%156.12%117.79%118.14%94.74%154.03%151.64%212.98%127.35%158.04%186.39%160.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu178.18%197.47%307.53%266.03%255.71%232.62%217.76%223.17%222.86%230.64%241.95%220.70%191.23%210.35%133.37%125.59%173.34%85.32%397.02%304.82%219.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,058.11%1,158.29%379.87%313.76%440%331.73%320.17%475.12%794.36%561.16%401.48%374.19%454.75%444.66%349.62%473.89%507.16%239%302.72%354.89%250.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.04%-8.60%1.45%1.70%2.51%2.70%4.22%3.99%3.03%1.50%1.58%3.36%4.85%5.16%8.57%15.35%-13.54%3.02%1.87%5.75%6.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%2.33%2.03%3.11%3.16%4.55%4.56%3.54%1.98%1.80%3.55%4.88%3.79%10.23%17.17%%2.03%2.11%7.85%7.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%4.45%4.51%6.42%6.28%9.20%8.91%6.75%3.45%3.83%7.41%9.27%10.85%11.43%19.28%%2.58%7.44%17.54%14.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%-8%2%2%3%3%5%4%3%2%2%4%5%6%10%20%-15%4%2%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-44.37%-45.11%15.32%3.18%11.16%9.44%-2.94%4.73%-0.69%-4.69%6.24%13.03%-15.15%62.79%9.16%-9.97%56.84%31.71%25.78%46.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2,920.51%-426.06%-1.59%-30.24%3.36%-30.06%2.66%38.10%100.96%-9.83%-49.97%-21.72%-20.22%-2.01%-39.09%-202.11%-802.07%112.49%-59.01%27.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.21%-42.82%-25.88%13.94%9.48%-1.21%6.46%10.38%24.80%-33.57%-0.01%18.21%-54.96%1,547.68%-2.37%-39.45%-28.72%-33.52%97.18%31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11.70%-14.52%-0.24%-0.83%1.12%2.45%-0.53%4.59%2.77%-0.02%-3.09%-2.06%-6.67%3.21%2.79%24.26%-22.80%512.90%-3.43%5.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.55%-28%-14.36%6.79%5.27%0.60%2.88%7.33%12.17%-17.75%-1.49%7.54%-38.10%164.71%2.23%11.43%-24.07%121.74%52.14%18.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |