CTCP Vận tải 1 Traco (tr1)

15
-0.80
(-5.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV377,272378,901402,949798,4821,231,416
Giá vốn hàng bán327,476337,815370,061749,7211,152,999
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,79641,08732,88848,76178,417
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,46410,26312,5423,28913,015
Tổng lợi nhuận trước thuế14,78311,35511,9713,2969,915
Lợi nhuận sau thuế 11,4208,9109,6382,6917,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,4208,9109,6382,6917,249
Tổng tài sản ngắn hạn106,19299,65490,260128,190282,290106,19299,65490,260128,190282,290280,618264,943
Tiền mặt9,4915,0632,49810,85318,5869,4915,0632,49810,85318,58655,68213,365
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,000
Hàng tồn kho15,6662,4942,35114,45541,83315,6662,4942,35114,45541,83319,42625,437
Tài sản dài hạn74,28478,47378,97883,69783,29574,28478,47378,97883,69783,29587,25090,028
Tài sản cố định60,40964,16365,36468,26366,71760,40964,16365,36468,26366,71770,18070,655
Đầu tư tài chính dài hạn4004004001,5001,5004004004001,5001,5001,5001,500
Tổng tài sản180,476178,127169,238211,887365,585180,476178,127169,238211,887365,585367,867354,971
Tổng nợ73,77876,95773,163113,578264,05073,77876,95773,163113,578264,050257,624251,859
Vốn chủ sở hữu106,698101,17096,07598,309101,535106,698101,17096,07598,309101,535110,243103,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.49K1.94K2.10K0.59K1.58K
Giá cuối kỳ12.20K9.96K11.62K11.82K23.40K
Giá / EPS (PE)4.91 (lần)5.13 (lần)5.54 (lần)20.17 (lần)14.82 (lần)
Giá sổ sách23.23K22.03K20.92K21.41K22.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.45 (lần)0.56 (lần)0.55 (lần)1.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.84%55.95%53.33%60.50%77.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.16%44.05%46.67%39.50%22.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.88%43.20%43.23%53.60%72.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.15%76.07%76.15%115.53%260.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.12%56.80%56.77%46.40%27.77%
6/ Thanh toán hiện hành145.71%131.03%123.37%114.07%107.81%
7/ Thanh toán nhanh124.22%127.75%120.15%101.21%91.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.02%6.66%3.41%9.66%7.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản209.04%212.71%238.10%376.84%336.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn355.27%380.22%446.43%622.89%436.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu353.59%374.52%419.41%812.22%1,212.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,090.36%13,545.11%15,740.58%5,186.59%2,756.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.03%2.35%2.39%0.34%0.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.33%5%5.69%1.27%1.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.70%8.81%10.03%2.74%7.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%%1%
Tăng trưởng doanh thu-0.43%-5.97%-49.54%-35.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.17%-7.55%258.16%-62.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.13%5.19%-35.58%-56.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.46%5.30%-2.27%-3.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.32%5.25%-20.13%-42.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |